Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ewtx
/
Edgewise Therapeutics Inc
EWTX
13.610
USD
-0.700
-4.89%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.610
USD
+13.610
Sau giờ giao dịch (ET)
1.30B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Edgewise Therapeutics Inc
13.610
-0.700
-4.89%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.41%
-37.87M
-0.47%
-26.96M
-24.10%
-27.37M
-28.99%
-26.10M
-25.29%
-28.60M
-126.99%
-26.83M
-83.85%
-22.06M
-24.56%
-20.23M
-81.56%
-22.83M
-25.49%
-11.82M
-45.22%
-12.00M
-66.29%
-16.25M
-107.56%
-12.57M
-103.08%
-9.42M
-152.51%
-8.26M
-145.14%
-9.77M
-121.14%
-6.06M
--
-4.64M
--
-3.27M
--
-3.98M
--
-2.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.03%
-40.80M
-31.58%
-39.66M
-32.73%
-34.13M
-46.71%
-31.50M
-24.90%
-28.52M
-55.26%
-30.14M
-46.95%
-25.71M
-33.62%
-21.47M
-55.78%
-22.84M
-52.92%
-19.41M
-35.13%
-17.50M
-55.19%
-16.07M
-115.11%
-14.66M
-100.19%
-12.70M
-255.55%
-12.95M
-161.84%
-10.35M
-113.97%
-6.81M
--
-6.34M
--
-3.64M
--
-3.95M
--
-3.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.52%
554.00K
18.01%
629.00K
21.13%
602.00K
15.84%
534.00K
117.84%
525.00K
479.35%
533.00K
201.21%
497.00K
199.35%
461.00K
89.76%
241.00K
17.95%
92.00K
157.81%
165.00K
201.96%
154.00K
60.76%
127.00K
56.00%
78.00K
28.00%
64.00K
13.33%
51.00K
97.50%
79.00K
--
50.00K
--
50.00K
--
45.00K
--
40.00K
Các mục phi tiền mặt khác
38.95%
-1.92M
-19.80%
-2.60M
-36.42%
-3.24M
-22.73%
-3.55M
-51.81%
-3.15M
-23.76%
-2.17M
-1970.08%
-2.38M
-797.59%
-2.90M
-409.70%
-2.08M
--
-1.75M
--
127.00K
--
415.00K
--
670.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-105.17%
-4.76M
3553.23%
6.94M
158.01%
2.51M
1033.63%
3.19M
-16.47%
-2.32M
-103.64%
-201.00K
-52.14%
974.00K
87.72%
-342.00K
-189.81%
-1.99M
316.44%
5.52M
-33.82%
2.04M
-1707.79%
-2.78M
-279.37%
-687.00K
-9.43%
1.33M
1130.00%
3.08M
-23.20%
-154.00K
6.09%
383.00K
--
1.46M
--
250.00K
--
-125.00K
--
361.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-2246.03%
-1.48M
518.73%
1.59M
168.37%
791.00K
158.93%
977.00K
82.45%
-63.00K
-235.84%
-379.00K
-508.95%
-1.16M
14.49%
-1.66M
-190.20%
-359.00K
163.27%
279.00K
-117.92%
-190.00K
34.16%
-1.94M
703.03%
398.00K
-1197.06%
-441.00K
448.68%
1.06M
-7650.00%
-2.94M
-60.98%
-66.00K
--
-34.00K
--
-304.00K
--
-38.00K
--
-41.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-32.41%
-37.87M
-0.47%
-26.96M
-24.10%
-27.37M
-28.99%
-26.10M
-25.29%
-28.60M
-126.99%
-26.83M
-83.85%
-22.06M
-24.56%
-20.23M
-81.56%
-22.83M
-25.49%
-11.82M
-45.22%
-12.00M
-66.29%
-16.25M
-107.56%
-12.57M
-103.08%
-9.42M
-152.51%
-8.26M
-145.14%
-9.77M
-121.14%
-6.06M
--
-4.64M
--
-3.27M
--
-3.98M
--
-2.74M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-85.19%
44.00K
70.19%
274.00K
13.79%
520.00K
-70.88%
221.00K
-93.20%
297.00K
-95.11%
161.00K
-65.64%
457.00K
37.00%
759.00K
1083.74%
4.37M
4068.35%
3.29M
194.90%
1.33M
628.95%
554.00K
495.16%
369.00K
--
79.00K
7416.67%
451.00K
-59.57%
76.00K
588.89%
62.00K
--
0.00
--
6.00K
--
188.00K
--
9.00K
Chi phí vốn
-85.19%
44.00K
70.19%
274.00K
13.79%
520.00K
-70.88%
221.00K
-93.20%
297.00K
-95.11%
161.00K
-65.64%
457.00K
37.00%
759.00K
1083.74%
4.37M
4068.35%
3.29M
194.90%
1.33M
628.95%
554.00K
495.16%
369.00K
--
79.00K
7416.67%
451.00K
-59.57%
76.00K
588.89%
62.00K
--
0.00
--
6.00K
--
188.00K
--
9.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-85.19%
44.00K
70.19%
274.00K
13.79%
520.00K
-70.88%
221.00K
-93.20%
297.00K
-95.11%
161.00K
-65.64%
457.00K
37.00%
759.00K
1083.74%
4.37M
4068.35%
3.29M
194.90%
1.33M
628.95%
554.00K
495.16%
369.00K
--
79.00K
7416.67%
451.00K
-59.57%
76.00K
588.89%
62.00K
--
0.00
--
6.00K
--
188.00K
--
9.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
116.40%
43.94M
-21.91%
21.20M
8.40%
25.88M
794.76%
37.59M
-601.80%
-268.01M
137.54%
27.14M
195.54%
23.88M
726.97%
4.20M
68.19%
53.41M
-609.18%
-72.30M
19.79%
-24.99M
100.32%
508.00K
149.07%
31.75M
158.73%
14.20M
--
-31.16M
--
-159.89M
--
-64.71M
--
-24.18M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
116.36%
43.90M
-22.46%
20.92M
8.30%
25.36M
985.65%
37.37M
-647.10%
-268.31M
135.69%
26.98M
188.97%
23.42M
7582.61%
3.44M
56.25%
49.04M
-635.34%
-75.60M
16.73%
-26.32M
99.97%
-46.00K
148.46%
31.39M
158.40%
14.12M
-526700.00%
-31.61M
-84988.83%
-159.97M
-719600.00%
-64.77M
--
-24.18M
--
-6.00K
--
-188.00K
--
-9.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.08%
2.22M
-94.54%
2.90M
1679.62%
3.33M
429.00%
1.95M
1147866.67%
241.07M
15776.63%
52.99M
-100.16%
-211.00K
106.15%
369.00K
-71.23%
21.00K
-215.36%
-338.00K
350508.11%
129.72M
119.98%
179.00K
-99.96%
73.00K
-99.69%
293.00K
-99.85%
37.00K
-763.70%
-896.00K
--
186.95M
--
95.00M
--
25.14M
--
135.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-35.00K
--
35.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
239.15M
--
52.62M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
129.72M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
187.05M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
95.00M
--
25.07M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
17.39%
2.26M
3819.35%
2.43M
118133.33%
3.55M
4987.10%
1.58M
9071.43%
1.93M
148.00%
62.00K
-94.23%
3.00K
-87.84%
31.00K
-71.23%
21.00K
-44.44%
25.00K
40.54%
52.00K
3542.86%
255.00K
217.39%
73.00K
--
45.00K
-44.78%
37.00K
-94.81%
7.00K
--
23.00K
--
0.00
--
67.00K
--
135.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-38.00K
51.47%
465.00K
0.00%
-214.00K
10.95%
375.00K
--
--
193.60%
307.00K
-160.98%
-214.00K
544.74%
338.00K
--
--
-232.26%
-328.00K
--
-82.00K
91.58%
-76.00K
100.00%
0.00
--
248.00K
--
0.00
--
-903.00K
--
-124.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.08%
2.22M
-94.54%
2.90M
1679.62%
3.33M
429.00%
1.95M
1147866.67%
241.07M
15776.63%
52.99M
-100.16%
-211.00K
106.15%
369.00K
-71.23%
21.00K
-215.36%
-338.00K
350508.11%
129.72M
119.98%
179.00K
-99.96%
73.00K
-99.69%
293.00K
-99.85%
37.00K
-763.70%
-896.00K
--
186.95M
--
95.00M
--
25.14M
--
135.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-51.61%
41.67M
35.95%
44.81M
36.72%
43.48M
-37.25%
30.26M
291.47%
86.10M
-69.97%
32.96M
73.42%
31.81M
39.99%
48.23M
41.29%
21.99M
938.19%
109.75M
-63.61%
18.34M
-84.41%
34.45M
-85.16%
15.57M
-72.71%
10.57M
198.83%
50.40M
957.34%
221.04M
343.56%
104.92M
--
38.73M
--
16.87M
--
20.91M
--
23.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
114.79%
8.26M
-105.91%
-3.14M
14.87%
1.32M
180.50%
13.22M
-312.80%
-55.83M
160.56%
53.14M
-98.74%
1.15M
-1.93%
-16.42M
38.92%
26.24M
-1856.84%
-87.75M
329.47%
91.41M
90.56%
-16.11M
-83.73%
18.89M
-92.45%
5.00M
-282.19%
-39.83M
-4125.66%
-170.63M
4325.62%
116.12M
--
66.19M
--
21.86M
--
-4.04M
--
-2.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
64.95%
49.92M
-51.61%
41.67M
35.95%
44.81M
36.72%
43.48M
-37.25%
30.26M
291.47%
86.10M
-69.97%
32.96M
73.42%
31.81M
39.99%
48.23M
41.29%
21.99M
938.19%
109.75M
-63.61%
18.34M
-84.41%
34.45M
-85.16%
15.57M
-72.71%
10.57M
198.83%
50.40M
957.34%
221.04M
--
104.92M
--
38.73M
--
16.87M
--
20.91M
Dòng tiền tự do
-31.20%
-37.91M
-0.89%
-27.23M
-23.89%
-27.89M
-25.38%
-26.32M
-6.26%
-28.89M
-78.59%
-26.99M
-68.93%
-22.52M
-24.97%
-20.99M
-110.14%
-27.19M
-59.12%
-15.11M
-52.97%
-13.33M
-70.63%
-16.80M
-111.49%
-12.94M
-104.79%
-9.50M
-165.80%
-8.71M
-135.92%
-9.85M
-122.67%
-6.12M
--
-4.64M
--
-3.28M
--
-4.17M
--
-2.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký