Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Elephant Oil Ord Shs (Proposed) nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---146.13K
18.95%-43.08K
-113.45%-75.04K
---207.59K
---158.04K
---53.15K
---35.16K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---527.03K
-377.19%-746.69K
-338.45%-369.02K
---791.28K
---1.73M
---156.48K
---84.17K
Các mục phi tiền mặt khác
--179.75K
35301.37%205.93K
343633.33%10.31K
--34.91K
---19.82K
---585.00
---3.00
Thay đổi trong vốn lưu động
---9.73K
150.58%260.37K
596.95%341.60K
--77.43K
--96.24K
--103.91K
--49.01K
-Thay đổi các khoản phải thu
--0.00
100.00%0.00
----
--5.00K
--0.00
---5.00K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--0.00
100.00%0.00
139.77%5.00K
---50.13K
--55.00K
---52.30K
---12.57K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--23.17K
83.62%248.36K
384.84%325.27K
--107.79K
--28.54K
--135.26K
---114.19K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---146.13K
18.95%-43.08K
-113.45%-75.04K
---207.59K
---158.04K
---53.15K
---35.16K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--77.06K
-17.87%77.23K
----
--0.00
--100.03K
--94.04K
----
Chi phí vốn
--77.06K
-17.87%77.23K
----
--0.00
--100.03K
--94.04K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--77.06K
-17.87%77.23K
----
--0.00
--100.03K
--94.04K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
536.94%9.31K
--55.00K
---55.00K
----
--1.46K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---77.06K
17.87%-77.23K
536.94%9.31K
--55.00K
---155.03K
---94.04K
--1.46K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--234.74K
202.04%125.90K
-76.33%82.95K
--154.81K
--268.42K
---123.39K
--350.40K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--397.21K
9048.66%347.21K
--246.71K
---2.31K
---3.69K
---3.88K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
--522.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---162.47K
-85.18%-221.31K
4.57%-163.76K
--157.11K
--272.11K
---119.51K
---171.60K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--234.74K
202.04%125.90K
-76.33%82.95K
--154.81K
--268.42K
---123.39K
--350.40K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--23.13K
-86.49%45.17K
34.57%15.14K
--8.71K
--49.13K
--334.34K
--11.25K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--2.31K
92.27%-22.05K
-90.70%30.03K
--6.43K
---40.42K
---285.21K
--323.09K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---9.24K
-88.86%-27.64K
100.53%12.81K
--4.22K
--4.23K
---14.63K
--6.39K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--25.44K
-52.93%23.13K
-86.49%45.17K
--15.14K
--8.71K
--49.13K
--334.34K
Dòng tiền tự do
---223.19K
18.26%-120.31K
-113.45%-75.04K
---207.59K
---258.07K
---147.19K
---35.16K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.