tradingkey.logo

Founder Group Ltd

FGL

1.350USD

+0.130+10.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.85MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--13.90M
--10.03M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--13.90M
--10.03M
Các khoản phải thu
--54.76M
--51.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--18.79M
--14.64M
-Các khoản phải thu khác
--35.21M
--36.55M
Hàng tồn kho
--3.05M
--1.80M
Chi phí trả trước
--10.93M
--2.94M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.78M
--881.40K
Tổng tài sản ngắn hạn
--84.42M
--66.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--27.32M
--5.26M
-Tài sản cố định
--28.72M
--6.25M
-Khấu hao lũy kế
--1.40M
--992.22K
Tài sản dài hạn khác
--74.00K
--74.00K
Tổng tài sản dài hạn
--29.87M
--8.52M
Tổng tài sản
--114.29M
--75.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--32.48M
--7.47M
Chi phí trích trước
--683.06K
--326.80K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--33.22M
--26.31M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--276.52K
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
--2.58M
Nợ ngắn hạn khác
--33.30M
--10.06M
Tổng nợ ngắn hạn
--94.60M
--60.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.10M
--2.02M
-Nợ dài hạn
--2.10M
--2.02M
Tổng nợ dài hạn
--2.57M
--2.02M
Tổng các khoản nợ
--97.17M
--62.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--7.43M
--69.28K
Lợi nhuận giữ lại
--9.56M
--13.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--132.21K
--8.58K
Tổng vốn chủ sở hữu
--17.12M
--13.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI