tradingkey.logo

Eagle Materials Inc

EXP
234.600USD
+0.770+0.33%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.64BVốn hóa
16.88P/E TTM

Eagle Materials Inc

234.600
+0.770+0.33%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Eagle Materials Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Eagle Materials Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 12
Xếp hạng tổng thể
92 / 4706
Ngành
Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
250.250
Giá mục tiêu
+6.67%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Eagle Materials Inc

Điểm mạnhRủi ro
Eagle Materials Inc. is a manufacturer of heavy construction materials and light building materials in the United States. The Company manufactures and distributes Portland Cement, Gypsum Wallboard, and Concrete and Aggregates from more than 70 facilities across the United States. Its business is organized into two sectors: Heavy Materials, which includes the Cement and Concrete and Aggregates segments; and Light Materials, which includes the Gypsum Wallboard and Recycled Paperboard segments. Its primary products are commodities that are essential in commercial and residential construction; public construction projects; and projects to build, expand, and repair roads and highways. It operates approximately eight modern cement plants, one slag grinding facility and 30 cement distribution terminals. The Company operates over 25 ready-mix concrete batch plants, five aggregate processing plants, five gypsum wallboard plants and a recycled paperboard mill.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.22%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.22%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 5.12, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 33.06M, giảm 7.88% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Seth Klarman
Nhà đầu tư ngôi sao Seth Klarman nắm giữ 676.26K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.03.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.38, cao hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 634.69M, phản ánh mức tăng 4.27% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.38
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.07

Hiệu quả hoạt động

8.63

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.05

Định giá công ty của Eagle Materials Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.54. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.13, thấp hơn 29.08% so với mức đỉnh gần đây là 22.11 và cao hơn 43.02% so với mức đáy gần đây là 9.76.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 5/12
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.36, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 7.70. Mức giá mục tiêu trung bình của Eagle Materials Inc là 245.50, với mức cao là 280.00 và mức thấp là 220.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.36
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
250.250
Giá mục tiêu
+6.67%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
10
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Eagle Materials Inc
EXP
11
Vulcan Materials Co
VMC
25
Martin Marietta Materials Inc
MLM
24
CRH PLC
CRH
23
Cemex SAB de CV
CX
15
0
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 8.33. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 243.64 và ngưỡng hỗ trợ ở 224.81, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.23
Thay đổi giá
0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.194
Mua
RSI(14)
54.135
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
71.254
Mua
ATR(14)
5.890
Biến động cao
CCI(14)
83.888
Trung lập
Williams %R
44.079
Mua
TRIX(12,20)
-0.002
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
233.072
Mua
MA10
230.879
Mua
MA20
232.137
Mua
MA50
230.488
Mua
MA100
220.930
Mua
MA200
227.895
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 5.58. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.88%, tương ứng mức giảm 6.38% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.23M cổ phần, chiếm 9.95% tổng số cổ phần, với mức giảm 5.28% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.23M
-4.24%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.88M
-6.18%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.69M
-10.53%
JP Morgan Asset Management
1.74M
-7.94%
State Street Global Advisors (US)
1.01M
-2.39%
Frontier Capital Management Company, LLC
830.28K
+35.97%
Neuberger Berman, LLC
818.20K
-27.64%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
800.49K
+2.67%
Geode Capital Management, L.L.C.
745.79K
-2.54%
Allspring Global Investments, LLC
734.54K
+4.05%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.63, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Vật liệu xây dựng là 6.30. Giá trị beta của công ty là 1.32. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.32
VaR
+3.28%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.57%
Biến động 240 ngày
+36.48%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.40%
120 ngày
+5.40%
5 năm
+9.35%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.69%
120 ngày
-8.79%
5 năm
-8.79%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.99
120 ngày
+0.65
5 năm
+0.74

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.57%
3 năm
+38.57%
5 năm
+38.57%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.59
3 năm
+0.72
5 năm
+0.71
Độ lệch
240 ngày
+0.14
3 năm
-0.11
5 năm
-0.06

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+36.48%
5 năm
+33.35%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.07%
5 năm
+2.18%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+95.12%
240 ngày
+95.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.67%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.16%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.21%
120 ngày
+1.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-3.31%
60 ngày
+23.29%
120 ngày
+26.64%

Đối tác

Vật liệu xây dựng
Eagle Materials Inc
Eagle Materials Inc
EXP
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United States Lime & Minerals Inc
United States Lime & Minerals Inc
USLM
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CRH PLC
CRH PLC
CRH
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
James Hardie Industries PLC
James Hardie Industries PLC
JHX
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI