tradingkey.logo

enCore Energy Corp

EU
2.905USD
+0.025+0.87%
Đóng cửa 10/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
543.40MVốn hóa
LỗP/E TTM

enCore Energy Corp

2.905
+0.025+0.87%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của enCore Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của enCore Energy Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 10
Xếp hạng tổng thể
240 / 4686
Ngành
Uranium

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.750
Giá mục tiêu
+30.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của enCore Energy Corp

Điểm mạnhRủi ro
enCore Energy Corp. is a clean energy company. The Company is engaged in providing clean, reliable, and affordable fuel for nuclear energy as the uranium producer in the United States. The Company is focused on producing domestic uranium in the United States. The Company only utilizes the In-Situ Recovery technology (ISR) to provide necessary fuel for the generation of clean, reliable, and carbon-free nuclear energy. Its projects include Alta Mesa Project, Dewey-Burdock Project, Gas Hills Project, Crownpoint & Hosta Butte Project, Juniper Ridge Project, Aladdin Project, Centennial Project, and others. The Alta Mesa Project is located within a portion of the private land holdings of the Jones Ranch and includes surface and mineral rights as well as oil and gas and other minerals including uranium. The Dewey-Burdock Project is an ISR uranium project located in the Edgemont uranium district in South Dakota. The Gas Hills Project is located in the Gas Hills uranium district.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 58.33M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 58.33M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.05, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 92.10M, giảm 14.15% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.01.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.93, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 6.67. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.66M, phản ánh mức giảm 31.12% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 23.37% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.93
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.90

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.26

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

4.83

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của enCore Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn mức trung bình của ngành Uranium là 8.11. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.62, thấp hơn -68.39% so với mức đỉnh gần đây là -2.73 và cao hơn -69.77% so với mức đáy gần đây là -14.64.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 7/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 7.79. Mức giá mục tiêu trung bình của enCore Energy Corp là 3.62, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 2.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.750
Giá mục tiêu
+30.21%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
enCore Energy Corp
EU
4
Cameco Corp
CCJ
15
Centrus Energy Corp
LEU
15
Uranium Energy Corp
UEC
8
Ur-Energy Inc
URG
5
Denison Mines Corp
DNN
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.73, thấp hơn mức trung bình của ngành Uranium là 7.14. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.82 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.35, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.186
Trung lập
RSI(14)
43.181
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.668
Quá bán
ATR(14)
0.337
Biến động cao
CCI(14)
-182.676
Bán
Williams %R
87.372
Quá bán
TRIX(12,20)
0.918
Bán
StochRSI(14)
4.401
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.159
Bán
MA10
3.398
Bán
MA20
3.328
Bán
MA50
2.835
Mua
MA100
2.727
Mua
MA200
2.423
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Alps Advisors, Inc.
18.28M
+0.07%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
10.22M
-13.47%
Global X Management Co LLC
10.11M
--
Van Eck Associates Corporation
9.04M
+28.06%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.00M
-2.84%
Azarias Capital Management, L.P.
3.68M
-27.89%
MMCAP Asset Management
3.82M
--
Segra Capital Management, LLC
3.77M
-5.58%
State Street Investment Management (US)
3.27M
+0.96%
Vident Asset Management
3.17M
+32.91%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.93, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Uranium là 4.40. Giá trị beta của công ty là 1.49. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.93
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.49
VaR
+6.53%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+70.56%
Biến động 240 ngày
+87.95%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.00%
120 ngày
+23.12%
5 năm
+25.19%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.25%
120 ngày
-17.25%
5 năm
-46.43%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.18
120 ngày
+2.05
5 năm
+0.47

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+70.56%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.26
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-1.57
3 năm
-1.20
5 năm
-0.26

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+87.95%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.42%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+306.28%
240 ngày
+306.28%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+63.64%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+63.68%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.85%
120 ngày
+1.52%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+100.99%
60 ngày
+63.93%
120 ngày
+34.58%

Đối tác

Uranium
enCore Energy Corp
enCore Energy Corp
EU
6.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cameco Corp
Cameco Corp
CCJ
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centrus Energy Corp
Centrus Energy Corp
LEU
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ur-Energy Inc
Ur-Energy Inc
URG
7.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Energy Fuels Inc
Energy Fuels Inc
UUUU
7.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Denison Mines Corp
Denison Mines Corp
DNN
6.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI