tradingkey.logo

Endeavour Silver Corp

EXK

6.130USD

+0.005+0.08%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.78BVốn hóa
LỗP/E TTM

Endeavour Silver Corp

6.130

+0.005+0.08%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
50 / 141
Xếp hạng tổng thể
210 / 4724
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.264
Giá mục tiêu
+2.19%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Endeavour Silver Corp. is a Canada-based mid-tier precious metals mining company. The Company's portfolio consists of two producing mines, which are silver/gold mines in Mexico: Guanacevi and Bolanitos; one development project, which is a proposed silver/gold mine that is under construction in Jalisco: Terronera, and five exploration projects located in Mexico, Chile and United States: Pitarrilla, Parral, Bruner, Aida and Lourdes. The Guanacevi operation is producing from three underground silver-gold mines along a five kilometers (km) length of the prolific Santa Cruz vein. The Bolanitos operation encompasses three underground silver-gold mines and a flotation plant. The Terronera project is located 40 km northeast of Puerto Vallarta in the state of Jalisco, Mexico, features a high-grade silver-gold mineral resource. The Pitarrilla project is a large undeveloped silver, lead and zinc project. It has an option to earn an 85% interest in the Baxter gold and silver property.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 31.48M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.36, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 131.16M, tăng 3.55% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.29.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.12, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 63.50M, phản ánh mức giảm 0.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 2656.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.12
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.24

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.57

Hiệu quả hoạt động

7.50

Tiềm năng tăng trưởng

7.20

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -22.78, thấp hơn -257.57% so với mức đỉnh gần đây là 35.89 và cao hơn -156.23% so với mức đáy gần đây là -58.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 50/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Endeavour Silver Corp là 6.00, với mức cao là 7.25 và mức thấp là 5.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.264
Giá mục tiêu
+2.19%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
4
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Endeavour Silver Corp
EXK
6
MP Materials Corp
MP
13
Hecla Mining Co
HL
9
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Inflection Point Acquisition Corp II
IPXX
4
A-Mark Precious Metals Inc
AMRK
4
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.55, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.28 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.25, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
1.44

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.030
Trung lập
RSI(14)
58.975
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
33.979
Trung lập
ATR(14)
0.320
Biến động cao
CCI(14)
67.565
Trung lập
Williams %R
54.776
Trung lập
TRIX(12,20)
0.488
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.008
Mua
MA10
6.136
Bán
MA20
5.900
Mua
MA50
5.627
Mua
MA100
4.841
Mua
MA200
4.405
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
20.15M
-7.35%
Tidal Investments LLC
14.29M
+27.87%
Jupiter Asset Management Ltd.
10.33M
-4.25%
Baker Steel Capital Managers LLP
8.15M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
6.62M
+11.46%
Citadel Advisors LLC
1.50M
+139.68%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
4.81M
-26.16%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.55M
+22.02%
Sprott Asset Management LP
2.93M
+72.85%
Alps Advisors, Inc.
2.22M
+3.64%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Kim loại & Khai thác. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.96, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.43. Giá trị beta của công ty là 1.88. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.96
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.85
VaR
+6.16%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.24%
Biến động 240 ngày
+70.42%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.30%
120 ngày
+17.14%
5 năm
+24.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.63%
120 ngày
-11.48%
5 năm
-19.29%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.27
120 ngày
+1.08
5 năm
+0.52
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.24%
3 năm
+67.56%
5 năm
+80.64%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.00
3 năm
+0.37
5 năm
+0.17
Độ lệch
240 ngày
+0.97
3 năm
+0.70
5 năm
+0.64
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+70.42%
5 năm
+67.01%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.41%
5 năm
+3.76%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+180.98%
240 ngày
+180.98%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+39.16%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.08%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.57%
120 ngày
+4.80%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+28.86%
60 ngày
+51.92%
120 ngày
+59.49%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12
Endeavour Silver Corp
Endeavour Silver Corp
EXK
5.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centerra Gold Inc
Centerra Gold Inc
CGAU
7.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Century Aluminum Co
Century Aluminum Co
CENX
7.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alamos Gold Inc
Alamos Gold Inc
AGI
6.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
6.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI