tradingkey.logo

FBS Global Ltd

FBGL
0.530USD
-0.028-5.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.16MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
57.85%5.38M
-30.70%2.30M
88.36%3.41M
136.61%3.32M
5.31%1.81M
--1.40M
--1.72M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
57.85%5.38M
-30.70%2.30M
88.36%3.41M
136.61%3.32M
5.31%1.81M
--1.40M
--1.72M
Các khoản phải thu
58.50%8.04M
-20.86%5.20M
-27.38%5.07M
-15.13%6.58M
-10.91%6.99M
--7.75M
--7.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
173.19%3.07M
-16.27%2.19M
-11.70%1.13M
3.05%2.61M
-7.14%1.27M
--2.54M
--1.37M
-Các khoản phải thu khác
21.30%4.79M
-28.38%2.84M
-30.88%3.95M
-23.97%3.96M
-11.70%5.71M
--5.21M
--6.47M
Chi phí trả trước
-15.87%11.02K
-16.32%22.87K
41.14%13.10K
81.47%27.34K
-7.13%9.28K
--15.06K
--9.99K
Tài sản ngắn hạn khác
44.66%82.70K
-17.67%47.65K
-66.53%57.17K
-59.33%57.88K
5.36%170.80K
--142.32K
--162.11K
Tổng tài sản ngắn hạn
58.03%13.52M
-24.10%7.58M
-4.72%8.55M
7.21%9.98M
-7.77%8.98M
--9.31M
--9.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.86%2.99M
21.48%3.32M
25.34%3.51M
-4.35%2.73M
-0.46%2.80M
--2.86M
--2.81M
-Tài sản cố định
4.37%5.75M
27.86%5.74M
22.43%5.51M
-0.19%4.49M
-0.16%4.50M
--4.50M
--4.50M
-Khấu hao lũy kế
38.18%2.76M
37.82%2.42M
17.64%2.00M
7.07%1.75M
0.33%1.70M
--1.64M
--1.69M
Tài sản dài hạn khác
-77.31%235.16K
47.90%1.20M
80.79%1.04M
37.48%812.05K
79.26%573.33K
--590.68K
--319.83K
Tổng tài sản dài hạn
-29.09%3.22M
27.53%4.52M
34.76%4.55M
2.81%3.55M
7.68%3.37M
--3.45M
--3.13M
Tổng tài sản
27.80%16.74M
-10.57%12.10M
6.06%13.10M
6.02%13.53M
-4.01%12.35M
--12.76M
--12.87M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
4.30%4.49M
4.11%4.48M
-0.24%4.31M
-0.24%4.31M
-0.81%4.32M
--4.32M
--4.35M
-Các khoản phải trả khác
125.21%369.39K
256.14%232.42K
262.62%164.02K
39.25%65.26K
-86.79%45.23K
--46.86K
--342.40K
Chi phí trích trước
-72.00%138.52K
80.29%731.13K
142.44%494.65K
14.89%405.52K
-59.39%204.03K
--352.96K
--502.44K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-72.45%266.67K
-17.22%948.91K
-18.53%967.97K
17.23%1.15M
4.21%1.19M
--977.79K
--1.14M
-Nợ ngắn hạn
-83.67%23.77K
552.77%403.06K
-48.61%145.52K
-44.70%61.75K
17.31%283.19K
--111.66K
--241.41K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-82.62%2.15K
-30.59%8.57K
-0.24%12.35K
-0.24%12.35K
-0.81%12.38K
--12.38K
--12.48K
Nợ phải trả hoãn lại
79.44%1.85M
-43.47%620.69K
20.32%1.03M
247.81%1.10M
370.55%857.83K
--315.72K
--182.30K
Nợ ngắn hạn khác
85.72%2.22M
-26.67%853.11K
32.46%1.20M
220.85%1.16M
72.11%903.06K
--362.58K
--524.70K
Tổng nợ ngắn hạn
4.56%9.11M
-4.28%8.70M
8.61%8.71M
17.98%9.09M
9.10%8.02M
--7.70M
--7.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-90.89%54.28K
-84.89%99.60K
-36.27%596.07K
-47.58%659.26K
-41.15%935.31K
--1.26M
--1.59M
-Nợ dài hạn
-83.61%54.28K
-84.89%99.60K
-64.59%331.23K
-47.58%659.26K
-41.15%935.31K
--1.26M
--1.59M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
--264.84K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-90.93%54.28K
-85.08%99.60K
-37.02%598.13K
-47.78%667.49K
-41.24%949.76K
--1.28M
--1.62M
Tổng các khoản nợ
-1.57%9.16M
-9.81%8.80M
3.78%9.31M
8.62%9.75M
0.03%8.97M
--8.98M
--8.97M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
208.61%6.17M
4.11%2.08M
-0.24%2.00M
-0.24%2.00M
21.03%2.00M
--2.00M
--1.66M
Lợi nhuận giữ lại
-21.35%1.41M
-31.30%1.22M
30.12%1.79M
-0.05%1.77M
-38.64%1.38M
--1.77M
--2.24M
Vốn dự trữ
209.65%6.16M
4.11%2.07M
-0.24%1.99M
-0.24%1.99M
21.18%1.99M
--1.99M
--1.64M
Tổng vốn chủ sở hữu
99.94%7.58M
-12.53%3.30M
12.12%3.79M
-0.15%3.77M
-13.30%3.38M
--3.78M
--3.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI