tradingkey.logo

FBS Global Ltd

FBGL

0.625USD

+0.015+2.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.43MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.44%2.98M
88.82%4.60M
137.18%4.48M
6.17%2.44M
--1.89M
--2.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.44%2.98M
88.82%4.60M
137.18%4.48M
6.17%2.44M
--1.89M
--2.30M
Các khoản phải thu
-23.98%6.75M
-27.20%6.85M
-14.92%8.88M
-10.18%9.42M
--10.44M
--10.48M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.57%2.84M
-11.48%1.52M
3.31%3.53M
-6.38%1.72M
--3.42M
--1.83M
-Các khoản phải thu khác
-31.20%3.68M
-30.71%5.33M
-23.79%5.35M
-10.98%7.70M
--7.02M
--8.65M
Chi phí trả trước
-19.63%29.67K
41.48%17.69K
81.91%36.92K
-6.37%12.50K
--20.29K
--13.35K
Tài sản ngắn hạn khác
-20.92%61.81K
-66.45%77.21K
-59.23%78.16K
6.22%230.10K
--191.74K
--216.62K
Tổng tài sản ngắn hạn
-27.10%9.83M
-4.49%11.55M
7.48%13.48M
-7.02%12.10M
--12.54M
--13.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
16.69%4.31M
25.65%4.74M
-4.11%3.69M
0.35%3.77M
--3.85M
--3.76M
-Tài sản cố định
22.82%7.44M
22.73%7.44M
0.05%6.06M
0.65%6.06M
--6.06M
--6.02M
-Khấu hao lũy kế
32.38%3.13M
17.93%2.70M
7.33%2.37M
1.15%2.29M
--2.20M
--2.26M
Tài sản dài hạn khác
42.06%1.56M
81.23%1.40M
37.81%1.10M
80.72%772.39K
--795.76K
--427.39K
Tổng tài sản dài hạn
22.50%5.87M
35.09%6.14M
3.07%4.79M
8.55%4.55M
--4.65M
--4.19M
Tổng tài sản
-14.10%15.69M
6.32%17.69M
6.28%18.27M
-3.22%16.64M
--17.19M
--17.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
0.00%5.82M
0.00%5.82M
0.00%5.82M
0.00%5.82M
--5.82M
--5.82M
-Các khoản phải trả khác
242.08%301.49K
263.51%221.51K
39.59%88.13K
-86.68%60.94K
--63.14K
--457.54K
Chi phí trích trước
73.18%948.42K
143.04%668.03K
15.17%547.66K
-59.06%274.87K
--475.51K
--671.40K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-20.48%1.23M
-18.33%1.31M
17.52%1.55M
5.06%1.60M
--1.32M
--1.52M
-Nợ ngắn hạn
527.01%522.85K
-48.49%196.53K
-44.57%83.39K
18.26%381.51K
--150.43K
--322.59K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-33.33%11.12K
0.00%16.68K
0.00%16.68K
0.00%16.68K
--16.68K
--16.68K
Nợ phải trả hoãn lại
-45.71%805.16K
20.61%1.39M
248.66%1.48M
374.39%1.16M
--425.33K
--243.61K
Nợ ngắn hạn khác
-29.56%1.11M
32.78%1.62M
221.64%1.57M
73.51%1.22M
--488.47K
--701.16K
Tổng nợ ngắn hạn
-8.06%11.28M
8.87%11.77M
18.27%12.27M
9.99%10.81M
--10.38M
--9.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-85.49%129.20K
-36.11%805.00K
-47.45%890.33K
-40.67%1.26M
--1.69M
--2.12M
-Nợ dài hạn
-85.49%129.20K
-64.50%447.32K
-47.45%890.33K
-40.67%1.26M
--1.69M
--2.12M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--357.67K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-85.67%129.20K
-36.87%807.77K
-47.65%901.45K
-40.76%1.28M
--1.72M
--2.16M
Tổng các khoản nợ
-13.37%11.41M
4.03%12.57M
8.89%13.17M
0.85%12.09M
--12.10M
--11.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%2.70M
0.00%2.70M
0.00%2.70M
22.01%2.70M
--2.70M
--2.21M
Lợi nhuận giữ lại
-34.01%1.58M
30.44%2.42M
0.20%2.39M
-38.13%1.85M
--2.39M
--3.00M
Vốn dự trữ
0.00%2.68M
0.00%2.68M
0.00%2.68M
22.17%2.68M
--2.68M
--2.20M
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.99%4.28M
12.40%5.12M
0.09%5.09M
-12.59%4.55M
--5.09M
--5.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI