tradingkey.logo

Fate Therapeutics Inc

FATE

0.956USD

-0.007-0.76%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
109.59MVốn hóa
LỗP/E TTM

Fate Therapeutics Inc

0.956

-0.007-0.76%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đã thể hiện hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật ở mức bình thường. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
148 / 507
Xếp hạng tổng thể
291 / 4724
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.450
Giá mục tiêu
+362.05%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Fate Therapeutics, Inc. is a clinical-stage biopharmaceutical company. The Company is dedicated to bringing a pipeline of induced pluripotent stem cell (iPSC)-derived cellular immunotherapies to patients with cancer and autoimmune disorders. Its proprietary induced pluripotent stem cells (iPSC) product platform combines multiplexed-engineering of human iPSCs with single-cell selection to create clonal master iPSC lines. The Company’s platform is designed to overcome numerous limitations associated with the manufacture of cell therapies using patient- or donor-sourced cells. Utilizing its proprietary iPSC product platform, it is advancing off-the-shelf, multiplexed-engineered natural killer (NK) cell and T-cell product candidates which are selectively designed, incorporate novel synthetic controls of cell function. Its pipeline of iPSC-derived, chimeric antigen receptor (CAR)-targeted NK cell and T-cell product candidates include FT819, FT522, FT576, FT825, FT819, FT522, and others.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 13.63M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.66, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 107.82M, giảm 22.82% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Catherine Wood
Nhà đầu tư ngôi sao Catherine Wood nắm giữ 10.31M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.27, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.63M, phản ánh mức giảm 15.38% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 21.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.27
Thay đổi giá
0.56

Tài chính

5.72

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.23

Hiệu quả hoạt động

2.77

Tiềm năng tăng trưởng

6.35

Lợi nhuận cổ đông

7.09

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 1.64. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.77, thấp hơn 53.04% so với mức đỉnh gần đây là -1.18 và cao hơn -190.54% so với mức đáy gần đây là -2.24.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 148/507
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.96. Mức giá mục tiêu trung bình của Fate Therapeutics Inc là 4.50, với mức cao là 12.00 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.08
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.450
Giá mục tiêu
+362.05%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Fate Therapeutics Inc
FATE
13
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
Exact Sciences Corp
EXAS
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.87, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.27 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.94, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.43
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.012
Bán
RSI(14)
40.241
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.058
Trung lập
ATR(14)
0.064
Biến động cao
CCI(14)
-94.174
Trung lập
Williams %R
90.155
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.469
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.984
Bán
MA10
0.990
Bán
MA20
1.053
Bán
MA50
1.091
Bán
MA100
1.155
Bán
MA200
1.289
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 94.06%, tương ứng mức giảm 1.99% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Catherine Wood, nắm giữ tổng cộng 10.31M cổ phần, chiếm 8.94% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Redmile Group, LLC
12.87M
--
ARK Investment Management LLC
Star Investors
10.31M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.31M
-0.22%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.39M
-1.17%
Citadel Advisors LLC
4.29M
-2.12%
Johnson & Johnson Innovation-JJDC, Inc.
3.38M
--
Vestal Point Capital, LP
2.52M
+2.06%
Baker Bros. Advisors LP
3.26M
--
Acadian Asset Management LLC
2.47M
+67.84%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.59M
-10.59%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động nhỏ lên ngành kết hợp Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.51. Giá trị beta của công ty là 2.22. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.02
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.31
VaR
+8.04%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+80.95%
Biến động 240 ngày
+112.69%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+20.69%
120 ngày
+21.17%
5 năm
+37.80%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.00%
120 ngày
-18.14%
5 năm
-61.45%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.92
120 ngày
+0.60
5 năm
-0.46
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+80.95%
3 năm
+97.04%
5 năm
+99.42%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.90
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.66
3 năm
-0.66
5 năm
-0.23
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+112.69%
5 năm
+101.75%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+16.31%
5 năm
+201.19%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+119.33%
240 ngày
+119.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+76.69%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+46.44%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.48%
120 ngày
+1.59%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-36.65%
60 ngày
-26.77%
120 ngày
-21.71%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Fate Therapeutics Inc
Fate Therapeutics Inc
FATE
5.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MiMedx Group Inc
MiMedx Group Inc
MDXG
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI