tradingkey.logo

Flushing Financial Corp

FFIC

14.390USD

+0.450+3.23%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
486.05MVốn hóa
LỗP/E TTM

Flushing Financial Corp

14.390

+0.450+3.23%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
162 / 400
Xếp hạng tổng thể
274 / 4721
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
13.750
Giá mục tiêu
-1.36%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Flushing Financial Corporation is the holding company for Flushing Bank (the Bank). The Bank offers the products, services, and conveniences associated with large commercial banks, including a full complement of deposit, loan, equipment finance, and cash management services. The Bank's principal business is attracting retail deposits from the general public and investing those deposits together with funds generated from ongoing operations and borrowings, primarily in originations and purchases of multi-family residential properties loans, commercial business loans, commercial real estate mortgage loans and, to a lesser extent, one-to-four family loans; construction loans; small business administration (SBA) loans; mortgage loan surrogates, such as mortgage-backed securities; and United States government securities, corporate fixed-income securities and other marketable securities. The Bank also operates an Internet branch that operates under the brands of iGObanking.com and BankPurely.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 31.33M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.69, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 26.43M, giảm 7.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.94M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 3.97, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 57.91M, phản ánh mức tăng 30.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 166.87% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.97
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.34

Hiệu quả hoạt động

2.77

Tiềm năng tăng trưởng

3.53

Lợi nhuận cổ đông

5.08

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -11.42, thấp hơn -215.93% so với mức đỉnh gần đây là 13.24 và cao hơn 155.78% so với mức đáy gần đây là 6.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 162/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Flushing Financial Corp là 13.50, với mức cao là 16.00 và mức thấp là 12.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
13.750
Giá mục tiêu
-1.36%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Flushing Financial Corp
FFIC
4
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.93, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 14.64 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.91, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.93
Thay đổi giá
0.38

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.016
Mua
RSI(14)
70.974
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
84.682
Quá mua
ATR(14)
0.304
Biến động cao
CCI(14)
147.117
Mua
Williams %R
1.747
Quá mua
TRIX(12,20)
0.417
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.068
Mua
MA10
13.908
Mua
MA20
13.724
Mua
MA50
12.915
Mua
MA100
12.590
Mua
MA200
13.295
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 78.24%, tương ứng mức giảm 0.17% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.94M cổ phần, chiếm 5.74% tổng số cổ phần, với mức tăng 12.38% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.66M
+17.93%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.88M
+9.37%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.77M
+0.69%
Gabelli Funds, LLC
1.53M
-3.99%
Millennium Management LLC
523.08K
+104.27%
State Street Global Advisors (US)
1.04M
+18.27%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
839.44K
+26.33%
Two Sigma Investments, LP
884.65K
+78.52%
Geode Capital Management, L.L.C.
794.33K
+14.18%
Patriot Financial Partners, L.P.
575.00K
+21.05%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.24, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.81. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.24
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.81
VaR
+3.44%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.11%
Biến động 240 ngày
+38.95%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.76%
120 ngày
+5.76%
5 năm
+16.74%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.79%
120 ngày
-8.76%
5 năm
-12.52%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.04
120 ngày
+0.75
5 năm
+0.27
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.11%
3 năm
+55.64%
5 năm
+63.68%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.09
3 năm
-0.16
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.62
3 năm
+0.59
5 năm
+0.62
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.95%
5 năm
+37.52%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.07%
5 năm
+3.70%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+99.24%
240 ngày
+99.24%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.98%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.67%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.76%
120 ngày
+0.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.14%
60 ngày
+9.68%
120 ngày
+13.34%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Flushing Financial Corp
Flushing Financial Corp
FFIC
5.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI