tradingkey.logo

EVI Industries Inc

EVI
27.610USD
-0.700-2.47%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
352.36MVốn hóa
54.85P/E TTM

EVI Industries Inc

27.610
-0.700-2.47%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của EVI Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của EVI Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
90 / 182
Xếp hạng tổng thể
222 / 4614
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.000
Giá mục tiêu
+16.57%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của EVI Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
EVI Industries, Inc., through its wholly owned subsidiaries, is a value-added distributor and a provider of advisory and technical services. It provides its customers with planning, designing, and consulting services related to their commercial laundry operations. It sells and/or leases its customers commercial laundry equipment, specializing in washing, drying, finishing, material handling, water heating, power generation, and water reuse applications. In support of the suite of products it offers, the Company sells related parts and accessories. Additionally, through the Company’s network of commercial laundry technicians, the Company provides its customers with installation, maintenance, and repair services. It also sells replacement parts and accessories for the products it distributes. Its customers include retail, commercial, industrial, institutional, and government customers. Material handling equipment distributed by the Company includes conveyor and rail systems.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 71.49%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 54.72, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.43M, giảm 17.95% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.35.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.05, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 109.96M, phản ánh mức tăng 21.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 0.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.05
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.23

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.50

Tiềm năng tăng trưởng

6.35

Lợi nhuận cổ đông

9.17

Định giá công ty của EVI Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.30, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 54.72, thấp hơn 28.50% so với mức đỉnh gần đây là 70.32 và cao hơn 52.32% so với mức đáy gần đây là 26.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.30
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 90/182
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.56. Mức giá mục tiêu trung bình của EVI Industries Inc là 33.00, với mức cao là 33.00 và mức thấp là 33.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.000
Giá mục tiêu
+16.57%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
EVI Industries Inc
EVI
1
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Cognex Corp
CGNX
23
Xylem Inc
XYL
23
WW Grainger Inc
GWW
21
Symbotic Inc
SYM
21
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.29, bằng mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.16, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.77
Thay đổi giá
-1.48

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.268
Trung lập
RSI(14)
48.852
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
65.259
Trung lập
ATR(14)
1.666
Biến động thấp
CCI(14)
78.054
Trung lập
Williams %R
38.717
Mua
TRIX(12,20)
-0.306
Bán
StochRSI(14)
71.408
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
27.520
Mua
MA10
27.431
Mua
MA20
27.370
Mua
MA50
28.735
Bán
MA100
26.213
Mua
MA200
21.880
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Symmetric Capital, L.L.C.
2.84M
--
Nahmad (Henry M)
1.62M
+10.32%
Symmetric Capital II, L.L.C.
1.29M
--
Marks (Thomas)
1.04M
+1.08%
Mack (Dennis W)
1.02M
--
Gemmer Asset Management LLC
1.02M
--
Conestoga Capital Advisors, LLC
833.55K
+2.70%
Royce Investment Partners
Star Investors
735.13K
+4.03%
Swedbank Robur Fonder AB
375.00K
--
Broadcrest Asset Management
338.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.63. Giá trị beta của công ty là 0.08. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.08
VaR
+6.41%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.26%
Biến động 240 ngày
+61.66%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.22%
120 ngày
+13.22%
5 năm
+16.56%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.02%
120 ngày
-10.57%
5 năm
-13.34%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.10
120 ngày
+1.77
5 năm
+0.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.26%
3 năm
+45.69%
5 năm
+82.05%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.79
3 năm
+0.20
5 năm
-0.05
Độ lệch
240 ngày
+0.21
3 năm
+0.08
5 năm
+0.10

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+61.66%
5 năm
+70.32%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.18%
5 năm
+4.67%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+327.27%
240 ngày
+327.27%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.82%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+46.04%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.13%
120 ngày
+0.13%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-34.94%
60 ngày
+1.40%
120 ngày
-2.29%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
EVI Industries Inc
EVI Industries Inc
EVI
6.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Parker-Hannifin Corp
Parker-Hannifin Corp
PH
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI