tradingkey.logo

FatPipe Inc

FATN
3.600USD
-0.135-3.61%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.13MVốn hóa
71.84P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--6.23M
--5.91M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--6.23M
--5.91M
Các khoản phải thu
--9.82M
--9.38M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--4.33M
--3.97M
-Các khoản phải thu khác
--5.48M
--5.42M
Hàng tồn kho
--328.74K
--408.16K
Tài sản ngắn hạn khác
--230.17K
--639.88K
Tổng tài sản ngắn hạn
--16.60M
--16.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--1.34M
--1.45M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--860.75K
--964.16K
Tài sản dài hạn khác
--479.71K
--456.06K
Tổng tài sản dài hạn
----
--15.68M
Tổng tài sản
--32.24M
--32.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
--3.70M
--3.67M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--577.71K
--731.20K
Nợ phải trả hoãn lại
--1.10M
--1.22M
Nợ ngắn hạn khác
--1.10M
--1.22M
Tổng nợ ngắn hạn
--6.05M
--6.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--5.09M
--5.20M
-Nợ dài hạn
--4.18M
--4.18M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--905.40K
--1.02M
Nợ dài hạn khác
--112.76K
--117.04K
Tổng nợ dài hạn
----
--5.32M
Tổng các khoản nợ
--11.26M
--11.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--6.21M
--5.50M
Lợi nhuận giữ lại
--11.80M
--11.85M
Vốn dự trữ
--6.08M
--5.37M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--2.97M
--3.05M
Tổng vốn chủ sở hữu
--20.99M
--20.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI