tradingkey.logo

EPWK Holdings Ltd

EPWK

0.478USD

+0.020+4.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.47MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.21%831.61K
-36.58%675.01K
-9.09%790.40K
7.38%1.06M
-1.77%869.43K
--991.32K
--885.12K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.88%831.61K
-33.79%674.60K
-14.43%743.29K
2.78%1.02M
-1.86%868.63K
--991.32K
--885.12K
-Đầu tư ngắn hạn
----
-99.09%413.00
5810.16%47.10K
--45.59K
--797.00
----
----
Các khoản phải thu
-2.07%257.17K
-75.73%162.91K
-72.24%262.62K
35.62%671.19K
621.92%945.94K
--494.91K
--131.03K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.07%257.17K
-75.73%162.91K
-67.79%262.62K
35.62%671.19K
522.17%815.25K
--494.91K
--131.03K
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
--130.70K
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
91.06%657.25K
-25.55%285.48K
87.91%344.01K
336.16%383.44K
139.04%183.07K
--87.91K
--76.58K
Tài sản ngắn hạn khác
15.21%2.04K
-81.18%1.38K
--1.77K
--7.35K
----
----
---1.00
Tổng tài sản ngắn hạn
24.97%1.75M
-47.10%1.12M
-30.01%1.40M
35.08%2.13M
82.88%2.00M
--1.57M
--1.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-24.36%2.80M
-23.72%3.14M
-23.70%3.70M
-25.60%4.12M
-66.28%4.85M
--5.54M
--14.39M
-Tài sản cố định
----
-12.12%5.75M
-13.52%6.29M
-17.08%6.55M
-59.25%7.28M
--7.89M
--17.86M
-Khấu hao lũy kế
----
7.60%2.61M
6.85%2.59M
2.99%2.42M
-30.05%2.42M
--2.35M
--3.47M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-34.45%109.07K
-28.21%135.99K
-26.78%166.39K
-27.92%189.44K
-32.40%227.24K
--262.82K
--336.16K
Tài sản dài hạn khác
-18.11%90.08K
-4.09%107.47K
-33.40%110.00K
-34.12%112.05K
-63.78%165.16K
--170.07K
--455.95K
Tổng tài sản dài hạn
-24.61%3.00M
-23.41%3.39M
-24.14%3.98M
-26.68%4.42M
-65.46%5.25M
--6.03M
--15.19M
Tổng tài sản
-11.72%4.75M
-31.10%4.51M
-25.76%5.38M
-13.90%6.55M
-55.50%7.24M
--7.61M
--16.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-13.74%146.00K
-14.63%161.01K
17.69%169.26K
350.77%188.59K
--143.82K
--41.84K
Chi phí trích trước
27.49%626.09K
9.58%584.31K
-39.78%491.10K
-28.32%533.23K
-1.72%815.54K
--743.86K
--829.85K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-3.86%3.28M
2.55%3.39M
95.64%3.41M
78.53%3.30M
21.72%1.75M
--1.85M
--1.43M
-Nợ ngắn hạn
-3.86%3.28M
2.55%3.39M
95.64%3.41M
78.53%3.30M
21.72%1.75M
--1.85M
--1.43M
Nợ phải trả hoãn lại
-15.86%2.35M
-21.42%2.10M
-5.46%2.80M
-16.60%2.67M
-14.89%2.96M
--3.20M
--3.48M
Nợ ngắn hạn khác
-20.44%2.35M
-20.96%2.24M
-6.01%2.96M
-15.13%2.84M
-10.55%3.15M
--3.35M
--3.52M
Tổng nợ ngắn hạn
17.52%10.16M
-1.10%9.24M
1.37%8.65M
21.55%9.34M
-5.63%8.53M
--7.69M
--9.04M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-25.38%1.98M
-20.40%2.30M
-35.93%2.66M
-38.34%2.89M
-67.05%4.15M
--4.69M
--12.60M
-Nợ dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
63.10%659.55K
--640.31K
--404.39K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.38%1.98M
-20.40%2.30M
-23.82%2.66M
-28.58%2.89M
-71.37%3.49M
--4.04M
--12.20M
Nợ phải trả hoãn lại
20.49%219.56K
-53.97%127.44K
-48.01%182.22K
-26.98%276.87K
-12.24%350.49K
--379.17K
--399.37K
Nợ dài hạn khác
24.99%245.52K
-48.19%171.16K
-59.95%196.43K
-47.30%330.36K
-32.04%490.44K
--626.88K
--721.71K
Tổng nợ dài hạn
-21.92%2.23M
-23.25%2.47M
-38.46%2.86M
-39.40%3.22M
-65.16%4.64M
--5.31M
--13.32M
Tổng các khoản nợ
7.73%12.39M
-6.77%11.71M
-12.67%11.50M
-3.35%12.56M
-41.09%13.17M
--13.00M
--22.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%11.15M
0.00%11.15M
0.02%11.15M
0.02%11.15M
0.00%11.15M
--11.15M
--11.15M
Lợi nhuận giữ lại
-9.68%-19.35M
-6.81%-18.86M
-2.18%-17.64M
-6.51%-17.66M
-1.61%-17.26M
---16.58M
---16.99M
Vốn dự trữ
0.00%11.15M
0.00%11.15M
0.01%11.15M
0.01%11.15M
0.05%11.15M
--11.15M
--11.14M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
51.50%552.83K
3.36%513.03K
96.76%364.90K
1219.02%496.37K
176.58%185.45K
--37.63K
---242.15K
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.80%-7.65M
-19.72%-7.20M
-3.33%-6.13M
-11.52%-6.01M
2.53%-5.93M
---5.39M
---6.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI