tradingkey.logo

EQV Ventures Acquisition Corp

EQV
10.455USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
466.01MVốn hóa
36.16P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của EQV Ventures Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--40.66K
33452.81%925.72K
--1.07M
--973.48K
--2.76K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--40.66K
33452.81%925.72K
--1.07M
--973.48K
--2.76K
Chi phí trả trước
--124.98K
625.87%164.04K
--124.42K
--160.25K
--22.60K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--165.64K
4197.50%1.09M
--1.20M
--1.13M
--25.36K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
--9.79K
--39.16K
--68.53K
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
-98.95%9.79K
--39.16K
--68.53K
--928.29K
Tổng tài sản dài hạn
--367.01M
39046.64%363.39M
--359.88M
--356.43M
--928.29K
Tổng tài sản
--367.18M
38119.98%364.48M
--361.08M
--357.56M
--953.65K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--191.00K
----
--746.37K
----
----
Chi phí trích trước
--7.23M
295.20%1.69M
--1.01M
--752.26K
--427.38K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--269.84K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--269.84K
Nợ ngắn hạn khác
--191.00K
----
--746.37K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--7.42M
141.02%1.69M
--1.01M
--752.26K
--700.77K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--13.00M
4636.42%13.00M
--13.00M
--13.00M
--274.39K
Nợ dài hạn khác
--13.00M
4636.42%13.00M
--13.00M
--13.00M
--274.39K
Tổng nợ dài hạn
--13.00M
4636.42%13.00M
--13.00M
--13.00M
--274.39K
Tổng các khoản nợ
--20.42M
1405.94%14.69M
--14.00M
--13.75M
--975.16K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--366.88M
1430149.62%363.25M
--359.71M
--356.22M
--25.40K
Lợi nhuận giữ lại
---20.12M
-28582.09%-13.46M
---12.63M
---12.41M
---46.92K
Vốn dự trữ
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--24.38K
Tổng vốn chủ sở hữu
--346.76M
1625707.92%349.80M
--347.07M
--343.81M
---21.52K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI