tradingkey.logo

Epsium Enterprise Ltd

EPSM
2.350USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Epsium Enterprise Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
636.33%2.47M
-85.27%193.83K
-26.50%336.08K
--1.32M
--457.28K
--272.01K
--341.78K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
623.09%2.43M
-88.69%148.83K
-26.50%336.08K
--1.32M
--457.28K
--272.01K
--341.78K
-Đầu tư ngắn hạn
--44.49K
--45.01K
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-15.15%840.43K
69.12%1.19M
-51.13%990.54K
--703.28K
--2.03M
--333.40K
--1.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-17.05%806.48K
70.66%1.17M
20.96%972.29K
--685.71K
--803.81K
--316.43K
--380.18K
-Các khoản phải thu khác
85.97%33.95K
9.15%19.19K
-98.51%18.26K
--17.58K
--1.22M
--16.98K
--1.58M
Hàng tồn kho
-10.68%4.08M
-14.30%4.64M
2.22%4.57M
--5.42M
--4.47M
--4.80M
--4.98M
Chi phí trả trước
64.47%6.15M
42.48%4.37M
36.73%3.74M
--3.06M
--2.74M
--302.29K
--351.09K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
---1.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
40.58%13.55M
-1.05%10.39M
-0.54%9.64M
--10.50M
--9.69M
--5.71M
--7.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.25%239.88K
-6.79%236.21K
21.00%286.41K
--253.41K
--236.71K
--321.70K
--349.44K
-Tài sản cố định
-6.45%373.92K
-0.29%361.07K
19.25%399.69K
--362.11K
--335.16K
--387.95K
--410.03K
-Khấu hao lũy kế
18.33%134.05K
14.87%124.86K
15.06%113.28K
--108.70K
--98.45K
--66.25K
--60.59K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
--0.00
--0.00
--2.35K
--3.54K
Tổng tài sản dài hạn
-16.25%239.88K
-6.79%236.21K
21.00%286.41K
--253.41K
--236.71K
--324.06K
--352.98K
Tổng tài sản
38.94%13.79M
-1.18%10.63M
-0.03%9.93M
--10.75M
--9.93M
--6.03M
--7.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-91.73%706.00
4158.34%363.07K
--8.54K
--8.53K
--0.00
--2.09M
--3.86M
Chi phí trích trước
96.79%1.84K
4.97%53.67K
-6.22%934.00
--51.12K
--996.00
--1.20K
--613.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--131.86K
--157.60K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--131.86K
--157.60K
Nợ ngắn hạn khác
-91.73%706.00
4158.34%363.07K
-23.97%8.54K
--8.53K
--11.23K
--2.09M
--3.86M
Tổng nợ ngắn hạn
3.49%1.52M
-14.08%2.34M
-30.56%1.47M
--2.72M
--2.11M
--2.86M
--4.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-36.72%70.68K
-49.74%79.78K
-30.51%111.69K
--158.76K
--160.74K
--226.34K
--237.85K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-36.72%70.68K
-49.74%79.78K
-30.51%111.69K
--158.76K
--160.74K
--226.34K
--237.85K
Tổng nợ dài hạn
-36.72%70.68K
-49.74%79.78K
-30.51%111.69K
--158.76K
--160.74K
--226.34K
--237.85K
Tổng các khoản nợ
0.65%1.59M
-16.04%2.42M
-30.56%1.58M
--2.88M
--2.27M
--3.09M
--5.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1582.61%5.53M
0.00%328.48K
0.72%328.48K
--328.48K
--326.13K
--253.31K
--233.07K
Lợi nhuận giữ lại
-11.19%7.04M
3.68%7.74M
8.92%7.92M
--7.46M
--7.28M
--2.67M
--2.59M
Vốn dự trữ
1583.76%5.53M
0.00%328.24K
1.02%328.24K
--328.24K
--324.94K
--252.11K
--231.87K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--300.00K
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1854.18%-61.29K
845.42%44.80K
114.47%3.49K
---6.01K
---24.15K
---7.71K
---5.10K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
11.66%94.23K
16.40%90.64K
--84.39K
--77.87K
--27.07K
--26.18K
Tổng vốn chủ sở hữu
46.19%12.21M
4.26%8.21M
9.04%8.35M
--7.87M
--7.66M
--2.95M
--2.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI