tradingkey.logo

Elastic NV

ESTC

84.892USD

+0.862+1.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.96BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.71%86.98M
68.08%88.06M
1707.75%38.38M
39.52%52.75M
121.19%60.95M
630.67%52.39M
-122.43%-2.39M
489.61%37.81M
1003.44%27.55M
41.87%7.17M
202.49%10.64M
-169.07%-9.71M
-94.89%-3.05M
-73.95%5.05M
39.94%-10.38M
-36.13%14.05M
73.62%-1.56M
183.53%19.40M
-6061.72%-17.29M
1398.58%22.00M
70.02%-5.93M
-167.07%-23.23M
150.35%290.00K
-133.05%-1.69M
17.22%-19.79M
-370.62%-8.70M
-114.10%-576.00K
503.06%5.13M
---23.91M
---1.85M
--4.09M
--850.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.14%-16.38M
-109.68%-17.06M
-2.64%-25.45M
-1.48%-49.23M
12.05%-41.10M
342.68%176.12M
47.58%-24.80M
30.26%-48.51M
28.77%-46.73M
-27.94%-72.57M
-0.60%-47.30M
-101.66%-69.55M
-51.52%-65.61M
-49.38%-56.73M
-61.27%-47.02M
-81.51%-34.49M
-39.00%-43.30M
14.24%-37.97M
41.65%-29.16M
54.51%-19.00M
10.58%-31.15M
-107.40%-44.28M
-81.46%-49.97M
-124.83%-41.77M
-62.76%-34.84M
-60.17%-21.35M
-243.08%-27.54M
-86.40%-18.58M
---21.40M
---13.33M
---8.03M
---9.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-44.74%2.29M
-43.86%2.29M
-24.60%3.56M
-17.42%4.17M
-12.86%4.15M
-63.92%4.07M
-9.36%4.73M
-3.09%5.05M
-7.97%4.76M
115.69%11.29M
7.68%5.22M
16.36%5.21M
18.01%5.17M
21.98%5.23M
12.39%4.84M
5.29%4.48M
2.22%4.38M
-18.05%4.29M
110.24%4.31M
230.43%4.26M
227.43%4.29M
279.90%5.24M
39.84%2.05M
-16.47%1.29M
-12.79%1.31M
-6.26%1.38M
36.75%1.47M
50.73%1.54M
--1.50M
--1.47M
--1.07M
--1.02M
Thuế hoãn lại
118.16%1.26M
108.45%17.80M
67480.00%23.65M
3655.87%14.72M
-233.35%-6.92M
-142468.24%-210.71M
104.69%35.00K
-41.23%392.00K
6.15%-2.08M
393.33%148.00K
-604.72%-747.00K
566.43%667.00K
-788.79%-2.21M
1600.00%30.00K
-230.86%-106.00K
61.04%-143.00K
134.97%321.00K
-104.00%-2.00K
111.74%81.00K
-2031.58%-367.00K
-125.35%-918.00K
--50.00K
---690.00K
--19.00K
--3.62M
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
21.23%27.33M
7.31%24.32M
41.51%27.35M
24.64%23.91M
43.13%22.54M
7.95%22.67M
-0.61%19.32M
-14.74%19.18M
-22.30%15.75M
9.53%21.00M
7.31%19.44M
53.04%22.50M
35.03%20.27M
41.09%19.17M
120886.67%18.12M
37.58%14.70M
50.46%15.01M
41.16%13.59M
-100.08%-15.00K
32.43%10.69M
49.81%9.98M
62.56%9.63M
272.05%18.02M
100.80%8.07M
69.35%6.66M
85.03%5.92M
61.57%4.84M
54.46%4.02M
--3.93M
--3.20M
--3.00M
--2.60M
Thay đổi trong vốn lưu động
-64.35%6.95M
-55.30%-3.93M
5.73%-54.80M
-195.79%-4.37M
4318.37%19.48M
64.58%-2.53M
-338.71%-58.13M
129.59%4.56M
110.24%441.00K
-15428.26%-7.14M
15.14%-13.25M
-2170.99%-15.42M
32.17%-4.31M
-100.32%-46.00K
35.05%-15.62M
-103.80%-679.00K
-18.53%-6.35M
251.13%14.27M
-246.03%-24.04M
-0.25%17.88M
36.75%-5.36M
-64.07%-9.44M
74.90%16.46M
43.67%17.93M
30.00%-8.47M
-276.67%-5.76M
78.50%9.41M
152.74%12.48M
---12.10M
--3.26M
--5.27M
--4.94M
-Thay đổi các khoản phải thu
-6.21%-100.44M
-506.29%-16.54M
-20.91%-59.12M
67.66%127.20M
-56.55%-94.56M
136.54%4.07M
-135.11%-48.90M
64.97%75.87M
16.09%-60.40M
-220.05%-11.14M
56.49%-20.80M
-4.83%45.99M
-83.25%-71.99M
-38.87%9.28M
-5.89%-47.80M
6.89%48.32M
31.83%-39.28M
152.08%15.18M
-141.72%-45.15M
92.16%45.21M
-108.97%-57.63M
1420.96%6.02M
-58.66%-18.68M
157.19%23.53M
-49.66%-27.58M
136.40%396.00K
-75.70%-11.77M
98.52%9.15M
---18.43M
---1.09M
---6.70M
--4.61M
-Thay đổi chi phí trả trước
-570.76%-12.41M
-83.93%-14.08M
136.25%998.00K
-96.41%176.00K
141.54%2.64M
-3116.39%-7.66M
-186.57%-2.75M
3.53%4.90M
-716.99%-6.35M
95.11%-238.00K
-53.34%3.18M
202.87%4.73M
91.38%-777.00K
-230.97%-4.87M
797.89%6.81M
-1448.09%-4.60M
-745.81%-9.01M
205.42%3.72M
122.40%759.00K
-86.73%341.00K
116.51%1.40M
25.63%-3.53M
42.56%-3.39M
146.40%2.57M
-200.64%-8.45M
-116.29%-4.74M
-299.73%-5.90M
336.51%1.04M
---2.81M
---2.19M
---1.48M
---441.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-7.46%-47.80M
1.67%-31.06M
-6.50%-22.79M
22.60%-15.84M
-37.22%-44.48M
-41.52%-31.59M
-0.95%-21.40M
-16.53%-20.46M
4.36%-32.41M
-14.91%-22.32M
2.48%-21.20M
15.88%-17.56M
5.51%-33.89M
-24.96%-19.42M
-14.03%-21.74M
-41.35%-20.88M
-99.79%-35.87M
-106.09%-15.54M
-78.83%-19.06M
-231.17%-14.77M
-15.71%-17.95M
-42.57%-7.54M
-12.12%-10.66M
-49.36%-4.46M
-5.49%-15.52M
-16.24%-5.29M
-110.89%-9.51M
34.69%-2.99M
---14.71M
---4.55M
---4.51M
---4.57M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
16.64%129.95M
49.90%68.61M
173.73%17.88M
-138.13%-69.32M
43.29%111.41M
14.31%45.77M
35.60%6.53M
-7.87%-29.11M
3.01%77.75M
240.22%40.04M
-82.26%4.82M
11.87%-26.98M
20.51%75.47M
-37.66%11.77M
-16.95%27.16M
-1868.86%-30.62M
20.43%62.63M
105.45%18.88M
33.41%32.70M
5345.45%1.73M
50.45%52.00M
-4.62%9.19M
-3.16%24.51M
-101.39%-33.00K
43.26%34.56M
61.87%9.63M
78.08%25.31M
55.58%2.37M
--24.13M
--5.95M
--14.21M
--1.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
42.71%86.98M
68.08%88.06M
1707.75%38.38M
39.52%52.75M
121.19%60.95M
630.67%52.39M
-122.43%-2.39M
489.61%37.81M
1003.44%27.55M
41.87%7.17M
202.49%10.64M
-169.07%-9.71M
-94.89%-3.05M
-73.95%5.05M
39.94%-10.38M
-36.13%14.05M
73.62%-1.56M
183.53%19.40M
-6061.72%-17.29M
1398.58%22.00M
70.02%-5.93M
-167.07%-23.23M
150.35%290.00K
-133.05%-1.69M
17.22%-19.79M
-370.62%-8.70M
-114.10%-576.00K
503.06%5.13M
---23.91M
---1.85M
--4.09M
--850.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
150.53%2.12M
-28.88%766.00K
-20.20%715.00K
18.20%747.00K
-49.25%845.00K
446.70%1.08M
161.22%896.00K
31.94%632.00K
-24.42%1.67M
-88.74%197.00K
-81.26%343.00K
-70.69%479.00K
86.69%2.20M
62.64%1.75M
43.30%1.83M
331.13%1.63M
42.86%1.18M
6.85%1.08M
-95.09%1.28M
-76.09%379.00K
-24.08%826.00K
-15.16%1.01M
3012.20%26.02M
-31.74%1.58M
-3.46%1.09M
25.61%1.19M
-27.49%836.00K
-32.60%2.32M
--1.13M
--945.00K
--1.15M
--3.44M
Chi phí vốn
150.53%2.12M
-28.88%766.00K
-20.20%715.00K
18.20%747.00K
-49.25%845.00K
446.70%1.08M
161.22%896.00K
31.94%632.00K
-24.42%1.67M
-88.74%197.00K
-81.26%343.00K
-70.69%479.00K
86.69%2.20M
62.64%1.75M
43.30%1.83M
331.13%1.63M
42.86%1.18M
6.85%1.08M
-95.09%1.28M
-76.09%379.00K
-24.08%826.00K
-15.16%1.01M
3012.20%26.02M
-31.74%1.58M
-3.46%1.09M
25.61%1.19M
-27.49%836.00K
-32.60%2.32M
--1.13M
--945.00K
--1.15M
--3.44M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
150.53%2.12M
-28.88%766.00K
-20.20%715.00K
18.20%747.00K
-49.25%845.00K
446.70%1.08M
161.22%896.00K
31.94%632.00K
11.15%1.67M
-16.53%197.00K
276.92%343.00K
-27.42%479.00K
26.95%1.50M
-78.07%236.00K
-92.87%91.00K
74.14%660.00K
42.86%1.18M
6.85%1.08M
-22.37%1.28M
-76.09%379.00K
-24.08%826.00K
-15.16%1.01M
96.77%1.65M
371.73%1.58M
-3.46%1.09M
25.61%1.19M
66.53%836.00K
-14.72%336.00K
--1.13M
--945.00K
--502.00K
--394.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--705.00K
--1.51M
--1.74M
--974.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--24.37M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-34.91%1.99M
--0.00
--0.00
--651.00K
--3.05M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---149.00K
---18.95M
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
---11.75M
---108.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
154.85%31.46M
-50.43%-158.01M
130.90%15.00M
94.91%-2.77M
78.78%-57.36M
---105.04M
---48.55M
---54.46M
---270.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.50M
--7.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
331.33%1.07M
--0.00
--1.32M
----
108.74%249.00K
----
----
----
---2.85M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
150.28%29.34M
-26.95%-158.78M
128.90%14.29M
93.61%-3.52M
78.54%-58.35M
-63386.80%-125.07M
-14314.58%-49.44M
-11402.09%-55.09M
-12243.76%-271.93M
98.54%-197.00K
99.69%-343.00K
70.69%-479.00K
-1978.30%-2.20M
-1154.65%-13.50M
-255760.47%-109.93M
-331.13%-1.63M
81.63%-106.00K
-6.85%-1.08M
100.17%43.00K
76.09%-379.00K
85.35%-577.00K
15.16%-1.01M
-3012.20%-26.02M
31.74%-1.58M
-249.42%-3.94M
-25.61%-1.19M
-113.17%-836.00K
-157.26%-2.32M
---1.13M
---945.00K
--6.35M
--4.05M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.19%22.47M
-83.20%1.49M
-23.03%12.25M
23.47%4.75M
118.69%11.45M
96.16%8.85M
267.71%15.91M
13.13%3.84M
-40.96%5.24M
-32.28%4.51M
-44.57%4.33M
-99.41%3.40M
-8.59%8.87M
-70.17%6.66M
-51.15%7.81M
1878.64%578.79M
-10.49%9.70M
102.50%22.32M
-3.69%15.98M
45.66%29.25M
-27.64%10.84M
513.04%11.02M
-93.84%16.59M
15468.22%20.08M
825.45%14.98M
-402.27%-2.67M
67916.41%269.35M
-75.61%129.00K
--1.62M
--883.00K
--396.00K
--529.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--575.00M
--0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
43.40%-30.00K
---30.00K
-50.00%-30.00K
21.43%-33.00K
-70.97%-53.00K
100.00%0.00
28.57%-20.00K
---42.00K
---31.00K
---31.00K
---28.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
25.99%12.63M
--0.00
14.85%10.46M
----
--10.02M
--0.00
--9.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
78447.09%269.51M
--0.00
--0.00
--0.00
---344.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
588.66%9.84M
-83.20%1.49M
-73.79%1.78M
23.47%4.75M
-72.71%1.43M
96.16%8.85M
57.15%6.80M
13.13%3.84M
-40.96%5.24M
-32.78%4.51M
-56.08%4.33M
-69.06%3.40M
-8.59%8.87M
-69.95%6.71M
-38.34%9.85M
-62.47%10.98M
-10.49%9.70M
101.95%22.32M
-17.87%15.98M
45.44%29.25M
-27.80%10.84M
1364.11%11.05M
812.10%19.45M
13398.66%20.11M
803.97%15.02M
-17.40%755.00K
176.65%2.13M
-73.25%149.00K
--1.66M
--914.00K
--771.00K
--557.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---49.00K
---2.05M
---7.19M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-23.11%-2.83M
----
--1.00K
---3.37M
---2.30M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.19%22.47M
-83.20%1.49M
-23.03%12.25M
23.47%4.75M
118.69%11.45M
96.16%8.85M
267.71%15.91M
13.13%3.84M
-40.96%5.24M
-32.28%4.51M
-44.57%4.33M
-99.41%3.40M
-8.59%8.87M
-70.17%6.66M
-51.15%7.81M
1878.64%578.79M
-10.49%9.70M
102.50%22.32M
-3.69%15.98M
45.66%29.25M
-27.64%10.84M
513.04%11.02M
-93.84%16.59M
15468.22%20.08M
825.45%14.98M
-402.27%-2.67M
67916.41%269.35M
-75.61%129.00K
--1.62M
--883.00K
--396.00K
--529.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
10.94%587.61M
11.70%661.83M
-5.52%598.31M
-16.01%543.09M
-39.81%529.67M
-31.00%592.49M
-25.60%633.24M
-25.13%646.64M
1.35%880.04M
-2.32%858.62M
-14.34%851.15M
113.93%863.64M
119.55%868.29M
150.21%879.00M
181.71%993.68M
34.84%403.71M
33.45%395.49M
14.23%351.31M
11.13%352.73M
-0.30%299.39M
-3.93%296.37M
-4.14%307.55M
494.82%317.41M
481.84%300.28M
308.53%308.49M
324.57%320.85M
-19.52%53.36M
-13.83%51.61M
--75.51M
--75.57M
--66.31M
--59.89M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
969.94%143.61M
-18.14%-74.22M
255.88%63.52M
512.14%55.22M
105.75%13.42M
-393.26%-62.83M
-645.22%-40.75M
-7.28%-13.40M
-4915.15%-233.41M
300.08%21.42M
106.52%7.47M
-102.12%-12.49M
-156.62%-4.65M
-124.24%-10.71M
-7970.58%-114.68M
1006.00%589.97M
171.97%8.22M
495.12%44.18M
85.60%-1.42M
211.35%53.34M
136.81%3.02M
9.52%-11.18M
-103.69%-9.87M
876.80%17.13M
65.65%-8.21M
-21578.95%-12.36M
2787.35%267.48M
-72.66%1.75M
---23.90M
---57.00K
--9.26M
--6.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
870.40%4.81M
-594.74%-4.99M
71.25%-1.39M
2850.00%1.24M
-110.90%-625.00K
-89.86%1.01M
32.44%-4.83M
100.74%42.00K
169.35%5.74M
211.42%9.94M
-229.28%-7.15M
-361.70%-5.70M
-4546.77%-8.27M
-352.79%-8.92M
-1319.61%-2.17M
-149.96%-1.23M
114.21%186.00K
73.93%3.53M
78.98%-153.00K
651.37%2.47M
-344.67%-1.31M
935.20%2.03M
-62.14%-728.00K
127.91%329.00K
209.63%535.00K
-89.42%196.00K
71.31%-449.00K
-220.18%-1.18M
---488.00K
--1.85M
---1.56M
--981.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
34.64%731.21M
10.94%587.61M
11.70%661.83M
-5.52%598.31M
-16.01%543.09M
-39.81%529.67M
-31.00%592.49M
-25.60%633.24M
-25.13%646.64M
1.35%880.04M
-2.32%858.62M
-14.34%851.15M
113.93%863.64M
119.55%868.29M
150.21%879.00M
181.71%993.68M
34.84%403.71M
33.45%395.49M
14.23%351.31M
11.13%352.73M
-0.30%299.39M
-3.93%296.37M
-4.14%307.55M
494.82%317.41M
481.84%300.28M
308.53%308.49M
324.57%320.85M
-19.52%53.36M
--51.61M
--75.51M
--75.57M
--66.31M
Dòng tiền tự do
41.19%84.86M
70.12%87.29M
1247.18%37.66M
39.88%52.01M
132.15%60.10M
635.87%51.31M
-131.88%-3.28M
465.08%37.18M
592.86%25.89M
111.05%6.97M
184.33%10.30M
-182.02%-10.18M
-91.37%-5.25M
-81.97%3.30M
34.22%-12.21M
-42.56%12.42M
59.39%-2.75M
175.62%18.32M
27.84%-18.57M
759.32%21.62M
67.63%-6.76M
-145.18%-24.23M
-1722.10%-25.73M
-216.94%-3.28M
16.60%-20.88M
-253.88%-9.88M
-148.14%-1.41M
208.05%2.80M
---25.03M
---2.79M
--2.93M
---2.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI