Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fgl
/
Founder Group Ltd
FGL
1.350
USD
+0.130
+10.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.350
USD
+1.350
Sau giờ giao dịch (ET)
23.85M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Founder Group Ltd
1.350
+0.130
+10.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
13.90M
--
10.03M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
13.90M
--
10.03M
Các khoản phải thu
--
54.76M
--
51.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
18.79M
--
14.64M
-Các khoản phải thu khác
--
35.21M
--
36.55M
Hàng tồn kho
--
3.05M
--
1.80M
Chi phí trả trước
--
10.93M
--
2.94M
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.78M
--
881.40K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
84.42M
--
66.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
27.32M
--
5.26M
-Tài sản cố định
--
28.72M
--
6.25M
-Khấu hao lũy kế
--
1.40M
--
992.22K
Tài sản dài hạn khác
--
74.00K
--
74.00K
Tổng tài sản dài hạn
--
29.87M
--
8.52M
Tổng tài sản
--
114.29M
--
75.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
32.48M
--
7.47M
Chi phí trích trước
--
683.06K
--
326.80K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
33.22M
--
26.31M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
276.52K
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
2.58M
Nợ ngắn hạn khác
--
33.30M
--
10.06M
Tổng nợ ngắn hạn
--
94.60M
--
60.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
2.10M
--
2.02M
-Nợ dài hạn
--
2.10M
--
2.02M
Tổng nợ dài hạn
--
2.57M
--
2.02M
Tổng các khoản nợ
--
97.17M
--
62.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
7.43M
--
69.28K
Lợi nhuận giữ lại
--
9.56M
--
13.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
132.21K
--
8.58K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
17.12M
--
13.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký