tradingkey.logo

Equitable Holdings Inc

EQH
48.860USD
+0.070+0.14%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.74BVốn hóa
36.23P/E TTM

Equitable Holdings Inc

48.860
+0.070+0.14%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Equitable Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Equitable Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 116
Xếp hạng tổng thể
120 / 4616
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
65.000
Giá mục tiêu
+33.22%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Equitable Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
Equitable Holdings, Inc. is the holding company for a diversified financial services organization. The Company’s segments include Individual Retirement, Group Retirement, Investment Management and Research, Protection Solutions, Wealth Management and Legacy. The Individual Retirement segment offers a diverse suite of variable annuity products which are primarily sold to affluent and high-net-worth individuals. The Group Retirement segment offers tax-deferred investment and retirement services or products. The Investment Management & Research segment provides diversified investment management, research, and related solutions globally. The Protection Solutions segment includes its life insurance and group employee benefits businesses. The Wealth Management segment offers discretionary and non-discretionary investment advisory accounts, financial planning and advice, life insurance, and annuity products. Legacy segment primarily consists of its capital-intensive fixed-rate GMxB business.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.61%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là -186.64, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 300.41M, giảm 7.35% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 79.19K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.48B, phản ánh mức giảm 22.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 191.29% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.85

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.33

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.69

Lợi nhuận cổ đông

8.61

Định giá công ty của Equitable Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.76, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 39.25, thấp hơn 14.82% so với mức đỉnh gần đây là 45.06 và cao hơn 241.33% so với mức đáy gần đây là -55.47.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.76
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 26/116
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.33. Mức giá mục tiêu trung bình của Equitable Holdings Inc là 64.00, với mức cao là 77.00 và mức thấp là 58.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
65.000
Giá mục tiêu
+33.22%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

2
Tổng
13
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Equitable Holdings Inc
EQH
14
Voya Financial Inc
VOYA
12
1

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.02, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.22. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 51.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 46.54, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.95
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.440
Trung lập
RSI(14)
46.500
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
58.965
Trung lập
ATR(14)
1.072
Biến động thấp
CCI(14)
46.381
Trung lập
Williams %R
29.587
Mua
TRIX(12,20)
-0.244
Bán
StochRSI(14)
75.483
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
48.604
Mua
MA10
48.563
Mua
MA20
48.616
Mua
MA50
51.108
Bán
MA100
52.081
Bán
MA200
51.997
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 5.87. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.29%, tương ứng mức giảm 4.73% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 33.70M cổ phần, chiếm 11.25% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.80% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
33.70M
-0.07%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
24.56M
-1.24%
CPP Investment Board
17.62M
-6.14%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
16.50M
-15.17%
Wellington Management Company, LLP
12.83M
+17.94%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
12.53M
-11.54%
State Street Investment Management (US)
12.33M
-4.02%
Geode Capital Management, L.L.C.
7.43M
+26.40%
Capital International Investors
7.37M
+74.59%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.36, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.97. Giá trị beta của công ty là 1.11. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.36
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.11
VaR
+3.08%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.01%
Biến động 240 ngày
+37.05%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.32%
120 ngày
+4.19%
5 năm
+13.28%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.11%
120 ngày
-3.48%
5 năm
-10.18%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.92
120 ngày
-0.73
5 năm
+0.62

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.01%
3 năm
+30.60%
5 năm
+37.13%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.18
3 năm
+0.76
5 năm
+0.48
Độ lệch
240 ngày
-0.04
3 năm
+0.07
5 năm
+0.03

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.05%
5 năm
+32.57%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.02%
5 năm
+2.00%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-129.07%
240 ngày
-129.07%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.24%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.34%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.89%
120 ngày
+0.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+19.04%
60 ngày
+2.80%
120 ngày
+5.03%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Equitable Holdings Inc
Equitable Holdings Inc
EQH
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cboe Global Markets Inc
Cboe Global Markets Inc
CBOE
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Citigroup Inc
Citigroup Inc
C
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
XP Inc
XP Inc
XP
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI