tradingkey.logo

Edgewell Personal Care Co

EPC
19.390USD
+0.070+0.36%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
900.81MVốn hóa
13.90P/E TTM

Edgewell Personal Care Co

19.390
+0.070+0.36%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Edgewell Personal Care Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Edgewell Personal Care Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 35
Xếp hạng tổng thể
106 / 4618
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
27.750
Giá mục tiêu
+43.63%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Edgewell Personal Care Co

Điểm mạnhRủi ro
Edgewell Personal Care Company is a manufacturer and marketer of personal care products. With operations in approximately 20 countries, its products are widely available in more than 50 countries. The Company has three segments: Wet Shave, Sun and Skin Care, and Feminine Care. The Wet Shave segment consists of products sold under the Schick, Wilkinson Sword, Edge, Skintimate, Billie, Shave Guard and its custom brands group, as well as non-branded products. The Company’s Wet Shave products include razor handles and refillable blades, disposable shave products, and shaving gels and creams. The Sun and Skin Care segment products are sold under the Banana Boat, Hawaiian Tropic, Bulldog, Jack Black, Cremo and Wet Ones brand names. Feminine Care markets products under the Playtex, Stayfree, Carefree and o.b. brands. It offers tampons under the Playtex Gentle Glide 360, Playtex Sport, Playtex and o.b. brands. It also markets pads and liners under the Stayfree and Carefree brands.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 31.03%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 14.34, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 49.01M, giảm 9.31% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Brandes Investment
Nhà đầu tư ngôi sao Brandes Investment nắm giữ 5.06M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.98.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.81, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.53. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 627.20M, phản ánh mức giảm 3.18% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 40.61% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.81
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.76

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

9.08

Tiềm năng tăng trưởng

9.55

Lợi nhuận cổ đông

9.66

Định giá công ty của Edgewell Personal Care Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.69, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.34, thấp hơn 74.25% so với mức đỉnh gần đây là 24.99 và cao hơn 7.86% so với mức đáy gần đây là 13.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.69
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 5/35
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.16. Mức giá mục tiêu trung bình của Edgewell Personal Care Co là 25.50, với mức cao là 43.00 và mức thấp là 21.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
27.750
Giá mục tiêu
+43.12%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Edgewell Personal Care Co
EPC
8
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
22
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.45, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.50 và ngưỡng hỗ trợ ở 18.50, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.44
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.015
Trung lập
RSI(14)
40.236
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
36.180
Trung lập
ATR(14)
0.560
Biến động thấp
CCI(14)
-99.412
Trung lập
Williams %R
59.760
Bán
TRIX(12,20)
-0.248
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
19.368
Mua
MA10
19.622
Bán
MA20
19.838
Bán
MA50
20.970
Bán
MA100
22.682
Bán
MA200
26.374
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 105.48%, tương ứng mức giảm 1.51% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.78M cổ phần, chiếm 12.44% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.52M
-3.62%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.78M
-4.10%
Brandes Investment Partners, L.P.
Star Investors
5.06M
+10.14%
American Century Investment Management, Inc.
3.67M
+10.27%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.14M
-6.32%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
1.94M
-3.97%
State Street Investment Management (US)
1.74M
-8.77%
Gabelli Funds, LLC
1.54M
-5.28%
LSV Asset Management
1.35M
+0.69%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.11M
-1.83%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.52, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.24. Giá trị beta của công ty là 0.81. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.81
VaR
+2.86%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.43%
Biến động 240 ngày
+42.08%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.57%
120 ngày
+7.05%
5 năm
+14.31%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.41%
120 ngày
-18.84%
5 năm
-18.84%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.59
120 ngày
-1.37
5 năm
-0.16

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.43%
3 năm
+58.30%
5 năm
+63.41%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.88
3 năm
-0.28
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
-2.07
3 năm
-1.59
5 năm
-0.88

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.08%
5 năm
+33.19%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.43%
5 năm
+5.10%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-151.15%
240 ngày
-151.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.11%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.45%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.75%
120 ngày
+1.46%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+97.54%
60 ngày
+74.82%
120 ngày
+46.45%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Edgewell Personal Care Co
Edgewell Personal Care Co
EPC
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
H & R Block Inc
H & R Block Inc
HRB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mister Car Wash Inc
Mister Car Wash Inc
MCW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Church & Dwight Co Inc
Church & Dwight Co Inc
CHD
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bright Horizons Family Solutions Inc
Bright Horizons Family Solutions Inc
BFAM
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI