tradingkey.logo

Fortune Brands Innovations Inc

FBIN
50.670USD
-0.130-0.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.28BVốn hóa
19.17P/E TTM

Fortune Brands Innovations Inc

50.670
-0.130-0.26%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Fortune Brands Innovations Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Fortune Brands Innovations Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
24 / 59
Xếp hạng tổng thể
139 / 4618
Ngành
Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
62.938
Giá mục tiêu
+23.89%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Fortune Brands Innovations Inc

Điểm mạnhRủi ro
Fortune Brands Innovations, Inc. is a home, security and commercial building products company. Its Water Innovations segment manufactures or assembles and sells faucets, accessories, kitchen sinks and waste disposal, predominantly under the Moen, ROHL, Riobel, Victoria+Albert, Aqualisa and Shaws brands. Outdoors segment manufactures and sells fiberglass and steel entry door systems, storm, screen and security doors, composite decking, railing and cladding under the Fiberon brand, urethane millwork under the Fypon brand, and wide-opening exterior door systems and outdoor enclosures under the Solar Innovations brand. Security segment includes locks, safety and security devices, and electronic security products under the Master Lock and Yale brands, and fire-resistant safes, security containers under the SentrySafe brand. The Company, through SpringWell Water Filtration Systems, provides residential whole-home water filtration and water softening solutions via direct-to-consumer channels.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 25.51%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 25.51%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 27.61, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 113.43M, giảm 9.95% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Mason Hawkins
Nhà đầu tư ngôi sao Mason Hawkins nắm giữ 1.03M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.34. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.20B, phản ánh mức giảm 2.96% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 25.09% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.81

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.35

Hiệu quả hoạt động

7.03

Tiềm năng tăng trưởng

7.12

Lợi nhuận cổ đông

8.15

Định giá công ty của Fortune Brands Innovations Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.96, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 27.61, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 27.61 và cao hơn 61.36% so với mức đáy gần đây là 10.67.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.96
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 24/59
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.42. Mức giá mục tiêu trung bình của Fortune Brands Innovations Inc là 63.00, với mức cao là 79.00 và mức thấp là 49.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
62.765
Giá mục tiêu
+23.55%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

34
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Fortune Brands Innovations Inc
FBIN
21
Ferguson Enterprises Inc
FERG
24
Masco Corp
MAS
24
Builders FirstSource Inc
BLDR
23
Trex Company Inc
TREX
22
Owens Corning
OC
20
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.01, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.91. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 53.62 và ngưỡng hỗ trợ ở 47.76, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.47
Thay đổi giá
0.54

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.377
Trung lập
RSI(14)
46.669
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
35.115
Trung lập
ATR(14)
1.891
Biến động thấp
CCI(14)
51.846
Trung lập
Williams %R
42.982
Mua
TRIX(12,20)
-0.280
Bán
StochRSI(14)
93.508
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
50.422
Mua
MA10
50.858
Bán
MA20
50.455
Mua
MA50
54.423
Bán
MA100
54.420
Bán
MA200
57.119
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 8.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 94.49%, tương ứng mức giảm 2.80% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 11.45M cổ phần, chiếm 9.54% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.04% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
11.45M
-2.47%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
10.24M
-6.19%
Harris Associates L.P.
Star Investors
7.58M
+13.90%
Select Equity Group, L.P.
5.19M
-38.60%
Pictet Asset Management Ltd.
4.12M
-13.55%
State Street Investment Management (US)
3.74M
-17.29%
Fidelity Investments Canada ULC
3.13M
+388.64%
Wellington Management Company, LLP
2.94M
-51.98%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.94M
+25.12%
Amundi Asset Management, SAS
2.50M
-4.17%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.43, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.11. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.32
VaR
+3.45%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.56%
Biến động 240 ngày
+37.22%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.99%
120 ngày
+11.85%
5 năm
+13.02%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.00%
120 ngày
-5.45%
5 năm
-10.79%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.02
120 ngày
+0.13
5 năm
-0.06

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.56%
3 năm
+46.54%
5 năm
+52.33%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.08
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
+0.55
3 năm
+0.48
5 năm
+0.42

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.22%
5 năm
+33.38%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.62%
5 năm
+3.80%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+26.27%
240 ngày
+26.27%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.58%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.71%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.55%
120 ngày
+1.69%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+19.65%
60 ngày
+34.63%
120 ngày
+47.39%

Đối tác

Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng
Fortune Brands Innovations Inc
Fortune Brands Innovations Inc
FBIN
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ferguson Enterprises Inc
Ferguson Enterprises Inc
FERG
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KB Home
KB Home
KBH
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Toll Brothers Inc
Toll Brothers Inc
TOL
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pultegroup Inc
Pultegroup Inc
PHM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
M/I Homes Inc
M/I Homes Inc
MHO
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI