Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-elvn
/
Enliven Therapeutics Inc
ELVN
18.740
USD
+0.010
+0.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
18.740
USD
+18.740
Sau giờ giao dịch (ET)
918.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Enliven Therapeutics Inc
18.740
+0.010
+0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.28%
-24.13M
-37.82%
-17.20M
23.29%
-12.19M
-69.60%
-20.43M
-12.08%
-23.36M
-563.94%
-12.48M
-278.34%
-15.89M
2.26%
-12.05M
-21.47%
-20.84M
84.94%
-1.88M
61.46%
-4.20M
-18.93%
-12.33M
-31.80%
-17.16M
-50.99%
-12.48M
-5.36%
-10.90M
-11.98%
-10.37M
-36.66%
-13.02M
--
-8.27M
--
-10.35M
-79.80%
-9.26M
-295.80%
-9.53M
--
-5.15M
--
-2.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.53%
-28.54M
-19.67%
-23.18M
-11.49%
-23.16M
-19.31%
-19.95M
-54.43%
-22.74M
-160.18%
-19.37M
-350.62%
-20.77M
-46.05%
-16.72M
-0.58%
-14.72M
324.77%
32.19M
66.23%
-4.61M
13.01%
-11.45M
-42.72%
-14.64M
-24.32%
-14.32M
-9.85%
-13.65M
-28.98%
-13.16M
-42.16%
-10.26M
--
-11.52M
--
-12.42M
-89.07%
-10.20M
-72.03%
-7.21M
--
-5.40M
--
-4.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.33%
74.00K
2.56%
80.00K
2.56%
80.00K
5.41%
78.00K
17.91%
79.00K
--
78.00K
-25.00%
78.00K
-84.68%
74.00K
168.00%
67.00K
--
--
333.33%
104.00K
1832.00%
483.00K
0.00%
25.00K
8.70%
25.00K
-4.00%
24.00K
0.00%
25.00K
4.17%
25.00K
--
23.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
24.00K
--
--
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
106.87%
40.00K
161.81%
1.06M
145.10%
792.00K
37.06%
-523.00K
--
-582.00K
-170900.00%
-1.71M
-8880.00%
-1.76M
-2870.00%
-831.00K
--
--
-101.92%
-1.00K
17.65%
20.00K
-3.23%
30.00K
-12.73%
48.00K
-70.95%
52.00K
134.69%
17.00K
338.46%
31.00K
1000.00%
55.00K
--
179.00K
--
-49.00K
--
-13.00K
--
5.00K
--
--
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
46.15%
-2.50M
-109.33%
-510.00K
58.25%
4.99M
-455.27%
-4.38M
45.14%
-4.63M
1837.59%
5.46M
1559.26%
3.15M
169.48%
1.23M
-131.48%
-8.45M
-63.80%
282.00K
-112.69%
-216.00K
-197.42%
-1.78M
3.69%
-3.65M
-67.10%
779.00K
16.66%
1.70M
372.28%
1.82M
-40.32%
-3.79M
--
2.37M
--
1.46M
642.31%
386.00K
-259.63%
-2.70M
--
52.00K
--
1.69M
-Thay đổi chi phí trả trước
95.83%
-152.00K
-90.12%
536.00K
132.34%
783.00K
-850.00%
-2.44M
40.18%
-3.64M
298.31%
5.42M
-69.80%
337.00K
-80.96%
326.00K
-89.66%
-6.09M
84.05%
1.36M
-22.01%
1.12M
851.11%
1.71M
-24.13%
-3.21M
-48.61%
740.00K
105.60%
1.43M
148.78%
180.00K
-15.86%
-2.59M
--
1.44M
--
696.00K
-34.18%
-369.00K
-1486.34%
-2.23M
--
-275.00K
--
161.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-2.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
32.61%
-310.00K
100.31%
2.00K
99.97%
-1.00K
0.00%
-1.00K
-380.49%
-460.00K
-251.40%
-651.00K
-243.26%
-2.90M
99.96%
-1.00K
-80.71%
164.00K
0.23%
430.00K
92.49%
2.02M
-246.19%
-2.23M
--
850.00K
--
429.00K
127.71%
1.05M
-207.17%
-643.00K
--
462.00K
--
600.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-7.00K
--
-6.00K
-118.75%
-6.00K
--
-5.00K
--
32.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.28%
-24.13M
-37.82%
-17.20M
23.29%
-12.19M
-69.60%
-20.43M
-12.08%
-23.36M
-563.94%
-12.48M
-278.34%
-15.89M
2.26%
-12.05M
-21.47%
-20.84M
84.94%
-1.88M
61.46%
-4.20M
-18.93%
-12.33M
-31.80%
-17.16M
-50.99%
-12.48M
-5.36%
-10.90M
-11.98%
-10.37M
-36.66%
-13.02M
--
-8.27M
--
-10.35M
-79.80%
-9.26M
-295.80%
-9.53M
--
-5.15M
--
-2.41M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
0.00%
20.00K
-100.00%
0.00
37.50%
22.00K
-97.73%
2.00K
-35.48%
20.00K
100.04%
14.00K
-23.81%
16.00K
-57.49%
88.00K
-77.04%
31.00K
--
-35.00M
--
21.00K
--
207.00K
1025.00%
135.00K
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-20.00%
12.00K
--
-4.00K
--
0.00
-91.36%
7.00K
--
15.00K
--
81.00K
--
0.00
Chi phí vốn
0.00%
20.00K
-100.00%
0.00
37.50%
22.00K
-97.73%
2.00K
-35.48%
20.00K
--
14.00K
-23.81%
16.00K
-57.49%
88.00K
-77.04%
31.00K
--
0.00
--
21.00K
--
207.00K
1025.00%
135.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-20.00%
12.00K
--
--
--
0.00
-91.36%
7.00K
--
15.00K
--
81.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
0.00%
20.00K
-100.00%
0.00
37.50%
22.00K
-97.73%
2.00K
-35.48%
20.00K
100.04%
14.00K
-23.81%
16.00K
-57.49%
88.00K
-77.04%
31.00K
--
-35.00M
--
21.00K
--
207.00K
1025.00%
135.00K
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-20.00%
12.00K
--
-4.00K
--
0.00
-91.36%
7.00K
--
15.00K
--
81.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
108.10%
1.45M
-98.12%
727.00K
141.79%
14.85M
77.77%
-33.66M
--
-17.86M
467.45%
38.70M
-253.79%
-35.53M
-2435.80%
-151.43M
--
--
147.06%
6.82M
361.61%
23.11M
91.35%
6.48M
-70.13%
5.47M
-168.33%
-14.49M
14.10%
-8.83M
110.46%
3.39M
283.80%
18.32M
--
21.21M
--
-10.28M
--
-32.40M
--
4.77M
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
107.98%
1.43M
-98.12%
727.00K
141.71%
14.83M
77.78%
-33.66M
-57593.55%
-17.89M
-7.49%
38.69M
-254.00%
-35.55M
-2514.24%
-151.52M
-100.58%
-31.00K
388.59%
41.82M
361.37%
23.08M
85.24%
6.28M
-70.85%
5.33M
-168.32%
-14.49M
14.10%
-8.83M
110.45%
3.39M
284.76%
18.30M
--
21.21M
--
-10.28M
-39909.88%
-32.41M
--
4.76M
--
-81.00K
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.74%
234.00K
44313.33%
39.97M
362.82%
1.12M
164.04%
1.81M
-61.98%
90.27M
107.30%
90.00K
--
-425.00K
--
-2.82M
--
237.44M
-12230.00%
-1.23M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-101.68%
-10.00K
34708.15%
46.99M
-82.70%
1.66M
-99.47%
460.00K
--
597.00K
--
135.00K
482.10%
9.59M
97.05%
86.56M
--
1.65M
--
43.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
39.52M
--
0.00
--
15.00K
--
90.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
1.00K
--
47.12M
-84.57%
1.70M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
11.02M
--
69.41M
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-60.96%
17.15M
--
1.65M
--
43.93M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-13.33%
234.00K
403.33%
453.00K
3889.29%
1.12M
1170.21%
1.79M
92.86%
270.00K
--
90.00K
--
28.00K
--
141.00K
--
140.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-29.95%
145.00K
11.47%
243.00K
--
472.00K
--
597.00K
--
207.00K
--
218.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-453.00K
--
-2.96M
--
237.30M
-11109.09%
-1.23M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-11.00K
-276.39%
-271.00K
82.75%
-284.00K
--
-12.00K
--
0.00
--
-72.00K
--
-1.65M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.74%
234.00K
44313.33%
39.97M
362.82%
1.12M
164.04%
1.81M
-61.98%
90.27M
107.30%
90.00K
--
-425.00K
--
-2.82M
--
237.44M
-12230.00%
-1.23M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-101.68%
-10.00K
34708.15%
46.99M
-82.70%
1.66M
-99.47%
460.00K
--
597.00K
--
135.00K
482.10%
9.59M
97.05%
86.56M
--
1.65M
--
43.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
23.93%
124.17M
36.23%
100.67M
-22.93%
96.92M
-48.92%
149.22M
32.55%
100.19M
49.32%
73.90M
310.90%
125.77M
696.96%
292.16M
55.91%
75.59M
-34.42%
49.49M
-36.51%
30.61M
-31.52%
36.66M
1.46%
48.48M
120.38%
75.47M
-11.92%
48.21M
-38.34%
53.53M
851.15%
47.79M
--
34.25M
--
54.74M
77.52%
86.81M
-31.94%
5.02M
--
48.90M
--
7.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-145.83%
-22.47M
-10.64%
23.50M
107.23%
3.75M
68.57%
-52.29M
-77.36%
49.02M
-32.07%
26.29M
-374.68%
-51.87M
-2649.74%
-166.39M
1931.42%
216.57M
243.43%
38.71M
-30.72%
18.88M
-13.80%
-6.05M
-305.90%
-11.82M
-299.31%
-26.99M
233.01%
27.26M
83.42%
-5.32M
-92.98%
5.74M
--
13.54M
--
-20.49M
-795.59%
-32.07M
96.98%
81.79M
--
-3.58M
--
41.52M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-31.84%
101.70M
23.93%
124.17M
36.23%
100.67M
-22.93%
96.92M
-48.92%
149.22M
13.60%
100.19M
49.32%
73.90M
310.90%
125.77M
696.96%
292.16M
81.91%
88.20M
-34.42%
49.49M
-36.51%
30.61M
-31.52%
36.66M
1.46%
48.48M
120.38%
75.47M
-11.92%
48.21M
-38.34%
53.53M
--
47.79M
--
34.25M
20.78%
54.74M
77.52%
86.81M
--
45.32M
--
48.90M
Dòng tiền tự do
-3.28%
-24.15M
-37.67%
-17.20M
23.22%
-12.21M
-68.39%
-20.44M
-12.00%
-23.38M
-564.68%
-12.50M
-276.84%
-15.91M
3.17%
-12.14M
-20.70%
-20.88M
84.94%
-1.88M
61.27%
-4.22M
-20.93%
-12.53M
-32.71%
-17.30M
-50.99%
-12.48M
-5.36%
-10.90M
-11.90%
-10.37M
-36.58%
-13.03M
--
-8.27M
--
-10.35M
-77.15%
-9.26M
-296.43%
-9.54M
--
-5.23M
--
-2.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký