tradingkey.logo

eToro Group Ltd

ETOR

42.920USD

-0.510-1.17%
Đóng cửa 09/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.52BVốn hóa
39.01P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--60.95M
--89.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--30.18M
--59.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--2.99M
--3.01M
Các mục phi tiền mặt khác
--3.08M
--7.71M
Thay đổi trong vốn lưu động
--39.67M
---31.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
---582.00K
---7.03M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--21.37M
---6.30M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--7.55M
--1.80M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--60.95M
--89.73M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.09M
--579.00K
Chi phí vốn
--1.09M
--579.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--759.00K
--522.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--336.00K
--57.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---124.50M
---11.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---125.59M
---11.58M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--380.90M
---867.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.07M
---1.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--378.82M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--3.15M
--280.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--380.90M
---867.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--660.06M
--575.39M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--327.80M
--84.67M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--11.55M
--7.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--987.86M
--660.06M
Dòng tiền tự do
--59.85M
--89.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI