tradingkey.logo

Earlyworks Co Ltd

ELWS
3.810USD
-0.010-0.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.49MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-73.29%727.74K
-68.02%1.42M
126.42%2.72M
31.46%4.44M
--1.20M
--3.38M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-65.39%727.74K
-68.02%1.42M
74.71%2.10M
31.46%4.44M
--1.20M
--3.38M
-Đầu tư ngắn hạn
----
--0.00
--622.20K
----
----
----
Các khoản phải thu
-63.57%183.76K
235.48%438.42K
48.88%504.43K
132.36%130.68K
--338.81K
--56.24K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-73.73%63.72K
491.98%189.36K
464.42%242.53K
1086.09%31.99K
--42.97K
--2.70K
-Các khoản phải thu khác
-52.22%119.98K
--249.05K
--251.12K
----
----
----
Chi phí trả trước
27.35%65.19K
151.92%388.41K
192.02%51.19K
-24.95%154.18K
--17.53K
--205.45K
Tài sản ngắn hạn khác
14.50%22.66K
-41.41%21.49K
-29.03%19.79K
-2.67%36.68K
--27.89K
--37.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
-69.72%999.35K
-52.38%2.27M
107.86%3.30M
29.50%4.77M
--1.59M
--3.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-62.16%30.68K
-47.67%58.15K
116.55%81.08K
67.91%111.12K
--37.44K
--66.18K
-Tài sản cố định
-45.21%52.06K
-37.48%76.22K
109.92%95.01K
71.06%121.91K
--45.26K
--71.26K
-Khấu hao lũy kế
53.44%21.38K
67.42%18.06K
78.16%13.93K
112.14%10.79K
--7.82K
--5.09K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--74.04K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
12.05%224.11K
5058.36%215.01K
-86.11%200.00K
-99.52%4.17K
--1.44M
--874.28K
Tổng tài sản dài hạn
16.99%328.83K
136.95%273.16K
-80.97%281.08K
-87.74%115.28K
--1.48M
--940.46K
Tổng tài sản
-62.91%1.33M
-47.91%2.54M
16.85%3.58M
5.64%4.88M
--3.06M
--4.62M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-43.56%5.46K
146.34%17.70K
-42.93%9.68K
-52.03%7.19K
--16.96K
--14.98K
Chi phí trích trước
-9.54%360.34K
-21.67%470.66K
31.59%398.32K
69.70%600.85K
--302.69K
--354.06K
Dự phòng ngắn hạn
--20.94K
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-85.71%106.00K
-86.32%105.73K
-11.47%741.60K
-12.58%772.93K
--837.63K
--884.15K
Nợ phải trả hoãn lại
----
--149.86K
-100.00%0.00
--0.00
--9.45K
----
Nợ ngắn hạn khác
-43.56%5.46K
2231.58%167.56K
-63.36%9.68K
-52.03%7.19K
--26.41K
--14.98K
Tổng nợ ngắn hạn
-52.04%575.99K
-44.85%790.19K
0.81%1.20M
9.43%1.43M
--1.19M
--1.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-26.81%236.07K
-31.81%277.33K
-30.14%322.54K
-29.19%406.72K
--461.73K
--574.39K
-Nợ dài hạn
-22.67%236.07K
-23.58%277.33K
-33.89%305.27K
-36.82%362.92K
--461.73K
--574.39K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
--17.27K
--43.80K
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-26.81%236.07K
-31.81%277.33K
-30.34%322.54K
-29.30%406.72K
--463.00K
--575.28K
Tổng các khoản nợ
-46.69%812.05K
-41.97%1.07M
-7.91%1.52M
-2.39%1.84M
--1.65M
--1.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.05%15.76M
5.64%15.12M
15.37%14.06M
9.56%14.31M
--12.19M
--13.06M
Lợi nhuận giữ lại
-26.96%-15.24M
-21.06%-13.64M
-11.37%-12.01M
-9.14%-11.27M
---10.78M
---10.33M
Vốn dự trữ
12.05%15.41M
69.39%14.79M
19.44%13.75M
-29.26%8.73M
--11.51M
--12.34M
Tổng vốn chủ sở hữu
-74.92%516.12K
-51.50%1.48M
45.88%2.06M
11.18%3.04M
--1.41M
--2.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI