tradingkey.logo

Eupraxia Pharmaceuticals Inc

EPRX

5.380USD

+0.120+2.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
192.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.92%-6.00M
-0.13%-5.97M
-71.41%-10.19M
-80.53%-7.71M
-34.01%-6.12M
---5.96M
-31.92%-5.94M
-46.33%-4.27M
-48.93%-4.57M
-128.69%-4.51M
15.26%-2.92M
11.22%-3.07M
-3236.77%-2.82M
---1.97M
---3.45M
-1019.75%-3.45M
89.39%-84.47K
--375.57K
---796.25K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.91%-6.77M
28.99%-7.53M
-22.37%-5.99M
36.21%-6.06M
-55.63%-6.16M
---10.61M
-33.24%-4.90M
-93.15%-9.51M
-33.29%-3.96M
9.92%-3.67M
-8.11%-4.92M
57.59%-2.97M
-2692.83%-3.00M
---4.08M
---4.55M
-336.16%-7.00M
80.13%-107.30K
---1.60M
---540.09K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
86.40%46.49K
30.50%40.02K
-11.01%24.91K
-11.89%24.16K
-6.95%24.94K
--30.67K
-26.79%27.99K
-28.45%27.42K
-13.75%26.80K
62.80%38.23K
131.87%38.32K
94.45%31.08K
92.97%32.85K
--23.48K
--16.53K
-58.72%15.98K
-57.93%17.02K
--38.72K
--40.46K
Các mục phi tiền mặt khác
-144.83%-70.55K
-9.75%-71.19K
199.38%6.74K
965.31%55.09K
1858.76%157.39K
---64.86K
97.02%-6.78K
93.32%-6.37K
-116.91%-8.95K
-102.45%-227.37K
-130.36%-95.37K
-96.54%52.92K
4089092.59%31.38K
---112.31K
--314.13K
--1.53M
100.06%0.77
--0.00
---1.32K
Thay đổi trong vốn lưu động
-382.83%-707.40K
-89.69%568.72K
-1769.99%-4.74M
-392.93%-2.84M
117.63%250.11K
--5.52M
128.61%283.77K
-41.27%971.06K
-77.86%-1.42M
-160.18%-991.85K
720.55%1.65M
46.03%-797.79K
-30.92%-525.31K
--1.65M
--201.50K
-228.46%-1.48M
33.16%-401.25K
--1.15M
---600.28K
-Thay đổi các khoản phải thu
-150.43%-8.68K
-47.09%-182.69K
382.61%50.43K
-62.70%13.67K
919.02%17.20K
---124.21K
-66.49%-17.84K
-22.75%36.65K
128.76%1.69K
78.20%-10.72K
-86.71%47.45K
-105.25%-5.87K
43.63%-259.69K
---49.17K
--356.89K
-88.73%111.76K
51.21%-460.70K
--991.48K
---944.16K
-Thay đổi chi phí trả trước
56.26%195.64K
-1907.53%-119.41K
-198.29%-69.46K
-270.84%-884.75K
143.49%125.20K
---5.95K
-37.00%70.67K
-16.13%-238.58K
32303.54%51.42K
-35.10%112.17K
-218.07%-205.45K
100.07%158.69
10105.65%179.17K
--172.84K
---64.59K
-4902.91%-236.04K
-97.15%1.76K
--4.91K
--61.52K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-930.33%-894.36K
-84.58%870.82K
-2143.74%-4.72M
-268.24%-1.97M
107.32%107.71K
--5.65M
121.12%230.95K
-35.24%1.17M
-85.85%-1.47M
-171.71%-1.09M
2094.85%1.81M
41.50%-792.08K
-236.08%-444.80K
--1.52M
---90.80K
-977.19%-1.35M
15.76%326.86K
--154.35K
--282.37K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.92%-6.00M
-0.13%-5.97M
-71.41%-10.19M
-80.53%-7.71M
-34.01%-6.12M
---5.96M
-31.92%-5.94M
-46.33%-4.27M
-48.93%-4.57M
-128.69%-4.51M
15.26%-2.92M
11.22%-3.07M
-3236.77%-2.82M
---1.97M
---3.45M
-1019.75%-3.45M
89.39%-84.47K
--375.57K
---796.25K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2389.97%169.04K
-11.40%43.76K
340.27%42.27K
-379.37%-17.66K
-15.85%6.79K
--49.38K
-75.32%9.60K
-95.12%6.32K
50.79%8.07K
-88.01%38.91K
11844.70%129.56K
78.29%5.35K
--14.34K
--324.46K
--1.08K
111.45%3.00K
--0.00
---26.22K
--0.00
Chi phí vốn
2389.97%169.04K
-10.27%44.31K
340.27%42.27K
71.59%10.85K
-15.85%6.79K
--49.38K
-75.32%9.60K
-95.13%6.32K
50.79%8.07K
-88.01%38.91K
11867.10%129.80K
78.29%5.35K
--14.34K
--324.46K
--1.08K
--3.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2389.97%169.04K
-11.40%43.76K
340.27%42.27K
-379.37%-17.66K
-15.85%6.79K
--49.38K
-75.32%9.60K
-95.12%6.32K
50.79%8.07K
-88.01%38.91K
11844.70%129.56K
78.29%5.35K
--14.34K
--324.46K
--1.08K
111.45%3.00K
--0.00
---26.22K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---7.05M
----
---7.14M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--3.44K
--32.60K
--0.00
-9364.72%-4.00M
100.00%0.00
---42.25K
---73.44K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2389.97%-169.04K
11.40%-43.76K
-340.27%-42.27K
379.37%17.66K
15.85%-6.79K
---49.38K
75.32%-9.60K
99.91%-6.32K
-50.79%-8.07K
86.67%-38.91K
-661543.71%-7.18M
99.87%-5.35K
---7.15M
---291.86K
---1.08K
-24865.32%-4.00M
100.00%0.00
---16.03K
---73.44K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.14%429.92K
532658.26%31.73M
-128.25%-4.60M
-198.01%-4.50M
11797.52%23.15M
--5.96K
45515.00%16.29M
-55.80%4.59M
645.93%194.61K
-111.31%-35.86K
37.90%10.39M
-100.11%-35.65K
9.26%-117.58K
--317.06K
--7.53M
4237.05%31.91M
-115.54%-129.58K
---771.33K
--833.92K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
100.00%0.00
-22915.61%-4.60M
-127324.75%-4.50M
-3.36%-36.82K
---20.30K
44.26%-19.99K
90.07%-3.53K
0.08%-35.62K
-111.31%-35.86K
-100.47%-35.55K
-101.78%-35.65K
-261.06%-82.89K
--317.06K
--7.53M
359.05%2.00M
-93.83%51.47K
---771.33K
--833.92K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--31.71M
-100.00%0.00
--0.00
--22.85M
--0.00
--15.89M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--10.42M
----
--30.01M
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
96450.00%13.52K
-3.90%25.23K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.98%14.00
--26.25K
---1.00
--3.11K
--694.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
23.50%416.41K
63300.00%632.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
46.90%337.18K
---1.00
--421.00K
--4.59M
--229.54K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-16497.33%-30.05M
--0.00
--0.00
--29.91M
---181.04K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.14%429.92K
532658.26%31.73M
-128.25%-4.60M
-198.01%-4.50M
11797.52%23.15M
--5.96K
45515.00%16.29M
-55.80%4.59M
645.93%194.61K
-111.31%-35.86K
37.90%10.39M
-100.11%-35.65K
9.26%-117.58K
--317.06K
--7.53M
4237.05%31.91M
-115.54%-129.58K
---771.33K
--833.92K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
71.14%33.10M
-64.74%8.66M
61.66%23.32M
157.81%35.91M
5.90%19.34M
--24.56M
14.65%14.42M
6.20%13.93M
9.26%18.26M
-55.79%12.58M
-47.76%13.11M
13882.05%16.71M
7805.82%26.65M
--28.46M
--25.11M
-85.46%119.55K
-63.62%337.06K
--822.31K
--926.59K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-134.09%-5.65M
568.04%24.44M
-244.51%-14.65M
-2643.39%-12.59M
482.08%16.57M
---5.22M
336.76%10.14M
23.45%495.06K
-36.91%-4.34M
-123.81%-4.28M
-90.06%401.04K
-112.95%-3.17M
-4634.67%-10.13M
---1.91M
--4.04M
6038.59%24.45M
-498.43%-214.04K
---411.78K
---35.77K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
120.73%95.50K
-262.18%-1.28M
192.83%178.85K
-317.86%-397.62K
-1122.24%-460.76K
--786.49K
-164.69%-192.68K
65.63%182.51K
176.20%45.07K
844.82%297.84K
320.20%110.19K
---59.15K
---47.45K
--31.52K
---50.04K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.54%27.45M
71.14%33.10M
-64.74%8.66M
61.66%23.32M
157.81%35.91M
--19.34M
187.72%24.56M
6.74%14.42M
3.12%13.93M
-67.85%8.54M
-53.58%13.51M
-45.49%13.51M
13922.10%16.54M
--26.56M
--29.11M
5671.50%24.78M
-86.75%117.93K
--429.31K
--890.25K
Dòng tiền tự do
-0.73%-6.17M
-0.04%-6.02M
-71.84%-10.23M
-80.51%-7.72M
-33.92%-6.13M
---6.01M
-31.00%-5.95M
-40.31%-4.28M
-48.94%-4.58M
-98.05%-4.55M
11.52%-3.05M
11.14%-3.07M
-3253.75%-2.83M
---2.29M
---3.45M
-1020.55%-3.46M
89.39%-84.47K
--375.57K
---796.25K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI