tradingkey.logo

Epsilon Energy Ltd

EPSN

5.190USD

-0.010-0.19%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
114.27MVốn hóa
22.09P/E TTM

Epsilon Energy Ltd

5.190

-0.010-0.19%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
73 / 118
Xếp hạng tổng thể
296 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
8.400
Giá mục tiêu
+46.60%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Epsilon Energy Ltd. is an onshore focused independent natural gas and oil company. The Company is engaged in the acquisition, development, gathering and production of natural gas and oil reserves. It operates through three segments: Upstream, Gathering System, and Corporate. Upstream activities segment includes acquisition, exploration, development and production of oil and natural gas reserves on properties within the United States. Gathering System segment partner with two other companies to operate a natural gas gathering system. The Company holds leasehold rights to approximately 84,684 gross (15,463 net) acres. It has natural gas production in the Marcellus Shale in Pennsylvania and oil, natural gas liquids and natural gas production in the Permian Basin in Texas and New Mexico and in the Anadarko Basin in Oklahoma. Its subsidiaries include Epsilon Energy USA Inc., Epsilon Midstream, LLC, Altolisa Holdings, LLC, and Dewey Energy Holdings, LLC.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 31.52M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 285.30%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.14, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.51M, giảm 9.81% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Azvalor Blue Chips FI
Nhà đầu tư ngôi sao Azvalor Blue Chips FI nắm giữ 1.74M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.82.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 11.62M, phản ánh mức tăng 59.07% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 90.21% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.67
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.53

Lợi nhuận cổ đông

8.83

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.12, thấp hơn 212.64% so với mức đỉnh gần đây là 69.16 và cao hơn -39.23% so với mức đáy gần đây là 30.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 73/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Epsilon Energy Ltd là 8.40, với mức cao là 8.40 và mức thấp là 8.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.78 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.34
Thay đổi giá
0.37

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.049
Bán
RSI(14)
29.895
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.838
Mua
ATR(14)
0.174
Biến động cao
CCI(14)
-138.759
Bán
Williams %R
79.968
Bán
TRIX(12,20)
-0.532
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.260
Bán
MA10
5.392
Bán
MA20
5.634
Bán
MA50
6.010
Bán
MA100
6.672
Bán
MA200
6.547
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 79.54%, tương ứng mức tăng 4.55% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Azvalor Blue Chips FI, nắm giữ tổng cộng 1.74M cổ phần, chiếm 7.87% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.19% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Solas Capital Management, LLC
3.69M
-1.97%
azValor Asset Management SGIIC, SAU
Star Investors
1.74M
+45.98%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
961.69K
--
Adage Capital Management, L.P.
1.03M
-3.42%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
716.50K
+2.18%
Jumana Capital
1.90M
--
Stabell (Jason)
628.30K
+0.98%
Paragon JV Partners, LLC
745.00K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
249.18K
+2.54%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.61, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là 0.08. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.61
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.07
VaR
+3.81%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.02%
Biến động 240 ngày
+47.26%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.39%
120 ngày
+7.27%
5 năm
+18.38%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.46%
120 ngày
-15.46%
5 năm
-15.46%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.67
120 ngày
-1.20
5 năm
+0.52
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.02%
3 năm
+38.02%
5 năm
+39.54%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.34
3 năm
-0.23
5 năm
+0.28
Độ lệch
240 ngày
-0.72
3 năm
-0.55
5 năm
+0.26
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+47.26%
5 năm
+46.73%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.98%
5 năm
+4.19%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-142.73%
240 ngày
-142.73%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.70%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.27%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.97%
120 ngày
+0.64%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+81.67%
60 ngày
+210.91%
120 ngày
+106.35%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Epsilon Energy Ltd
Epsilon Energy Ltd
EPSN
5.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI