tradingkey.logo

Ferrovial SE

FER

52.840USD

+0.840+1.62%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.36BVốn hóa
137.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.71%938.00M
-66.49%63.00M
21.91%879.00M
18900.00%188.00M
--721.00M
---1.00M
53.86%1.16B
-108.33%-225.00M
-26.42%752.00M
-569.57%-108.00M
10.61%1.02B
122.33%23.00M
40.21%924.00M
-181.10%-103.00M
-33.70%659.00M
-7.30%127.00M
-14.31%994.00M
185.09%137.00M
--1.16B
---161.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
716.47%2.83B
263.16%414.00M
154.41%346.00M
128.00%114.00M
--136.00M
--50.00M
172.87%274.00M
91.67%-6.00M
-275.70%-376.00M
-130.00%-72.00M
14.44%214.00M
26.98%240.00M
-58.72%187.00M
-29.21%189.00M
93.59%453.00M
58.93%267.00M
-46.82%234.00M
-41.46%168.00M
--440.00M
--287.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.50%223.00M
8.46%218.00M
24.22%200.00M
45.65%201.00M
--161.00M
--138.00M
--106.00M
-52.87%74.00M
----
-19.07%157.00M
----
48.09%194.00M
75.83%211.00M
-3.68%131.00M
-3.23%120.00M
13.33%136.00M
3.33%124.00M
6.19%120.00M
--120.00M
--113.00M
Các mục phi tiền mặt khác
50.00%-5.00M
-50.00%-9.00M
-176.92%-10.00M
-107.69%-6.00M
--13.00M
--78.00M
-46.90%506.00M
--74.00M
275.20%953.00M
----
25300.00%254.00M
--1.00M
200.00%1.00M
----
---1.00M
----
--0.00
----
--0.00
---1.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-62.39%85.00M
-182.41%-305.00M
67.41%226.00M
50.46%-108.00M
--135.00M
---218.00M
663.95%657.00M
-32.26%-451.00M
-82.34%86.00M
36.85%-341.00M
15.40%487.00M
-13.92%-540.00M
119.79%422.00M
-11.27%-474.00M
7.87%192.00M
-42.95%-426.00M
-66.22%178.00M
45.52%-298.00M
--527.00M
---547.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
6.71%938.00M
-66.49%63.00M
21.91%879.00M
18900.00%188.00M
--721.00M
---1.00M
53.86%1.16B
-108.33%-225.00M
-26.42%752.00M
-569.57%-108.00M
10.61%1.02B
122.33%23.00M
40.21%924.00M
-181.10%-103.00M
-33.70%659.00M
-7.30%127.00M
-14.31%994.00M
185.09%137.00M
--1.16B
---161.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
319.05%176.00M
13.64%50.00M
-31.15%42.00M
29.41%44.00M
--61.00M
--34.00M
5.08%124.00M
21.88%78.00M
37.21%118.00M
30.61%64.00M
6.17%86.00M
-48.96%49.00M
-33.06%81.00M
71.43%96.00M
61.33%121.00M
40.00%56.00M
33.93%75.00M
0.00%40.00M
--56.00M
--40.00M
Chi phí vốn
319.05%176.00M
13.64%50.00M
-31.15%42.00M
29.41%44.00M
--61.00M
--34.00M
5.08%124.00M
21.88%78.00M
37.21%118.00M
30.61%64.00M
6.17%86.00M
-48.96%49.00M
-33.06%81.00M
71.43%96.00M
61.33%121.00M
40.00%56.00M
33.93%75.00M
0.00%40.00M
--56.00M
--40.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
319.05%176.00M
13.64%50.00M
-31.15%42.00M
29.41%44.00M
--61.00M
--34.00M
5.08%124.00M
21.88%78.00M
37.21%118.00M
30.61%64.00M
6.17%86.00M
-48.96%49.00M
-33.06%81.00M
71.43%96.00M
61.33%121.00M
40.00%56.00M
33.93%75.00M
0.00%40.00M
--56.00M
--40.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
-82.73%43.00M
----
--249.00M
--180.00M
164.29%481.00M
-93.75%3.00M
124.69%182.00M
-71.26%48.00M
268.18%81.00M
-47.48%167.00M
-8.33%22.00M
536.00%318.00M
700.00%24.00M
525.00%50.00M
-99.42%3.00M
-82.61%8.00M
--518.00M
--46.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-206.32%-533.00M
339.31%347.00M
64.42%-174.00M
50.85%-145.00M
---489.00M
---295.00M
109.09%13.00M
-174.32%-55.00M
30.92%-143.00M
145.12%74.00M
-4.55%-207.00M
13.68%-164.00M
28.00%-198.00M
32.38%-190.00M
-40.31%-275.00M
-66.27%-281.00M
50.38%-196.00M
45.31%-169.00M
---395.00M
---309.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
984.98%2.77B
-74.54%69.00M
-3812.50%-313.00M
942.31%271.00M
---8.00M
--26.00M
-283.04%-429.00M
-67.80%-99.00M
-96.49%-112.00M
-555.56%-59.00M
-359.09%-57.00M
73.53%-9.00M
184.62%22.00M
-130.63%-34.00M
-766.67%-26.00M
526.92%111.00M
98.66%-3.00M
-420.00%-26.00M
---224.00M
---5.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
346.10%1.64B
-10060.00%-498.00M
-11.00%-666.00M
102.79%5.00M
---600.00M
---179.00M
63.35%-81.00M
-551.35%-241.00M
43.77%-221.00M
66.06%-37.00M
5.98%-393.00M
80.36%-109.00M
3.91%-418.00M
-126.53%-555.00M
34.19%-435.00M
-7.93%-245.00M
-321.02%-661.00M
72.15%-227.00M
---157.00M
---815.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1254.81%-1.41B
6.63%-718.00M
-146.22%-104.00M
-262.74%-769.00M
--225.00M
---212.00M
97.65%-8.00M
264.52%153.00M
-245.11%-341.00M
-125.91%-93.00M
25.00%235.00M
29.14%359.00M
146.42%188.00M
35.61%278.00M
-173.65%-405.00M
18.50%205.00M
-436.36%-148.00M
116.25%173.00M
--44.00M
--80.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-925.00%-693.00M
78.26%82.00M
-76.00%84.00M
-76.04%46.00M
--350.00M
--192.00M
688.89%371.00M
195.24%372.00M
-152.07%-63.00M
-75.25%126.00M
-77.17%121.00M
12.86%509.00M
779.49%530.00M
34.63%451.00M
-126.09%-78.00M
56.54%335.00M
35.91%299.00M
-31.41%214.00M
--220.00M
--312.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-717.74%-507.00M
-796.15%-466.00M
68.69%-62.00M
79.03%-52.00M
---198.00M
---248.00M
-18.03%-216.00M
31.96%-66.00M
-178.54%-183.00M
-177.14%-97.00M
200.87%233.00M
59.30%-35.00M
-0.43%-231.00M
-145.71%-86.00M
---230.00M
---35.00M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-39.71%82.00M
--48.00M
466.67%136.00M
-100.00%0.00
--24.00M
--108.00M
-2.86%136.00M
2.00%102.00M
12.00%140.00M
7.53%100.00M
-8.76%125.00M
4.49%93.00M
-9.27%137.00M
-23.28%89.00M
-65.76%151.00M
68.12%116.00M
75.00%441.00M
-74.73%69.00M
--252.00M
--273.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-272.97%-138.00M
64.78%-298.00M
73.38%-37.00M
-422.22%-846.00M
---139.00M
---162.00M
-6700.00%-66.00M
-54.72%-82.00M
111.11%1.00M
-26.19%-53.00M
---9.00M
-68.00%-42.00M
100.00%0.00
-78.57%-25.00M
18.92%-30.00M
---14.00M
---37.00M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1254.81%-1.41B
6.63%-718.00M
-146.22%-104.00M
-262.74%-769.00M
--225.00M
---212.00M
97.65%-8.00M
264.52%153.00M
-245.11%-341.00M
-125.91%-93.00M
25.00%235.00M
29.14%359.00M
146.42%188.00M
35.61%278.00M
-173.65%-405.00M
18.50%205.00M
-436.36%-148.00M
116.25%173.00M
--44.00M
--80.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.90%3.66B
-6.65%4.79B
-7.99%4.68B
-6.98%5.13B
--5.09B
--5.51B
-14.18%3.76B
-12.95%4.00B
16.09%4.38B
28.59%4.60B
33.09%3.77B
9.12%3.58B
-19.02%2.83B
-4.65%3.28B
10.72%3.50B
12.02%3.44B
56.85%3.16B
3.33%3.07B
--2.02B
--2.97B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1024.04%1.17B
-153.93%-1.13B
173.68%104.00M
-0.23%-445.00M
--38.00M
---444.00M
360.27%976.00M
-11.31%-246.00M
-145.29%-375.00M
-213.33%-221.00M
11.44%828.00M
144.02%195.00M
434.68%743.00M
-814.52%-443.00M
-180.14%-222.00M
-32.61%62.00M
-73.72%277.00M
109.67%92.00M
--1.05B
---951.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
975.00%35.00M
-85.37%24.00M
98.65%-4.00M
1161.54%164.00M
---296.00M
--13.00M
124.29%17.00M
86.36%41.00M
-180.00%-70.00M
147.83%22.00M
-142.37%-25.00M
-12.20%-46.00M
243.90%59.00M
-920.00%-41.00M
-144.57%-41.00M
-44.44%5.00M
1214.29%92.00M
116.36%9.00M
--7.00M
---55.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.81%4.83B
-21.90%3.66B
-6.65%4.79B
-7.61%4.68B
--5.13B
--5.07B
18.23%4.74B
-14.18%3.76B
-12.95%4.00B
16.09%4.38B
28.59%4.60B
33.04%3.77B
9.12%3.58B
-18.99%2.84B
-4.65%3.28B
10.72%3.50B
12.02%3.44B
56.53%3.16B
--3.07B
--2.02B
Dòng tiền tự do
-8.96%762.00M
-90.97%13.00M
26.82%837.00M
511.43%144.00M
--660.00M
---35.00M
62.93%1.03B
-76.16%-303.00M
-32.26%634.00M
-561.54%-172.00M
11.03%936.00M
86.93%-26.00M
56.69%843.00M
-380.28%-199.00M
-41.46%538.00M
-26.80%71.00M
-16.76%919.00M
148.26%97.00M
--1.10B
---201.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI