tradingkey.logo

Empire Petroleum Corp

EP

4.320USD

+0.215+5.23%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
145.83MVốn hóa
LỗP/E TTM

Empire Petroleum Corp

4.320

+0.215+5.23%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
89 / 118
Xếp hạng tổng thể
440 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Empire Petroleum Corporation is an independent energy company that is engaged in optimizing developed production. The Company operates through its subsidiaries, including Empire New Mexico LLC, doing business as Green Tree New Mexico, Empire North Dakota LLC, Empire Texas LLC, and Empire Louisiana LLC. It is an independent operator in four geographic areas of the United States. It manages and influences production on operated properties. Empire New Mexico's assets primarily produce oil, with natural gas and natural gas liquids (NGLs) accompanying oil production. Empire New Mexico assets are located in Lea County, New Mexico, and consist of a contiguous and consolidated acreage position consisting of 48,000 acres held by production from approximately 670 wells. Empire North Dakota operates approximately 138 injection wells in North Dakota and western Montana. Empire Texas owns over 121 gross wells and approximately 30,000 net acres in the East Texas Basin.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 44.04M USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 2.68, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 22.82M, giảm 2.59% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.47, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.75M, phản ánh mức giảm 31.61% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 15.18% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.30

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.42

Hiệu quả hoạt động

4.51

Tiềm năng tăng trưởng

4.36

Lợi nhuận cổ đông

6.77

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.03, thấp hơn 20.12% so với mức đỉnh gần đây là -9.65 và cao hơn -39.93% so với mức đáy gần đây là -11.24.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 89/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.59, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.21 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.41, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.077
Bán
RSI(14)
44.988
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.480
Mua
ATR(14)
0.345
Biến động cao
CCI(14)
-38.101
Trung lập
Williams %R
65.292
Bán
TRIX(12,20)
-0.686
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.140
Mua
MA10
4.181
Mua
MA20
4.612
Bán
MA50
4.739
Bán
MA100
4.812
Bán
MA200
5.550
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Energy Evolution Master Fund Ltd
10.73M
--
Mulacek (Phil E)
7.18M
+1.17%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
890.60K
+1.48%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
843.52K
-1.35%
Matschke (Mason H)
786.25K
+6.22%
Morrisett (Michael R)
533.17K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
454.51K
+2.31%
State Street Global Advisors (US)
183.81K
--
Northern Trust Investments, Inc.
142.88K
+5.73%
Wiley Brothers-Aintree Capital, L.L.C.
110.86K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.25, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là 0.89. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.25
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.89
VaR
+8.06%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.00%
Biến động 240 ngày
+76.14%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.65%
120 ngày
+25.40%
5 năm
+142.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.62%
120 ngày
-10.26%
5 năm
-21.21%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.49
120 ngày
-0.55
5 năm
+0.64
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.00%
3 năm
+77.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.48
3 năm
-0.32
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.00
3 năm
+0.66
5 năm
+8.92
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+76.14%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.00%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-110.59%
240 ngày
-110.59%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+55.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+52.75%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.07%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-58.72%
60 ngày
-49.32%
120 ngày
-43.78%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Empire Petroleum Corp
Empire Petroleum Corp
EP
3.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI