tradingkey.logo

Electra Battery Materials Corp

ELBM
1.050USD
+0.069+7.03%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.86MVốn hóa
LỗP/E TTM

Electra Battery Materials Corp

1.050
+0.069+7.03%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Electra Battery Materials Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Electra Battery Materials Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
104 / 140
Xếp hạng tổng thể
444 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.850
Giá mục tiêu
+174.04%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Electra Battery Materials Corp

Điểm mạnhRủi ro
Electra Battery Materials Corporation is a Canada-based processor of low-carbon, ethically sourced battery materials. The Company is focused on building a supply of cobalt, nickel and recycled battery materials. It is engaged in the business of battery materials refining, including refining material from mining operations and from the recycling of battery scrap and end of life batteries. It owns two main assets: the refinery located in Ontario, Canada and the Iron Creek cobalt-copper project located in Idaho, United States. Its projects include Ontario Refinery, Recycling, Becancour, North American Nickel and Iron Creek. It is in the process of constructing its expanded hydrometallurgical cobalt refinery, assessing the various optimizations and modular growth scenarios for a recycled battery material (known as black mass) program, and exploring and developing its mineral properties. The Iron Creek Project consists of mining patents and exploration claims over an area of 3,300 hectares.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.72, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 881.00K, giảm 17.42% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.31.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Electra Battery Materials Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.26, thấp hơn -57.68% so với mức đỉnh gần đây là -0.11 và cao hơn -372.84% so với mức đáy gần đây là -1.22.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 104/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Electra Battery Materials Corp là 2.85, với mức cao là 3.50 và mức thấp là 2.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.850
Giá mục tiêu
+190.52%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Electra Battery Materials Corp
ELBM
2
Freeport-McMoRan Inc
FCX
23
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Southern Copper Corp
SCCO
11
Lithium Americas Corp
LAC
11
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.68, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.43 và ngưỡng hỗ trợ ở -1.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.295
Bán
RSI(14)
44.284
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
7.481
Quá bán
ATR(14)
0.316
Biến động thấp
CCI(14)
-110.025
Bán
Williams %R
95.238
Quá bán
TRIX(12,20)
-1.191
Bán
StochRSI(14)
22.918
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.150
Bán
MA10
1.333
Bán
MA20
2.008
Bán
MA50
1.449
Bán
MA100
1.290
Bán
MA200
1.276
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Whitebox Advisors, L.L.C.
296.96K
--
Cable Car Capital LLC
207.86K
--
Mell (Trent)
129.87K
--
UBS O'Connor LLC
141.40K
--
Rathbones Investment Management Limited
75.17K
+113.73%
Morgan Stanley & Co. LLC
43.40K
--
Trevisiol (Mark)
34.08K
+7.91%
Rendall (Marty)
20.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.94. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.30
VaR
+7.08%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+86.03%
Biến động 240 ngày
+166.54%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+325.45%
120 ngày
+325.45%
5 năm
+325.45%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-50.96%
120 ngày
-50.96%
5 năm
-50.96%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.30
120 ngày
+1.02
5 năm
+0.13

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+86.03%
3 năm
+91.78%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.59
3 năm
-0.31
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+12.78
3 năm
+17.39
5 năm
+20.68

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+166.54%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+18.24%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+365.96%
240 ngày
+365.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+884.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+277.18%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.27%
120 ngày
+1.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-31.23%
60 ngày
+70.36%
120 ngày
+32.40%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Electra Battery Materials Corp
Electra Battery Materials Corp
ELBM
4.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI