Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eose
/
Eos Energy Enterprises Inc
EOSE
6.210
USD
+0.700
+12.70%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.220
USD
+6.220
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
1.59B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Eos Energy Enterprises Inc
6.210
+0.700
+12.70%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.54%
-28.92M
-14.01%
-42.68M
-38.91%
-44.45M
41.62%
-26.33M
-32.80%
-40.47M
0.76%
-37.44M
55.65%
-32.00M
-1.91%
-45.10M
28.68%
-30.48M
-6.15%
-37.73M
-127.43%
-72.14M
-12.95%
-44.26M
-340.40%
-42.73M
-36.17%
-35.54M
-17380.10%
-31.72M
-16081.84%
-39.18M
-27539.15%
-9.70M
--
-26.10M
--
-181.45K
--
-242.15K
--
-35.11K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
132.41%
15.14M
-550.66%
-268.12M
-2396.18%
-342.87M
78.60%
-28.17M
34.77%
-46.71M
27.21%
-41.21M
121.11%
14.93M
-132.20%
-131.63M
-56.36%
-71.60M
-85.05%
-56.61M
-290.21%
-70.72M
-4.89%
-56.69M
-113.42%
-45.79M
54.14%
-30.59M
-823.82%
-18.12M
-63264.56%
-54.04M
-4725891.19%
-21.46M
--
-66.71M
--
-1.96M
--
-85.29K
--
-454.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
131.67%
3.61M
211.62%
8.50M
85.10%
6.25M
-76.05%
1.95M
-57.60%
1.56M
-63.82%
2.73M
24.48%
3.38M
148.75%
8.15M
269.75%
3.68M
820.88%
7.54M
289.10%
2.71M
435.29%
3.28M
105.15%
995.00K
-47.43%
819.00K
--
697.00K
--
612.00K
--
485.00K
--
1.56M
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-1786.89%
-32.05M
17026.88%
161.82M
6907.82%
216.82M
-127.40%
-5.82M
-86.32%
1.90M
-111.16%
-956.00K
-25.52%
3.09M
2391.43%
21.23M
1589.42%
13.89M
288.20%
8.56M
395.70%
4.15M
--
852.00K
--
822.00K
-133.14%
-4.55M
--
838.00K
--
0.00
--
0.00
--
13.73M
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
514.53%
16.80M
-1434.20%
-15.34M
-107.52%
-297.00K
78.10%
-4.33M
-61.52%
2.73M
-158.40%
-1.00M
136.69%
3.95M
-361.56%
-19.79M
27.73%
7.10M
-168.62%
-387.00K
-20.83%
-10.77M
81.98%
7.56M
-38.18%
5.56M
143.17%
564.00K
-595.85%
-8.91M
2957.61%
4.16M
26058.10%
8.99M
--
-1.31M
--
1.80M
--
-145.47K
--
-34.65K
-Thay đổi các khoản phải thu
9.49%
-6.05M
132.36%
5.88M
376.65%
1.17M
-31.16%
2.72M
-71.37%
-6.68M
-768.13%
-18.15M
82.54%
-424.00K
4713.41%
3.95M
-407.55%
-3.90M
785.02%
2.72M
-22.63%
-2.43M
238.98%
82.00K
-317.39%
-768.00K
103.57%
307.00K
-6700.00%
-1.98M
-515.64%
-59.00K
--
-184.00K
--
150.81K
--
30.00K
--
14.20K
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-327.90%
-6.10M
-433.33%
-11.66M
-104.90%
-8.07M
-34.87%
-3.45M
-70.85%
2.68M
5320.90%
3.50M
61.59%
-3.94M
3.55%
-2.56M
242.21%
9.19M
99.16%
-67.00K
-1724.20%
-10.25M
-58.05%
-2.65M
2100.00%
2.68M
-3628.97%
-7.98M
--
-562.00K
--
-1.68M
--
122.00K
--
-214.00K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-71.94%
-337.00K
151.31%
137.00K
-60.19%
213.00K
-101.88%
-10.00K
-148.28%
-196.00K
80.55%
-267.00K
-37.06%
535.00K
-26.48%
533.00K
298.04%
406.00K
15.40%
-1.37M
2.04%
850.00K
441.98%
725.00K
-85.79%
102.00K
-18.40%
-1.62M
3746.15%
833.00K
17.79%
-212.00K
--
718.00K
--
-1.37M
--
21.66K
--
-257.88K
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-112.55%
-1.20M
-130.73%
-376.00K
-234.32%
-2.34M
-29014.17%
-8.16M
26951.04%
9.56M
--
1.22M
--
1.75M
--
28.22K
--
35.35K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
391.02%
1.59M
-49.91%
835.00K
-298.33%
-2.73M
176.74%
2.57M
115.54%
323.00K
737.69%
1.67M
-86.84%
1.38M
-11.20%
-3.34M
7.52%
-2.08M
165.03%
199.00K
340.24%
10.48M
-8.71%
-3.01M
-463.16%
-2.25M
68.52%
-306.00K
--
-4.36M
-4052.86%
-2.77M
-470.00%
-399.00K
--
-972.00K
--
--
--
70.00K
--
-70.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
500.88%
20.39M
3431.75%
11.23M
63.87%
5.92M
-82.88%
-801.00K
428.46%
3.39M
-118.77%
-337.00K
126.36%
3.61M
94.20%
-438.00K
-127.29%
-1.03M
-39.85%
1.79M
-2668.08%
-13.70M
-144.38%
-7.56M
559.34%
3.79M
2506.45%
2.98M
--
-495.00K
--
17.03M
--
-824.00K
--
-124.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
28.54%
-28.92M
-14.01%
-42.68M
-38.91%
-44.45M
41.62%
-26.33M
-32.80%
-40.47M
0.76%
-37.44M
55.65%
-32.00M
-1.91%
-45.10M
28.68%
-30.48M
-6.15%
-37.73M
-127.43%
-72.14M
-12.95%
-44.26M
-340.40%
-42.73M
-36.17%
-35.54M
-17380.10%
-31.72M
-16081.84%
-39.18M
-27539.15%
-9.70M
--
-26.10M
--
-181.45K
--
-242.15K
--
-35.11K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
21.67%
4.92M
58.28%
13.10M
-11.93%
9.76M
-13.24%
6.25M
39.52%
4.04M
539.49%
8.28M
52.26%
11.09M
13.17%
7.20M
-43.55%
2.90M
-69.50%
1.29M
91.35%
7.28M
108.62%
6.37M
14.30%
5.13M
17.70%
4.24M
--
3.81M
--
3.05M
--
4.49M
--
3.60M
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
21.67%
4.92M
58.28%
13.10M
-11.93%
9.76M
-13.24%
6.25M
39.52%
4.04M
539.49%
8.28M
52.26%
11.09M
13.17%
7.20M
-43.55%
2.90M
-69.50%
1.29M
91.35%
7.28M
108.62%
6.37M
14.30%
5.13M
17.70%
4.24M
--
3.81M
--
3.05M
--
4.49M
--
3.60M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
21.67%
4.92M
60.97%
13.10M
-11.93%
9.76M
-13.24%
6.25M
39.52%
4.04M
528.83%
8.14M
52.26%
11.09M
13.17%
7.20M
-43.55%
2.90M
-69.50%
1.29M
91.35%
7.28M
108.62%
6.37M
14.30%
5.13M
17.70%
4.24M
--
3.81M
--
3.05M
--
4.49M
--
3.60M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
138.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-160.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
-26.00K
--
0.00
--
-8.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
78.48%
-261.00K
100.00%
0.00
--
-183.00K
--
-641.00K
--
-1.21M
--
-2.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
-26.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
139.62%
3.16M
--
--
--
--
--
--
-99.25%
1.32M
--
--
--
--
--
--
--
176.75M
--
0.00
--
-176.75M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-21.67%
-4.92M
-58.60%
-13.12M
11.93%
-9.76M
13.13%
-6.26M
-39.52%
-4.04M
-542.75%
-8.28M
-52.26%
-11.09M
-8.71%
-7.20M
43.55%
-2.90M
160.17%
1.87M
-63.77%
-7.28M
-49.77%
-6.63M
54.82%
-5.13M
-101.83%
-3.11M
--
-4.45M
97.50%
-4.42M
--
-11.36M
--
170.13M
--
0.00
--
-176.75M
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
589.94%
42.16M
124.30%
128.55M
-65.05%
27.26M
-27.00%
43.91M
-81.17%
6.11M
257.75%
57.31M
-30.94%
78.00M
409.98%
60.16M
2777.81%
32.45M
4326.91%
16.02M
6.35%
112.94M
-32.90%
11.80M
-1560.27%
-1.21M
98.38%
-379.00K
--
106.19M
-90.09%
17.58M
-246.00%
-73.00K
--
-23.35M
--
0.00
--
177.47M
--
50.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1923300.00%
38.46M
4278566.67%
128.35M
36529.49%
28.41M
241.19%
50.13M
-100.01%
-2.00K
-100.04%
-3.00K
-100.08%
-78.00K
103.41%
14.69M
833675.00%
33.34M
7689.58%
7.29M
-7.21%
92.78M
240866.67%
7.22M
-33.33%
-4.00K
99.57%
-96.00K
--
100.00M
94.00%
-3.00K
-106.00%
-3.00K
--
-22.31M
--
0.00
--
-50.00K
--
50.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-107.07%
-488.00K
-100.06%
-106.00K
-100.94%
-771.00K
-85.72%
6.84M
662.32%
6.90M
1935.61%
192.12M
181.33%
81.76M
862.89%
47.89M
209.56%
905.00K
2773.65%
9.44M
--
29.06M
--
4.97M
--
-826.00K
94.57%
-353.00K
--
--
--
--
--
--
--
-6.50M
--
0.00
--
181.50M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
11.76M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
319.00K
-2135.00%
-407.00K
432.18%
463.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
20.00K
--
87.00K
--
355.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
318.00K
--
756.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
7.03M
--
7.49M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
7.00K
--
0.00
--
3.25M
--
16.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-302.29%
-3.16M
94.97%
-6.78M
77.59%
-846.00K
-368.86%
-13.05M
56.16%
-786.00K
-19051.56%
-134.83M
57.61%
-3.77M
-594.26%
-2.78M
-360.93%
-1.79M
-1105.71%
-704.00K
-438.46%
-8.90M
-1570.83%
-401.00K
-455.71%
-389.00K
101.11%
70.00K
--
2.63M
99.40%
-24.00K
--
-70.00K
--
-6.30M
--
0.00
--
-3.98M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
589.94%
42.16M
124.30%
128.55M
-65.05%
27.26M
-27.00%
43.91M
-81.17%
6.11M
257.75%
57.31M
-30.94%
78.00M
409.98%
60.16M
2777.81%
32.45M
4326.91%
16.02M
6.35%
112.94M
-32.90%
11.80M
-1560.27%
-1.21M
98.38%
-379.00K
--
106.19M
-90.09%
17.58M
-246.00%
-73.00K
--
-23.35M
--
0.00
--
177.47M
--
50.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.08%
103.36M
-58.06%
30.64M
50.90%
57.58M
52.65%
46.26M
171.17%
84.67M
43.12%
73.06M
117.69%
38.16M
-46.48%
30.30M
-70.46%
31.22M
-64.73%
51.05M
-76.53%
17.53M
-43.79%
56.62M
-13.26%
105.69M
12194.49%
144.72M
14941.58%
74.69M
676125.33%
100.72M
--
121.85M
--
1.18M
--
496.56K
--
14.89K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
121.69%
8.33M
526.59%
72.72M
-177.18%
-26.94M
44.17%
11.32M
-4070.58%
-38.41M
158.55%
11.61M
4.13%
34.91M
120.09%
7.85M
98.12%
-921.00K
49.20%
-19.82M
-52.14%
33.52M
-50.18%
-39.09M
-132.19%
-49.08M
-132.34%
-39.03M
38693.68%
70.03M
-5503.57%
-26.03M
-142009.49%
-21.14M
--
120.68M
--
-181.45K
--
481.66K
--
14.89K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
300.00%
12.00K
-290.00%
-19.00K
200.00%
8.00K
-100.00%
0.00
-500.00%
-6.00K
-33.33%
10.00K
-166.67%
-8.00K
100.00%
4.00K
--
-1.00K
--
15.00K
--
-3.00K
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
141.47%
111.69M
22.08%
103.36M
-58.06%
30.64M
50.90%
57.58M
52.65%
46.26M
171.17%
84.67M
43.12%
73.06M
117.69%
38.16M
-46.48%
30.30M
-70.46%
31.22M
-64.73%
51.05M
-76.53%
17.53M
-43.79%
56.62M
-13.26%
105.69M
45827.23%
144.72M
14941.58%
74.69M
676125.33%
100.72M
--
121.85M
--
315.11K
--
496.56K
--
14.89K
Dòng tiền tự do
23.98%
-33.84M
-22.02%
-55.78M
-25.83%
-54.21M
37.71%
-32.58M
-33.38%
-44.52M
-17.15%
-45.72M
45.75%
-43.08M
-3.32%
-52.31M
30.27%
-33.38M
1.92%
-39.02M
-123.57%
-79.42M
-19.87%
-50.63M
-237.24%
-47.86M
-33.93%
-39.78M
-19477.08%
-35.52M
-17341.81%
-42.23M
--
-14.19M
--
-29.71M
--
-181.45K
--
-242.15K
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký