tradingkey.logo

Energys Group Ltd

ENGS
3.960USD
-8.260-67.59%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
56.43MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-39.15%446.15K
-2.64%520.32K
37.02%733.18K
--534.44K
--535.10K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.24%200.48K
-83.76%3.65K
1283.07%220.89K
--22.45K
--15.97K
-Đầu tư ngắn hạn
-52.04%245.67K
0.92%516.67K
-1.32%512.29K
--511.98K
--519.13K
Các khoản phải thu
82.83%1.98M
50.42%1.90M
-1.38%1.08M
--1.26M
--1.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
35.72%1.20M
23.79%1.35M
-3.44%885.49K
--1.09M
--917.04K
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
--0.00
-Các khoản phải thu khác
294.52%777.41K
215.30%553.49K
9.11%197.05K
--175.54K
--180.60K
Hàng tồn kho
-54.11%835.60K
-30.38%1.64M
-33.36%1.82M
--2.36M
--2.73M
Chi phí trả trước
14.74%860.93K
320.00%802.87K
48.16%750.34K
--191.16K
--506.44K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--162.20K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.05%4.12M
7.86%4.87M
-9.95%4.39M
--4.51M
--4.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.98%2.53M
-0.63%3.39M
-1.07%3.52M
--3.41M
--3.55M
-Tài sản cố định
-25.43%3.00M
2.72%3.97M
1.65%4.03M
--3.87M
--3.96M
-Khấu hao lũy kế
-7.86%470.70K
27.85%580.64K
25.34%510.85K
--454.17K
--407.57K
Tài sản dài hạn khác
-40.88%23.36K
-88.69%30.16K
-81.45%39.52K
--266.71K
--213.08K
Tổng tài sản dài hạn
-28.12%2.56M
-7.01%3.42M
-5.62%3.55M
--3.68M
--3.77M
Tổng tài sản
-15.93%6.68M
1.18%8.29M
-8.06%7.94M
--8.19M
--8.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-73.90%521.03K
31.04%2.09M
20.65%2.00M
--1.60M
--1.65M
Chi phí trích trước
-12.86%147.85K
27.55%213.08K
21.17%169.66K
--167.05K
--140.02K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-37.95%5.97M
8.46%10.47M
4.81%9.62M
--9.65M
--9.18M
-Nợ ngắn hạn
-37.95%5.97M
8.46%10.47M
4.81%9.62M
--9.65M
--9.18M
Nợ phải trả hoãn lại
-41.95%121.74K
853.69%311.07K
--209.73K
--32.62K
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-70.86%642.78K
47.51%2.40M
33.32%2.21M
--1.63M
--1.65M
Tổng nợ ngắn hạn
-40.13%8.02M
13.37%14.32M
11.12%13.40M
--12.63M
--12.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-57.21%191.05K
-8.23%346.21K
-2.58%446.44K
--377.24K
--458.27K
-Nợ dài hạn
-63.22%105.73K
-41.38%212.50K
-34.29%287.50K
--362.50K
--437.50K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-46.32%85.32K
807.19%133.71K
665.37%158.94K
--14.74K
--20.77K
Nợ dài hạn khác
----
--200.00K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-57.21%191.05K
44.79%546.21K
-2.58%446.44K
--377.24K
--458.27K
Tổng các khoản nợ
-40.68%8.21M
14.28%14.87M
10.62%13.85M
--13.01M
--12.52M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
397953.67%3.93M
0.00%987.00
0.00%987.00
--987.00
--987.00
Lợi nhuận giữ lại
9.25%-5.58M
-38.65%-6.80M
-59.05%-6.15M
---4.90M
---3.87M
Vốn dự trữ
--3.93M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-52.24%117.26K
160.53%216.20K
1965.23%245.54K
--82.98K
---13.16K
Tổng vốn chủ sở hữu
73.96%-1.54M
-36.55%-6.58M
-52.20%-5.91M
---4.82M
---3.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI