tradingkey.logo

Ferguson Enterprises Inc

FERG
248.500USD
+2.670+1.09%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
488.51BVốn hóa
263.21P/E TTM

Ferguson Enterprises Inc

248.500
+2.670+1.09%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ferguson Enterprises Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ferguson Enterprises Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 59
Xếp hạng tổng thể
66 / 4618
Ngành
Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 24 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
253.328
Giá mục tiêu
+1.94%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ferguson Enterprises Inc

Điểm mạnhRủi ro
Ferguson Enterprises Inc., through its subsidiaries, is a distributor in North America, providing solutions, and products from infrastructure, plumbing and appliances to heating, ventilation and air conditioning (HVAC), fire, fabrication, and others. Its U.S. segment operates under the Ferguson brand and provides solutions, and products, from infrastructure, plumbing and appliances to HVAC, fire, fabrication and more, to residential and non-residential contractors. Its products are delivered through a common network of distribution centers, branches and specialist sales associates, e-commerce, and others. The Canada segment operates primarily under the Wolseley brand and supplies plumbing, HVAC, and refrigeration products to residential and commercial contractors. This segment also supplies specialist water and wastewater treatment products to residential, commercial and infrastructure contractors, and supplies pipe, valves, and fittings (PVF) solutions to industrial customers.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 30.76B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 35.13%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 35.13%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 26.63, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 189.29M, giảm 5.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Seth Klarman
Nhà đầu tư ngôi sao Seth Klarman nắm giữ 1.13M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.19, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.34. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.50B, phản ánh mức tăng 6.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 55.21% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.75

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.89

Lợi nhuận cổ đông

8.58

Định giá công ty của Ferguson Enterprises Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.46, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 26.63, thấp hơn 6.53% so với mức đỉnh gần đây là 28.37 và cao hơn 59.95% so với mức đáy gần đây là 10.67.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.46
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 1/59
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.83, cao hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.42. Mức giá mục tiêu trung bình của Ferguson Enterprises Inc là 253.50, với mức cao là 310.00 và mức thấp là 201.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.83
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 24 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
253.328
Giá mục tiêu
+1.94%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

34
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ferguson Enterprises Inc
FERG
24
Masco Corp
MAS
24
Builders FirstSource Inc
BLDR
23
Trex Company Inc
TREX
22
Fortune Brands Innovations Inc
FBIN
21
Owens Corning
OC
20
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.27, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.91. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 257.61 và ngưỡng hỗ trợ ở 234.29, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.06
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.022
Mua
RSI(14)
60.490
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.868
Trung lập
ATR(14)
5.856
Biến động thấp
CCI(14)
52.002
Trung lập
Williams %R
20.171
Mua
TRIX(12,20)
0.329
Bán
StochRSI(14)
30.702
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
248.310
Mua
MA10
246.274
Mua
MA20
240.936
Mua
MA50
233.887
Mua
MA100
228.003
Mua
MA200
201.277
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 8.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 96.50%, tương ứng mức giảm 2.26% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 19.25M cổ phần, chiếm 9.82% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.48% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
19.25M
+0.90%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.33M
-5.60%
Janus Henderson Investors
6.03M
+8.39%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
5.44M
+30.55%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.77M
-30.82%
State Street Investment Management (US)
4.36M
-1.24%
Soroban Capital Partners LP
3.71M
+2.79%
Walter Scott & Partners Ltd.
3.61M
-4.37%
Pictet Asset Management Ltd.
3.37M
-7.43%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.32M
-0.65%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.11. Giá trị beta của công ty là 1.11. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.11
VaR
+2.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.58%
Biến động 240 ngày
+34.61%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.93%
120 ngày
+17.23%
5 năm
+128.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.25%
120 ngày
-6.25%
5 năm
-10.47%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.60
120 ngày
+2.34
5 năm
+0.79

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.58%
3 năm
+33.88%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.66
3 năm
+0.98
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.98
3 năm
+1.06
5 năm
+24.57

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+34.61%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.95%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+481.75%
240 ngày
+481.75%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.69%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.68%
120 ngày
+0.82%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-21.97%
60 ngày
-4.62%
120 ngày
+16.04%

Đối tác

Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng
Ferguson Enterprises Inc
Ferguson Enterprises Inc
FERG
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KB Home
KB Home
KBH
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Toll Brothers Inc
Toll Brothers Inc
TOL
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pultegroup Inc
Pultegroup Inc
PHM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
M/I Homes Inc
M/I Homes Inc
MHO
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acuity Brands Inc
Acuity Brands Inc
AYI
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI