tradingkey.logo

Expand Energy Corp

EXE
102.680USD
+0.925+0.91%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.38BVốn hóa
118.35P/E TTM

Expand Energy Corp

102.680
+0.925+0.91%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Expand Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Expand Energy Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 118
Xếp hạng tổng thể
78 / 4697
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
130.630
Giá mục tiêu
+28.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Expand Energy Corp

Điểm mạnhRủi ro
Expand Energy Corporation, formerly Chesapeake Energy Corporation, is an independent natural gas producer in the United States. The Company is focused on developing a supply of natural gas, oil and natural gas liquids to expand energy access for all. Its large-scale assets are concentrated across more than 938,000 net acres in the Appalachia and Haynesville basins. Its Hayneville Shale is rich in natural gas with close proximity to LNG export infrastructure. Its Northeastern Appalachia position is located in the Marcellus Shale. Its operation in Ohio and West Virginia targets the Marcellus and Utica shales and provide oil and natural gas liquid. The Company's operations include drilling, completion, and production.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.35, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 218.17M, giảm 6.98% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Howard Marks
Nhà đầu tư ngôi sao Howard Marks nắm giữ 5.06M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.95, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.22. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.81B, phản ánh mức tăng 446.50% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 526.43% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.94

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.19

Hiệu quả hoạt động

7.39

Tiềm năng tăng trưởng

7.21

Lợi nhuận cổ đông

9.00

Định giá công ty của Expand Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.29, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 3418.04, thấp hơn 14.92% so với mức đỉnh gần đây là 3928.12 và cao hơn 100.71% so với mức đáy gần đây là -24.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.29
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.35. Mức giá mục tiêu trung bình của Expand Energy Corp là 132.00, với mức cao là 154.00 và mức thấp là 98.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
130.630
Giá mục tiêu
+28.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Expand Energy Corp
EXE
28
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.28, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 109.85 và ngưỡng hỗ trợ ở 94.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.01
Thay đổi giá
-1.73

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.890
Trung lập
RSI(14)
48.743
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.092
Bán
ATR(14)
2.958
Biến động thấp
CCI(14)
-137.370
Bán
Williams %R
82.051
Quá bán
TRIX(12,20)
0.422
Bán
StochRSI(14)
10.263
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
105.621
Bán
MA10
106.656
Bán
MA20
104.009
Bán
MA50
99.498
Mua
MA100
105.486
Bán
MA200
105.163
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 91.61%, tương ứng mức giảm 6.20% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 27.18M cổ phần, chiếm 11.41% tổng số cổ phần, với mức tăng 16.25% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
27.18M
+2.09%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.40M
+5.02%
State Street Global Advisors (US)
12.17M
-0.98%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
11.82M
+3.24%
Capital Research Global Investors
6.10M
-35.02%
Geode Capital Management, L.L.C.
5.81M
+3.02%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
5.66M
-10.21%
MFS Investment Management
5.36M
+15.37%
Wellington Management Company, LLP
5.25M
-6.44%
Oaktree Capital Management, L.P.
Star Investors
5.06M
-8.99%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.12, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.60. Giá trị beta của công ty là 0.46. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.12
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.47
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.08%
Biến động 240 ngày
+30.99%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.87%
120 ngày
+4.87%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.50%
120 ngày
-8.50%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.72
120 ngày
-0.15
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.08%
3 năm
+32.07%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.80
3 năm
-0.01
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.98
3 năm
-0.44
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.99%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.74%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-19.28%
240 ngày
-19.28%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.93%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.46%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.40%
120 ngày
+1.66%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-14.70%
60 ngày
-9.65%
120 ngày
+7.01%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Expand Energy Corp
Expand Energy Corp
EXE
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Matador Resources Co
Matador Resources Co
MTDR
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI