tradingkey.logo

elf Beauty Inc

ELF
135.910USD
+0.710+0.53%
Đóng cửa 10/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.71BVốn hóa
78.81P/E TTM

elf Beauty Inc

135.910
+0.710+0.53%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của elf Beauty Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của elf Beauty Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 95
Xếp hạng tổng thể
125 / 4707
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
142.250
Giá mục tiêu
+5.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của elf Beauty Inc

Điểm mạnhRủi ro
e.l.f. Beauty, Inc. is a multi-brand beauty company. The Company offers inclusive, accessible, clean, vegan, and cruelty-free cosmetics and skincare products. The Company's family of brands includes e.l.f. Cosmetics, e.l.f. SKIN, Naturium, Well People and Keys Soulcare. Its e.l.f. SKIN is an ingredient-focused, dermatologist-developed formula for every eye, lip, face and skin concern. The Company operates across beauty categories including eye, lip, and face makeup, beauty tools and accessories, and skincare products. Its color cosmetics and skin care products are broadly sold through food, drug, and mass channels, as well as through department stores and direct and specialty channels. The Company's brands are available online and across beauty, mass market and specialty retailers in the United States and internationally. The Company sell its products online through its own direct e-commerce channels, as well as through other e-commerce Websites.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 126.92% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 82.17 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 78.29, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 59.18M, giảm 16.75% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Baillie Gifford
Nhà đầu tư ngôi sao Baillie Gifford nắm giữ 7.77M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.20.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.87, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.16. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 353.74M, phản ánh mức tăng 9.02% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 29.95% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.87
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.48

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.16

Hiệu quả hoạt động

7.86

Tiềm năng tăng trưởng

7.61

Lợi nhuận cổ đông

7.23

Định giá công ty của elf Beauty Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.02, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.35. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 78.29, thấp hơn 7.92% so với mức đỉnh gần đây là 84.49 và cao hơn 68.01% so với mức đáy gần đây là 25.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.02
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 23/95
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.24, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.21. Mức giá mục tiêu trung bình của elf Beauty Inc là 142.50, với mức cao là 165.00 và mức thấp là 112.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.24
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
142.250
Giá mục tiêu
+5.21%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
elf Beauty Inc
ELF
17
Tractor Supply Co
TSCO
33
Chewy Inc
CHWY
31
DICK'S Sporting Goods Inc
DKS
29
Ulta Beauty Inc
ULTA
28
Amer Sports Inc
AS
20
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.35, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.09. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 149.55 và ngưỡng hỗ trợ ở 123.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.336
Trung lập
RSI(14)
54.688
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.216
Mua
ATR(14)
5.957
Biến động thấp
CCI(14)
-27.205
Trung lập
Williams %R
58.337
Bán
TRIX(12,20)
0.246
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
132.912
Mua
MA10
133.743
Mua
MA20
136.819
Bán
MA50
125.999
Mua
MA100
117.970
Mua
MA200
101.270
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 104.31%, tương ứng mức giảm 1.45% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Baillie Gifford, nắm giữ tổng cộng 7.77M cổ phần, chiếm 13.70% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.56% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Baillie Gifford & Co.
Star Investors
7.77M
-2.12%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.32M
-0.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.50M
-7.46%
Champlain Investment Partners, LLC
2.28M
-14.51%
ClearBridge Investments, LLC
1.75M
+8.03%
State Street Global Advisors (US)
1.70M
-2.82%
Amin (Tarang P)
1.01M
-5.60%
Geode Capital Management, L.L.C.
966.30K
-4.20%
Mackenzie Investments
957.94K
+11.04%
Congress Asset Management Company, LLP
951.31K
+1.31%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.59, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.37. Giá trị beta của công ty là 1.61. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.59
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.61
VaR
+4.34%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+64.48%
Biến động 240 ngày
+73.08%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.73%
120 ngày
+23.58%
5 năm
+23.58%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.48%
120 ngày
-9.48%
5 năm
-19.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.37
120 ngày
+3.22
5 năm
+0.97

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+64.48%
3 năm
+77.09%
5 năm
+77.09%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.42
3 năm
+0.68
5 năm
+1.29
Độ lệch
240 ngày
+0.18
3 năm
+0.39
5 năm
+0.45

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+73.08%
5 năm
+54.12%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.20%
5 năm
+2.90%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+669.60%
240 ngày
+669.60%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+49.42%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+43.59%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.72%
120 ngày
+4.47%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+19.69%
60 ngày
-1.23%
120 ngày
+18.51%

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
elf Beauty Inc
elf Beauty Inc
ELF
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Academy Sports and Outdoors Inc
Academy Sports and Outdoors Inc
ASO
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
National Vision Holdings Inc
National Vision Holdings Inc
EYE
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Autozone Inc
Autozone Inc
AZO
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI