tradingkey.logo

FB Financial Corp

FBK
55.350USD
-0.270-0.49%
Đóng cửa 10/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.96BVốn hóa
28.58P/E TTM

FB Financial Corp

55.350
-0.270-0.49%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của FB Financial Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của FB Financial Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
60 / 395
Xếp hạng tổng thể
125 / 4370
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
65.167
Giá mục tiêu
+17.16%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của FB Financial Corp

Điểm mạnhRủi ro
FB Financial Corporation is a financial holding company. The Company operates through its wholly owned banking subsidiary, FirstBank with approximately 81 full-service bank branches across Tennessee, Kentucky, Alabama and North Georgia, and mortgage offices across the Southeast. It operates through two segments: Banking and Mortgage. The Banking segment provides a full range of deposit and lending services to corporate, commercial and consumer customers. The Company also originates conforming residential mortgage loans through the Mortgage segment which engages in servicing and sale of mortgage loans through the secondary markets. It also provides other limited servicing banking, automated teller machine (ATM) and mortgage loan production locations serving metropolitan and community markets across its footprint. It also operates in approximately 17 community markets. The Company also provides mortgage banking services utilizing its bank branch network and mortgage banking offices.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 27.71%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 27.71%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.50, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 31.60M, giảm 1.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Paul Tudor Jones
Nhà đầu tư ngôi sao Paul Tudor Jones nắm giữ 167.70K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.94, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 172.40M, phản ánh mức tăng 97.38% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 128.72% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.14

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

2.41

Lợi nhuận cổ đông

9.13

Định giá công ty của FB Financial Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.66, thấp hơn 18.74% so với mức đỉnh gần đây là 30.46 và cao hơn 64.58% so với mức đáy gần đây là 9.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 60/395
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của FB Financial Corp là 65.00, với mức cao là 67.00 và mức thấp là 63.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
65.167
Giá mục tiêu
+17.16%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
FB Financial Corp
FBK
7
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
US Bancorp
USB
25
Zions Bancorporation NA
ZION
24
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.09, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.66. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 60.01 và ngưỡng hỗ trợ ở 51.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.35
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.367
Trung lập
RSI(14)
51.052
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
60.684
Mua
ATR(14)
1.919
Biến động cao
CCI(14)
-0.958
Trung lập
Williams %R
51.656
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.036
Bán
StochRSI(14)
63.672
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
55.164
Mua
MA10
54.448
Mua
MA20
56.086
Bán
MA50
54.524
Mua
MA100
50.763
Mua
MA200
48.857
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 58.69%, tương ứng mức giảm 26.85% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.47M cổ phần, chiếm 4.61% tổng số cổ phần, với mức giảm 12.92% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
James W Ayers UEO
10.93M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.14M
-6.05%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
4.36M
+0.95%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.47M
-0.38%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.91M
-1.04%
State Street Investment Management (US)
1.62M
+4.92%
Geode Capital Management, L.L.C.
818.43K
-1.21%
Managed Account Advisors LLC
751.72K
-4.39%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
630.47K
-40.62%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.76, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.65. Giá trị beta của công ty là 0.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.76
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.97
VaR
+3.12%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.83%
Biến động 240 ngày
+33.05%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.28%
120 ngày
+6.28%
5 năm
+15.52%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.46%
120 ngày
-8.46%
5 năm
-10.82%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.14
120 ngày
+1.81
5 năm
+0.46

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.83%
3 năm
+36.59%
5 năm
+49.36%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.13
3 năm
+0.40
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
-0.78
3 năm
+0.59
5 năm
+0.46

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+33.05%
5 năm
+34.91%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.39%
5 năm
+2.16%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+235.61%
240 ngày
+235.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.85%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.73%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.89%
120 ngày
+0.71%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+110.97%
60 ngày
+110.55%
120 ngày
+67.76%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
FB Financial Corp
FB Financial Corp
FBK
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hanmi Financial Corp
Hanmi Financial Corp
HAFC
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI