tradingkey.logo

EPSM

EPSM

22.579USD

-4.241-15.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
299.18MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-85.27%193.83K
-26.50%336.08K
--1.32M
--457.28K
--272.01K
--341.78K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-88.69%148.83K
-26.50%336.08K
--1.32M
--457.28K
--272.01K
--341.78K
-Đầu tư ngắn hạn
--45.01K
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
69.12%1.19M
-51.13%990.54K
--703.28K
--2.03M
--333.40K
--1.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
70.66%1.17M
20.96%972.29K
--685.71K
--803.81K
--316.43K
--380.18K
-Các khoản phải thu khác
9.15%19.19K
-98.51%18.26K
--17.58K
--1.22M
--16.98K
--1.58M
Hàng tồn kho
-14.30%4.64M
2.22%4.57M
--5.42M
--4.47M
--4.80M
--4.98M
Chi phí trả trước
42.48%4.37M
36.73%3.74M
--3.06M
--2.74M
--302.29K
--351.09K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
---1.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.05%10.39M
-0.54%9.64M
--10.50M
--9.69M
--5.71M
--7.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.79%236.21K
21.00%286.41K
--253.41K
--236.71K
--321.70K
--349.44K
-Tài sản cố định
-0.29%361.07K
19.25%399.69K
--362.11K
--335.16K
--387.95K
--410.03K
-Khấu hao lũy kế
14.87%124.86K
15.06%113.28K
--108.70K
--98.45K
--66.25K
--60.59K
Tài sản dài hạn khác
----
----
--0.00
--0.00
--2.35K
--3.54K
Tổng tài sản dài hạn
-6.79%236.21K
21.00%286.41K
--253.41K
--236.71K
--324.06K
--352.98K
Tổng tài sản
-1.18%10.63M
-0.03%9.93M
--10.75M
--9.93M
--6.03M
--7.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
4158.34%363.07K
--8.54K
--8.53K
--0.00
--2.09M
--3.86M
Chi phí trích trước
4.97%53.67K
-6.22%934.00
--51.12K
--996.00
--1.20K
--613.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--131.86K
--157.60K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--131.86K
--157.60K
Nợ ngắn hạn khác
4158.34%363.07K
-23.97%8.54K
--8.53K
--11.23K
--2.09M
--3.86M
Tổng nợ ngắn hạn
-14.08%2.34M
-30.56%1.47M
--2.72M
--2.11M
--2.86M
--4.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-49.74%79.78K
-30.51%111.69K
--158.76K
--160.74K
--226.34K
--237.85K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-49.74%79.78K
-30.51%111.69K
--158.76K
--160.74K
--226.34K
--237.85K
Tổng nợ dài hạn
-49.74%79.78K
-30.51%111.69K
--158.76K
--160.74K
--226.34K
--237.85K
Tổng các khoản nợ
-16.04%2.42M
-30.56%1.58M
--2.88M
--2.27M
--3.09M
--5.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%328.48K
0.72%328.48K
--328.48K
--326.13K
--253.31K
--233.07K
Lợi nhuận giữ lại
3.68%7.74M
8.92%7.92M
--7.46M
--7.28M
--2.67M
--2.59M
Vốn dự trữ
0.00%328.24K
1.02%328.24K
--328.24K
--324.94K
--252.11K
--231.87K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
845.42%44.80K
114.47%3.49K
---6.01K
---24.15K
---7.71K
---5.10K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
11.66%94.23K
16.40%90.64K
--84.39K
--77.87K
--27.07K
--26.18K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.26%8.21M
9.04%8.35M
--7.87M
--7.66M
--2.95M
--2.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI