tradingkey.logo

Ero Copper Corp

ERO

15.200USD

+0.230+1.54%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.57BVốn hóa
11.04P/E TTM

Ero Copper Corp

15.200

+0.230+1.54%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
49 / 153
Xếp hạng tổng thể
119 / 4731
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
25.857
Giá mục tiêu
+72.73%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ero Copper Corp is a Canada-based clean copper producer with operations in Brazil. The Company's primary asset is a 99.6% interest in the Brazilian copper mining company, Mineracao Caraiba S.A., 100% owner of the Caraiba Operations, which is comprised of the operations located in the Curaca Valley, Bahia State, Brazil. The Company’s operations include Caraiba Operations, Tucuma Project and Xavantina Operations. The Caraiba Operations are located in northeastern Bahia State, Brazil, approximately 385 kilometers north-northwest of the capital city of Salvador, which include the Pilar and Vermelhos underground mines and the Surubim open pit mine. The Company open pit mine, and the Boa Esperana development project (Tucuma Project), an IOCG-type copper project located in Para, Brazil. It also owns 97.6% of NX Gold S.A. (NX Gold) which owns the Xavantina Operations, an operating gold and silver mine located in Mato Grosso, Brazil and approximately 670 km east of the capital city of Cuiaba.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 68.47M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 10.86, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 85.75M, giảm 5.66% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.34.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.16, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 125.09M, phản ánh mức tăng 18.24% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 1223.47% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.97

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.97

Hiệu quả hoạt động

7.57

Tiềm năng tăng trưởng

7.18

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.53, thấp hơn 612.87% so với mức đỉnh gần đây là 75.04 và cao hơn -0.79% so với mức đáy gần đây là 10.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 49/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.13, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Ero Copper Corp là 26.00, với mức cao là 32.00 và mức thấp là 22.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.13
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
25.857
Giá mục tiêu
+72.73%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
3
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ero Copper Corp
ERO
15
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
10
Southern Copper Corp
SCCO
10
0
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.16, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.34, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.71
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.261
Mua
RSI(14)
59.404
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
72.345
Trung lập
ATR(14)
0.461
Biến động cao
CCI(14)
147.881
Mua
Williams %R
20.000
Quá mua
TRIX(12,20)
0.149
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.732
Mua
MA10
14.548
Mua
MA20
14.170
Mua
MA50
14.585
Mua
MA100
14.193
Mua
MA200
13.822
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
11.88M
+0.01%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
8.84M
-2.99%
GMT Capital Corp.
6.93M
+22.91%
Jennison Associates LLC
5.23M
-11.54%
Strang (David Maxwell)
3.18M
--
Fidelity Investments Canada ULC
3.05M
+24.49%
T. Rowe Price International Ltd
3.28M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
3.61M
+2.28%
Dunn (Christopher Noel)
1.91M
+1.34%
Impala Asset Management, LLC
1.65M
-5.20%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.18, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 1.59. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.18
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.58
VaR
+5.33%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.24%
Biến động 240 ngày
+49.47%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.97%
120 ngày
+11.33%
5 năm
+13.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.39%
120 ngày
-11.91%
5 năm
-18.58%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.28
120 ngày
+0.96
5 năm
+0.26
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.24%
3 năm
+59.84%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.52
3 năm
+0.20
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.05
3 năm
-0.05
5 năm
-0.05
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+49.47%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.19%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+137.21%
240 ngày
+137.21%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.14%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.66%
120 ngày
+0.58%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+33.85%
60 ngày
+62.31%
120 ngày
+40.96%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Ero Copper Corp
Ero Copper Corp
ERO
6.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI