tradingkey.logo

Eterna Therapeutics Inc

ERNA

1.330USD

+0.060+4.72%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.95MVốn hóa
LỗP/E TTM

Eterna Therapeutics Inc

1.330

+0.060+4.72%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
246 / 506
Xếp hạng tổng thể
402 / 4720
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Eterna Therapeutics Inc. is a life science company committed to realizing the potential of messenger ribonucleic acid (RNA) (mRNA) cell engineering to provide patients with transformational new medicines. The Company has in-licensed a portfolio of over 100 patents covering key mRNA cell engineering technologies, including technologies for mRNA cell reprogramming, mRNA gene editing, the NoveSlice and UltraSlice gene-editing proteins, and the ToRNAdo mRNA delivery system (collectively mRNA technology platform). Its mRNA gene-editing technology is designed to delete, insert and repair deoxyribonucleic acid (DNA) sequences in living cells, which may be useful for correcting disease-causing mutations, making cells resistant to infection and degenerative disease, modulating the expression of immunoregulatory proteins to enable the generation of durable allogeneic cell therapies, and engineering immune cells to more effectively fight cancer.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 582.00K USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 81.15 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.07, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.57M, tăng 25.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.52, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 0.00, phản ánh mức giảm 100.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 43.16% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.42

Hiệu quả hoạt động

2.67

Tiềm năng tăng trưởng

6.46

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.07, thấp hơn 20.87% so với mức đỉnh gần đây là -0.09 và cao hơn -47.06% so với mức đáy gần đây là -0.10.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 246/506
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.08, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.52 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.10, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.08
Thay đổi giá
0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.026
Trung lập
RSI(14)
46.756
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
28.806
Mua
ATR(14)
0.143
Biến động cao
CCI(14)
56.553
Trung lập
Williams %R
60.000
Bán
TRIX(12,20)
-1.083
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.241
Mua
MA10
1.267
Mua
MA20
1.319
Mua
MA50
1.598
Bán
MA100
1.286
Mua
MA200
0.791
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 62.10%, tương ứng mức giảm 22.89% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức giảm 100.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Cherington (Charles)
2.78M
+104.20%
Freebird Partners LP
414.10K
--
Halpern (John D)
390.45K
--
Denny George P Iii
332.71K
+1.02%
IAF, LLC
217.03K
--
Regolith Capital Investments LP
222.88K
--
Purchase Capital LLC
66.67K
--
Singer (Nicholas Jason)
54.00K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
19.54K
+13.93%
Corient Private Wealth LLC
17.52K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.99, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 5.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.99
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
5.74
VaR
+10.61%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+86.28%
Biến động 240 ngày
+332.43%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.95%
120 ngày
+1433.87%
5 năm
+1433.87%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.50%
120 ngày
-22.93%
5 năm
-29.69%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.83
120 ngày
+1.36
5 năm
+0.34
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+86.28%
3 năm
+97.18%
5 năm
+99.99%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.32
3 năm
-0.20
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+15.36
3 năm
+26.22
5 năm
+32.76
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+332.43%
5 năm
+197.97%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.91%
5 năm
+721.09%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+3881.56%
240 ngày
+3881.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+74.83%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+59.98%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.37%
120 ngày
+0.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-98.90%
60 ngày
-94.71%
120 ngày
-93.66%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Eterna Therapeutics Inc
Eterna Therapeutics Inc
ERNA
4.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Veracyte Inc
Veracyte Inc
VCYT
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI