tradingkey.logo

Earlyworks Co Ltd

ELWS

8.330USD

+2.870+52.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
125.59MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-76.69%102.06M
-69.70%212.49M
146.17%437.91M
50.38%701.38M
--177.89M
--466.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.80%102.06M
-69.70%212.49M
89.96%337.91M
50.38%701.38M
--177.89M
--466.42M
-Đầu tư ngắn hạn
----
--0.00
--100.00M
----
----
----
Các khoản phải thu
-70.09%24.25M
217.84%65.54M
61.87%81.07M
165.79%20.62M
--50.08M
--7.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-37.81%24.24M
460.84%28.31M
513.68%38.98M
1256.76%5.05M
--6.35M
--372.04K
-Các khoản phải thu khác
----
--37.23M
--40.36M
----
----
----
Chi phí trả trước
18.82%9.78M
138.67%58.07M
217.51%8.23M
-14.16%24.33M
--2.59M
--28.34M
Tài sản ngắn hạn khác
-20.74%2.52M
-44.49%3.21M
-22.84%3.18M
11.34%5.79M
--4.12M
--5.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
-73.87%138.61M
-54.89%339.32M
126.00%530.39M
48.14%752.12M
--234.68M
--507.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-96.12%505.00K
-50.42%8.69M
135.45%13.03M
92.07%17.53M
--5.53M
--9.13M
-Tài sản cố định
----
-40.77%11.39M
128.24%15.27M
95.68%19.24M
--6.69M
--9.83M
-Khấu hao lũy kế
----
58.61%2.70M
93.71%2.24M
142.67%1.70M
--1.16M
--701.66K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--28.62M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
9.60%35.23M
4787.04%32.14M
-84.90%32.14M
-99.45%657.74K
--212.82M
--120.61M
Tổng tài sản dài hạn
42.48%64.37M
124.49%40.84M
-79.31%45.17M
-85.98%18.19M
--218.35M
--129.74M
Tổng tài sản
-64.73%202.98M
-50.65%380.15M
27.05%575.57M
20.84%770.32M
--453.04M
--637.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.81%3.00K
133.39%2.65M
-37.94%1.56M
-45.13%1.13M
--2.51M
--2.07M
Chi phí trích trước
-55.33%28.60M
-25.79%70.36M
43.08%64.02M
94.12%94.81M
--44.74M
--48.84M
Dự phòng ngắn hạn
--3.00M
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-87.24%15.20M
-87.04%15.81M
-3.74%119.19M
0.00%121.97M
--123.82M
--121.97M
Nợ phải trả hoãn lại
----
--22.40M
-100.00%0.00
--0.00
--1.40M
----
Nợ ngắn hạn khác
229.86%5.13M
2108.94%25.05M
-60.16%1.56M
-45.13%1.13M
--3.90M
--2.07M
Tổng nợ ngắn hạn
-60.06%77.09M
-47.75%118.13M
9.61%193.00M
25.17%226.09M
--176.08M
--180.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-34.68%33.86M
-35.40%41.46M
-24.05%51.84M
-19.00%64.18M
--68.25M
--79.24M
-Nợ dài hạn
-30.99%33.86M
-27.60%41.46M
-28.12%49.06M
-27.73%57.27M
--68.25M
--79.24M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
--2.78M
--6.91M
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-34.68%33.86M
-35.40%41.46M
-24.26%51.84M
-19.13%64.18M
--68.44M
--79.36M
Tổng các khoản nợ
-54.68%110.95M
-45.02%159.59M
0.13%244.84M
11.65%290.27M
--244.52M
--259.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-39.07%1.38B
0.08%2.26B
25.43%2.26B
25.33%2.26B
--1.80B
--1.80B
Lợi nhuận giữ lại
33.39%-1.29B
-14.70%-2.04B
-21.09%-1.93B
-24.84%-1.78B
---1.59B
---1.42B
Vốn dự trữ
-39.95%1.33B
60.48%2.21B
29.87%2.21B
-19.08%1.38B
--1.70B
--1.70B
Tổng vốn chủ sở hữu
-72.17%92.03M
-54.05%220.56M
58.61%330.72M
27.17%480.05M
--208.51M
--377.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI