tradingkey.logo

EQV Ventures Acquisition Corp

EQV

10.361USD

-0.009-0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
461.81MVốn hóa
35.84P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
33452.81%925.72K
--1.07M
--973.48K
--2.76K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
33452.81%925.72K
--1.07M
--973.48K
--2.76K
Chi phí trả trước
625.87%164.04K
--124.42K
--160.25K
--22.60K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
4197.50%1.09M
--1.20M
--1.13M
--25.36K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--9.79K
--39.16K
--68.53K
----
Tài sản dài hạn khác
-98.95%9.79K
--39.16K
--68.53K
--928.29K
Tổng tài sản dài hạn
39046.64%363.39M
--359.88M
--356.43M
--928.29K
Tổng tài sản
38119.98%364.48M
--361.08M
--357.56M
--953.65K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--746.37K
----
----
Chi phí trích trước
295.20%1.69M
--1.01M
--752.26K
--427.38K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--269.84K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--269.84K
Nợ ngắn hạn khác
----
--746.37K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
141.02%1.69M
--1.01M
--752.26K
--700.77K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
4636.42%13.00M
--13.00M
--13.00M
--274.39K
Nợ dài hạn khác
4636.42%13.00M
--13.00M
--13.00M
--274.39K
Tổng nợ dài hạn
4636.42%13.00M
--13.00M
--13.00M
--274.39K
Tổng các khoản nợ
1405.94%14.69M
--14.00M
--13.75M
--975.16K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1430149.62%363.25M
--359.71M
--356.22M
--25.40K
Lợi nhuận giữ lại
-28582.09%-13.46M
---12.63M
---12.41M
---46.92K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
----
--0.00
--24.38K
Tổng vốn chủ sở hữu
1625707.92%349.80M
--347.07M
--343.81M
---21.52K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI