tradingkey.logo

Elicio Therapeutics Inc

ELTX

9.930USD

-0.050-0.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.52%-10.12M
11.64%-8.74M
-40.32%-7.27M
6.37%-8.93M
-48.94%-12.12M
-123.59%-9.90M
38.33%-5.18M
3.74%-9.54M
48.00%-8.14M
69.18%-4.43M
44.69%-8.41M
5.94%-9.90M
-24.72%-15.65M
-169.75%-14.36M
---15.20M
---10.53M
---12.55M
564.28%20.59M
---4.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.23%-11.21M
-56.49%-14.00M
-76.72%-18.84M
34.57%-7.23M
-47.30%-11.83M
-38.96%-8.95M
-18.60%-10.66M
-20.90%-11.05M
43.62%-8.03M
-143.25%-6.44M
42.77%-8.99M
46.47%-9.14M
61.19%-14.24M
151.57%14.89M
---15.70M
---17.07M
---36.69M
-80.30%-28.88M
---16.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.14%278.00K
6.64%305.00K
6.23%290.00K
-47.96%293.00K
163.64%290.00K
18.67%286.00K
-5.86%273.00K
142.67%563.00K
-51.75%110.00K
8.07%241.00K
33.64%290.00K
12.62%232.00K
47.10%228.00K
52.74%223.00K
--217.00K
--206.00K
--155.00K
8.15%146.00K
--135.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-93.94%35.00K
-33.78%49.00K
--3.50M
100.00%0.00
--578.00K
-97.55%74.00K
--0.00
---679.00K
--0.00
--3.02M
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---905.00K
--12.95M
1758.83%10.84M
--583.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
87.18%-354.00K
326.21%3.69M
-63.03%1.76M
-8.08%1.27M
-307.37%-2.76M
-11.50%-1.63M
344.18%4.77M
162.38%1.39M
58.25%-678.00K
95.34%-1.46M
161.35%1.07M
-147.40%-2.22M
-166.15%-1.62M
-193.79%-31.36M
---1.75M
--4.69M
--2.46M
316.84%33.44M
--8.02M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--806.00K
-253.23%-806.00K
--0.00
--0.00
--0.00
151.67%526.00K
--209.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-100.37%-4.00K
305.67%1.42M
-142.61%-444.00K
-285.17%-1.22M
189.30%1.08M
-212.42%-688.00K
5.25%1.04M
-144.09%-317.00K
19.80%-1.22M
1900.00%612.00K
34.69%990.00K
10.96%719.00K
-156.81%-1.52M
-106.20%-34.00K
--735.00K
--648.00K
--2.67M
137.23%548.00K
--231.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--0.00
12800.00%1.03M
13112.50%1.04M
-18.78%160.00K
--0.00
--8.00K
---8.00K
--197.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-629.85%-489.00K
63.87%-138.00K
-32.27%957.00K
83.88%-277.00K
86.79%-67.00K
-65.37%-382.00K
558.77%1.41M
-69.60%-1.72M
69.14%-507.00K
99.09%-231.00K
81.47%-308.00K
-45.13%-1.01M
-217.79%-1.64M
-185.37%-25.34M
---1.66M
---698.00K
---517.00K
24632.23%29.68M
---121.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
16.52%-10.12M
11.64%-8.74M
-40.32%-7.27M
6.37%-8.93M
-48.94%-12.12M
-123.59%-9.90M
38.33%-5.18M
3.74%-9.54M
48.00%-8.14M
69.18%-4.43M
44.69%-8.41M
5.94%-9.90M
-24.72%-15.65M
-169.75%-14.36M
---15.20M
---10.53M
---12.55M
564.28%20.59M
---4.43M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.00%0.00
--45.00K
-100.00%0.00
423.08%42.00K
-117.65%-3.00K
--0.00
--45.00K
---13.00K
--17.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
260.00%36.00K
--61.00K
--244.00K
--41.00K
-72.22%10.00K
--36.00K
Chi phí vốn
----
--45.00K
-100.00%0.00
100.00%42.00K
-100.00%0.00
--0.00
--45.00K
--21.00K
--17.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
260.00%36.00K
--61.00K
--244.00K
--41.00K
-72.22%10.00K
--36.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
--45.00K
-100.00%0.00
423.08%42.00K
-117.65%-3.00K
--0.00
--45.00K
---13.00K
--17.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
260.00%36.00K
--61.00K
--244.00K
--41.00K
-72.22%10.00K
--36.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%0.00
---45.00K
100.00%0.00
-100.42%-42.00K
117.65%3.00K
--0.00
---45.00K
--10.01M
---17.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-260.00%-36.00K
---61.00K
---244.00K
---41.00K
72.22%-10.00K
---36.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-6.31%10.33M
-96.76%227.00K
52025.42%30.75M
-99.09%316.00K
9.80%11.02M
46780.00%7.00M
447.06%59.00K
248814.29%34.82M
71814.29%10.04M
-103.71%-15.00K
-102.43%-17.00K
99.41%-14.00K
-100.01%-14.00K
100.00%404.00K
--699.00K
---2.38M
--108.44M
-95.87%202.00K
--4.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--9.49M
--0.00
--19.73M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
68386.67%10.24M
71528.57%10.00M
-105.12%-15.00K
---14.00K
---15.00K
---14.00K
--293.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--5.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-83.50%835.00K
-96.83%222.00K
--48.00K
302.00%303.00K
--5.06M
--7.00M
--0.00
---150.00K
--0.00
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-313838.89%-113.02M
--0.00
--0.00
--110.56M
90.40%-36.00K
---375.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--7.00K
--5.00K
-65.00%21.00K
-80.60%13.00K
-100.00%0.00
--0.00
--60.00K
--67.00K
--40.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1166.67%114.00K
--786.00K
--79.00K
--1.00K
--9.00K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--0.00
--11.51M
--0.00
--5.96M
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00K
--176.00K
--680.00K
--751.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-100.00%0.00
-54800.00%-549.00K
----
----
--3.00K
66.67%-1.00K
2465900.00%24.66M
----
-100.00%0.00
96.74%-3.00K
100.04%1.00K
100.00%0.00
21750.38%113.02M
---92.00K
---2.63M
---2.80M
---522.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-6.31%10.33M
-96.76%227.00K
52025.42%30.75M
-99.09%316.00K
9.80%11.02M
46780.00%7.00M
447.06%59.00K
248814.29%34.82M
71814.29%10.04M
-103.71%-15.00K
-102.43%-17.00K
99.41%-14.00K
-100.01%-14.00K
100.00%404.00K
--699.00K
---2.38M
--108.44M
-95.87%202.00K
--4.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36.30%19.49M
63.00%28.03M
-79.83%4.51M
202.74%13.21M
69.97%14.30M
-68.82%17.20M
-64.71%22.36M
-117.61%-12.85M
-90.52%8.41M
-46.33%55.14M
-45.98%63.37M
-44.04%73.00M
156.47%88.76M
628.06%102.74M
--117.31M
--130.46M
--34.61M
173.89%14.11M
--5.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
121.92%240.00K
-194.92%-8.54M
555.03%23.52M
-124.69%-8.70M
-158.12%-1.09M
37.84%-2.89M
37.20%-5.17M
465.70%35.22M
111.96%1.88M
66.70%-4.66M
43.55%-8.23M
26.73%-9.63M
-116.44%-15.75M
-168.21%-13.98M
---14.58M
---13.14M
--95.85M
4791.65%20.50M
--419.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--31.00K
--27.00K
1700.00%36.00K
49.38%-41.00K
----
100.00%0.00
-98.97%2.00K
-128.03%-81.00K
----
-1635.71%-215.00K
1312.50%194.00K
3512.50%289.00K
-2800.00%-87.00K
104.88%14.00K
---16.00K
--8.00K
---3.00K
---287.00K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
49.42%19.73M
36.30%19.49M
63.00%28.03M
-79.83%4.51M
28.24%13.21M
-71.67%14.30M
-68.82%17.20M
-64.71%22.36M
-85.89%10.30M
-43.12%50.49M
-46.33%55.14M
-45.98%63.37M
-44.04%73.00M
156.47%88.76M
--102.74M
--117.31M
--130.46M
521.20%34.61M
--5.57M
Dòng tiền tự do
16.52%-10.12M
11.19%-8.79M
-39.11%-7.27M
6.13%-8.97M
-48.63%-12.12M
-123.59%-9.90M
37.79%-5.23M
3.52%-9.56M
47.89%-8.16M
69.26%-4.43M
44.91%-8.41M
8.07%-9.90M
-24.31%-15.65M
-169.96%-14.40M
---15.26M
---10.78M
---12.59M
560.32%20.58M
---4.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI