tradingkey.logo

Endeavour Silver Corp

EXK
8.345USD
+0.265+3.28%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.42BVốn hóa
LỗP/E TTM

Endeavour Silver Corp

8.345
+0.265+3.28%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Endeavour Silver Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Endeavour Silver Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
58 / 120
Xếp hạng tổng thể
223 / 4623
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.348
Giá mục tiêu
-8.84%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Endeavour Silver Corp

Điểm mạnhRủi ro
Endeavour Silver Corp. is a Canada-based mid-tier precious metals mining company. The Company's portfolio consists of two producing mines, which are silver/gold mines in Mexico: Guanacevi and Bolanitos; one development project, which is a proposed silver/gold mine that is under construction in Jalisco: Terronera, and five exploration projects located in Mexico, Chile and United States: Pitarrilla, Parral, Bruner, Aida and Lourdes. The Guanacevi operation is producing from three underground silver-gold mines along a five kilometers (km) length of the prolific Santa Cruz vein. The Bolanitos operation encompasses three underground silver-gold mines and a flotation plant. The Terronera project is located 40 km northeast of Puerto Vallarta in the state of Jalisco, Mexico, features a high-grade silver-gold mineral resource. The Pitarrilla project is a large undeveloped silver, lead and zinc project. It has an option to earn an 85% interest in the Baxter gold and silver property.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.43, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 146.66M, tăng 7.27% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.29.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.32, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 88.60M, phản ánh mức tăng 52.07% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 46.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.23

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.91

Hiệu quả hoạt động

5.94

Tiềm năng tăng trưởng

6.25

Lợi nhuận cổ đông

6.23

Định giá công ty của Endeavour Silver Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.36, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -30.98, thấp hơn -464.90% so với mức đỉnh gần đây là 113.05 và cao hơn -84773.40% so với mức đáy gần đây là -26294.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.36
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 58/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Endeavour Silver Corp là 7.00, với mức cao là 10.68 và mức thấp là 5.81.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.348
Giá mục tiêu
-9.06%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Endeavour Silver Corp
EXK
6
MP Materials Corp
MP
14
Hecla Mining Co
HL
9
Silvercorp Metals Inc
SVM
4
USA Rare Earth Inc
USAR
4
Sibanye Stillwater Ltd
SBSW
3
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.12, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 9.86 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.81, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.10
Thay đổi giá
0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.324
Trung lập
RSI(14)
51.342
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.253
Trung lập
ATR(14)
0.724
Biến động cao
CCI(14)
-40.905
Trung lập
Williams %R
77.944
Bán
TRIX(12,20)
0.617
Bán
StochRSI(14)
98.798
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.022
Mua
MA10
8.477
Bán
MA20
8.294
Mua
MA50
7.228
Mua
MA100
6.241
Mua
MA200
5.053
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
18.83M
-6.58%
Tidal Investments LLC
13.98M
-2.18%
Jupiter Asset Management Ltd.
10.56M
+2.16%
Baker Steel Capital Managers LLP
8.11M
-5.66%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
7.90M
+19.24%
Alps Advisors, Inc.
5.93M
+20.60%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.44M
+0.20%
Citadel Advisors LLC
5.78M
+284.96%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
5.45M
+13.38%
Sprott Asset Management LP
4.98M
+70.10%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.08, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.92. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.08
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.95
VaR
+6.16%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.23%
Biến động 240 ngày
+73.22%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.68%
120 ngày
+15.68%
5 năm
+24.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.29%
120 ngày
-13.29%
5 năm
-19.29%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.80
120 ngày
+2.95
5 năm
+0.53

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.23%
3 năm
+67.56%
5 năm
+80.64%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.17
3 năm
+0.70
5 năm
+0.18
Độ lệch
240 ngày
+0.75
3 năm
+0.67
5 năm
+0.62

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+73.22%
5 năm
+67.62%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.92%
5 năm
+2.96%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+466.22%
240 ngày
+466.22%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+57.04%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+56.49%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.57%
120 ngày
+4.80%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+28.86%
60 ngày
+51.92%
120 ngày
+59.49%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Endeavour Silver Corp
Endeavour Silver Corp
EXK
6.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI