tradingkey.logo

EnerSys

ENS

86.610USD

-0.170-0.20%
Đóng cửa 04/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.41BVốn hóa
10.41P/E TTM

EnerSys

86.610

-0.170-0.20%
Thêm thông tin về EnerSys Công ty
EnerSys is engaged in designing, manufacturing, and distributing energy systems solutions, motive power batteries, specialty batteries, battery chargers, power equipment, battery accessories and outdoor thermal equipment enclosures solutions. The Company’s segment includes Energy Systems, Motive Power, Specialty and New Ventures. The Energy Systems segment offers uninterruptible power systems (UPS) applications for computer and computer-controlled systems used in data centers, as well as telecommunications systems, switchgear and electrical control systems used in industrial facilities and electric utilities. The Motive Power segment offers power for electric industrial forklifts used in manufacturing, warehousing, and other material handling applications, as well as mining equipment, and diesel locomotive starting. Specialty segment offers batteries for starting, lighting and ignition applications in automotive and large over-the-road trucks, energy storage solutions for satellites.
Thông tin công ty
Mã công tyENS
Tên công tyEnerSys
Ngày IPOJul 30, 2004
Được thành lập vào2000
CEOMr. David M. Shaffer
Số lượng nhân viên10797
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJul 30
Địa chỉ2366 Bernville Road
Thành phốREADING
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện19605
Điện thoại16102081600
Trang webhttps://www.enersys.com
Mã công tyENS
Ngày IPOJul 30, 2004
Được thành lập vào2000
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. David M. Shaffer
Mr. David M. Shaffer
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
83.40K
+0.24%
Mr. Paul J. Tufano
Mr. Paul J. Tufano
Independent Non-Executive Chairman of the Board
Independent Non-Executive Chairman of the Board
45.39K
+1.36%
Mr. Howard I. Hoffen
Mr. Howard I. Hoffen
Independent Director
Independent Director
45.14K
+0.26%
Mr. Shawn M. O'Connell
Mr. Shawn M. O'Connell
President, Chief Executive Officer, Chief Operating Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Chief Operating Officer, Director
42.02K
+0.13%
Mr. Ronald P. (Ron) Vargo
Mr. Ronald P. (Ron) Vargo
Independent Director
Independent Director
32.90K
+0.26%
Mr. Keith D Fisher
Mr. Keith D Fisher
President - Energy Systems Global
President - Energy Systems Global
17.59K
+0.26%
Ms. Caroline Chan
Ms. Caroline Chan
Independent Director
Independent Director
13.48K
+0.26%
Mr. Lauren Knausenberger
Mr. Lauren Knausenberger
Director
Director
2.42K
+18.52%
Mr. Mark Edwin Matthews
Mr. Mark Edwin Matthews
Acting Chief Technology Officer
Acting Chief Technology Officer
--
--
Ms. Tamara M. (Tammi) Morytko
Ms. Tamara M. (Tammi) Morytko
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. David M. Shaffer
Mr. David M. Shaffer
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
83.40K
+0.24%
Mr. Paul J. Tufano
Mr. Paul J. Tufano
Independent Non-Executive Chairman of the Board
Independent Non-Executive Chairman of the Board
45.39K
+1.36%
Mr. Howard I. Hoffen
Mr. Howard I. Hoffen
Independent Director
Independent Director
45.14K
+0.26%
Mr. Shawn M. O'Connell
Mr. Shawn M. O'Connell
President, Chief Executive Officer, Chief Operating Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Chief Operating Officer, Director
42.02K
+0.13%
Mr. Ronald P. (Ron) Vargo
Mr. Ronald P. (Ron) Vargo
Independent Director
Independent Director
32.90K
+0.26%
Mr. Keith D Fisher
Mr. Keith D Fisher
President - Energy Systems Global
President - Energy Systems Global
17.59K
+0.26%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T2, 24 Th02
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T2, 24 Th02
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Reserve Power
1.74B
56.34%
Motive Power
1.35B
43.66%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Americas
2.08B
67.43%
EMEA
787.26M
25.50%
Asia
218.32M
7.07%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Reserve Power
1.74B
56.34%
Motive Power
1.35B
43.66%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T5, 20 Th03
Thời gian cập nhật: T5, 20 Th03
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.58%
State Street Global Advisors (US)
3.89%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.75%
Janus Henderson Investors
3.35%
Other
65.61%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.58%
State Street Global Advisors (US)
3.89%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.75%
Janus Henderson Investors
3.35%
Other
65.61%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
47.38%
Investment Advisor
37.25%
Hedge Fund
6.89%
Research Firm
2.23%
Pension Fund
1.63%
Individual Investor
1.57%
Sovereign Wealth Fund
1.45%
Bank and Trust
0.73%
Insurance Company
0.10%
Other
0.78%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 24 Th02
Thời gian cập nhật: T2, 24 Th02
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
773
39.16M
99.31%
-2.77M
2024Q4
772
39.22M
99.47%
-2.94M
2024Q3
741
38.89M
97.65%
-3.33M
2024Q2
726
39.31M
97.70%
-2.78M
2024Q1
712
39.30M
97.58%
-3.80M
2023Q4
684
39.84M
98.63%
-2.28M
2023Q3
657
40.17M
97.89%
-1.21M
2023Q2
635
39.66M
96.82%
-2.88M
2023Q1
634
40.68M
99.44%
-2.18M
2022Q4
634
40.46M
99.09%
-3.85M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
4.66M
11.81%
+90.67K
+1.98%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.57M
11.58%
+22.98K
+0.51%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
1.53M
3.89%
+57.84K
+3.92%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.48M
3.75%
+13.10K
+0.89%
Dec 31, 2024
Janus Henderson Investors
1.32M
3.35%
+13.79K
+1.05%
Dec 31, 2024
EARNEST Partners, LLC
1.12M
2.85%
-9.29K
-0.82%
Dec 31, 2024
DePrince, Race & Zollo, Inc.
1.03M
2.61%
+121.76K
+13.44%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
940.78K
2.39%
-5.48K
-0.58%
Dec 31, 2024
Boston Partners
845.50K
2.14%
+270.73K
+47.10%
Dec 31, 2024
Invesco Advisers, Inc.
843.29K
2.14%
+9.49K
+1.14%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
Global X Lithium & Battery Tech ETF
3.06%
iShares Energy Storage & Materials ETF
2.62%
Xtrackers US Green Infrastructure Select Eqty ETF
2.52%
First Trust NASDAQ Clean Edge Green Energy Index Fund
2.31%
Amplify Cash Flow Dividend Leaders ETF
1.87%
Mast Global Battery Recycling & Production ETF
1.82%
Amplify Lithium & Battery Technology ETF
1.65%
SRH US Quality ETF
1.59%
Amplify Cash Flow High Income ETF
1.43%
Global X Autonumous & Electric Vehicles ETF
1.04%
Xem thêm
Global X Lithium & Battery Tech ETF
Tỷ trọng3.06%
iShares Energy Storage & Materials ETF
Tỷ trọng2.62%
Xtrackers US Green Infrastructure Select Eqty ETF
Tỷ trọng2.52%
First Trust NASDAQ Clean Edge Green Energy Index Fund
Tỷ trọng2.31%
Amplify Cash Flow Dividend Leaders ETF
Tỷ trọng1.87%
Mast Global Battery Recycling & Production ETF
Tỷ trọng1.82%
Amplify Lithium & Battery Technology ETF
Tỷ trọng1.65%
SRH US Quality ETF
Tỷ trọng1.59%
Amplify Cash Flow High Income ETF
Tỷ trọng1.43%
Global X Autonumous & Electric Vehicles ETF
Tỷ trọng1.04%
Cổ tức
Tổng cộng 151.89M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 05, 2025
ENS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Mar 28, 2025 going ex on Mar 14, 2025
Mar 14, 2025
Mar 28, 2025
Mar 14, 2025
Nov 06, 2024
ENS.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Dec 27, 2024 going ex on Dec 13, 2024
Dec 13, 2024
Dec 27, 2024
Dec 13, 2024
Aug 07, 2024
ENS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Sep 30, 2024 going ex on Sep 16, 2024
Sep 16, 2024
Sep 30, 2024
Sep 16, 2024
May 22, 2024
ENS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.225 paid on Jun 28, 2024 going ex on Jun 14, 2024
Jun 14, 2024
Jun 28, 2024
Jun 14, 2024
Feb 07, 2024
ENS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.225 paid on Mar 29, 2024 going ex on Mar 14, 2024
Mar 15, 2024
Mar 29, 2024
Mar 14, 2024
Oct 08, 2023
ENS.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.225 paid on Dec 29, 2023 going ex on Dec 14, 2023
Dec 15, 2023
Dec 29, 2023
Dec 14, 2023
Aug 09, 2023
ENS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.225 paid on Sep 29, 2023 going ex on Sep 14, 2023
Sep 15, 2023
Sep 29, 2023
Sep 14, 2023
May 24, 2023
ENS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.175 paid on Jun 30, 2023 going ex on Jun 15, 2023
Jun 16, 2023
Jun 30, 2023
Jun 15, 2023
Feb 08, 2023
ENS.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.175 paid on Mar 31, 2023 going ex on Mar 16, 2023
Mar 17, 2023
Mar 31, 2023
Mar 16, 2023
Nov 09, 2022
ENS.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.175 paid on Dec 30, 2022 going ex on Dec 15, 2022
Dec 16, 2022
Dec 30, 2022
Dec 15, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.