tradingkey.logo

Element Solutions Inc

ESI

26.770USD

+0.450+1.71%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.47BVốn hóa
26.90P/E TTM

Element Solutions Inc

26.770

+0.450+1.71%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 72
Xếp hạng tổng thể
59 / 4724
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.691
Giá mục tiêu
+9.01%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Element Solutions Inc is a global and diversified specialty chemicals company whose businesses supply a broad range of solutions. The Company’s segments include Electronics and Industrial & Specialty. The Electronics segment research, formulates and sells specialty chemicals and process technologies for all types of electronics hardware, from complex printed circuit board designs to advanced semiconductor packaging. The Industrial & Specialty segment research, formulates and sells specialty chemicals and process technologies that enhance surfaces or improve industrial processes in diverse industrial sectors from automotive trim to transcontinental infrastructure and from high-speed printing to high-design faucets. Its solutions enable customers manufacturing processes in several key industries, including consumer electronics, power electronics, semiconductor fabrication, communications and data storage infrastructure, automotive systems, industrial surface finishing, and others.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 30.45 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 32.15%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 32.15%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.42, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 258.01M, tăng 3.05% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 25.57M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.16.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.99. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 593.70M, phản ánh mức tăng 3.25% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 75.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.22

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.76

Hiệu quả hoạt động

7.50

Tiềm năng tăng trưởng

7.20

Lợi nhuận cổ đông

7.46

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 2.55. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.95, thấp hơn -7.79% so với mức đỉnh gần đây là 23.93 và cao hơn 30.26% so với mức đáy gần đây là 18.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 1/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.18, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.30. Mức giá mục tiêu trung bình của Element Solutions Inc là 29.00, với mức cao là 31.00 và mức thấp là 24.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.18
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.691
Giá mục tiêu
+9.01%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

24
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Element Solutions Inc
ESI
11
Albemarle Corp
ALB
28
Ecolab Inc
ECL
27
Eastman Chemical Co
EMN
19
Celanese Corp
CE
18
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA
SQM
15
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.44, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 8.17. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.10 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.52, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.95
Thay đổi giá
0.36

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.069
Mua
RSI(14)
66.755
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
90.322
Quá mua
ATR(14)
0.539
Biến động cao
CCI(14)
178.736
Mua
Williams %R
8.984
Quá mua
TRIX(12,20)
0.292
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.202
Mua
MA10
25.976
Mua
MA20
25.721
Mua
MA50
24.806
Mua
MA100
23.236
Mua
MA200
24.102
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.92. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 106.79%, tương ứng mức giảm 0.17% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 25.57M cổ phần, chiếm 10.58% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.50% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
24.88M
+12.12%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
24.58M
+180.57%
Fidelity Management & Research Company LLC
14.57M
-4.28%
Franklin (Martin E)
13.40M
-4.95%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
9.60M
-0.93%
Neuberger Berman, LLC
8.14M
-3.28%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
8.90M
-9.91%
State Street Global Advisors (US)
7.57M
+73.71%
Gates Capital Management, Inc.
5.42M
+101.93%
Silvercrest Asset Management Group LLC
4.65M
-7.51%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hóa chất. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.22, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.12. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.22
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.32
VaR
+2.97%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.33%
Biến động 240 ngày
+37.17%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.21%
120 ngày
+10.69%
5 năm
+13.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.40%
120 ngày
-11.28%
5 năm
-11.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.86
120 ngày
+0.50
5 năm
+0.60
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.33%
3 năm
+40.33%
5 năm
+40.33%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.02
3 năm
+0.42
5 năm
+0.43
Độ lệch
240 ngày
+0.08
3 năm
+0.58
5 năm
+0.41
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+37.17%
5 năm
+33.24%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.55%
5 năm
+2.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+64.56%
240 ngày
+64.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.78%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.53%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.84%
120 ngày
+1.16%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-16.19%
60 ngày
+18.62%
120 ngày
+63.63%

Đối tác

Hóa chất
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
7.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Perimeter Solutions Inc
Perimeter Solutions Inc
PRM
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ingevity Corp
Ingevity Corp
NGVT
7.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hawkins Inc
Hawkins Inc
HWKN
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Linde PLC
Linde PLC
LIN
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sherwin-Williams Co
Sherwin-Williams Co
SHW
7.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI