tradingkey.logo

Estee Lauder Companies Inc

EL
96.690USD
-0.920-0.94%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.79BVốn hóa
LỗP/E TTM

Estee Lauder Companies Inc

96.690
-0.920-0.94%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Estee Lauder Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Estee Lauder Companies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 35
Xếp hạng tổng thể
125 / 4618
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
98.903
Giá mục tiêu
+1.32%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Estee Lauder Companies Inc

Điểm mạnhRủi ro
The Estee Lauder Companies Inc. is a manufacturer, marketer and seller of skin care, makeup, fragrance and hair care products. Its product categories include skin care, makeup, fragrance, hair care and others. Its products are sold in approximately 150 countries and territories under a number of brand names, including Estee Lauder, Aramis, Clinique, Lab Series, Origins, M.A.C, Bobbi Brown Cosmetics, La Mer, Aveda, Jo Malone London, Bumble and bumble, Darphin Paris, TOM FORD, Smashbox, AERIN Beauty, Le Labo, Editions de Parfums Frederic Malle, GLAMGLOW, Kilian Paris, Too Faced, Dr.Jart+, and the DECIEM family of brands, including The Ordinary and NIOD. It is a licensee for fragrances, cosmetics and/or related products for AERIN, BALMAIN, and Dr. Andrew Weil. Its skin care products include moisturizers, serums, cleansers, toners, exfoliators, facial masks, body care, sun care products and others. Its makeup products include lipsticks, lip glosses, mascaras, foundations and others.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -30.73, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 223.98M, giảm 9.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 2.45M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.43, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.53. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.48B, phản ánh mức tăng 3.57% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 130.13% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.21

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.77

Hiệu quả hoạt động

8.60

Tiềm năng tăng trưởng

7.05

Lợi nhuận cổ đông

8.54

Định giá công ty của Estee Lauder Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.41, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -30.73, thấp hơn -673.11% so với mức đỉnh gần đây là 176.12 và cao hơn -42.92% so với mức đáy gần đây là -43.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.41
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 9/35
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.16. Mức giá mục tiêu trung bình của Estee Lauder Companies Inc là 104.00, với mức cao là 122.00 và mức thấp là 61.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
99.403
Giá mục tiêu
+2.81%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
22
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Coty Inc
COTY
18
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.14, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 105.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 86.44, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.22
Thay đổi giá
-0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.666
Trung lập
RSI(14)
52.877
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
37.758
Trung lập
ATR(14)
3.742
Biến động thấp
CCI(14)
-73.840
Trung lập
Williams %R
58.377
Bán
TRIX(12,20)
0.485
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
98.176
Bán
MA10
99.222
Bán
MA20
96.577
Mua
MA50
91.666
Mua
MA100
88.733
Mua
MA200
77.788
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 95.39%, tương ứng mức tăng 0.63% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 26.80M cổ phần, chiếm 11.41% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.01% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
26.80M
+1.28%
Fidelity Management & Research Company LLC
13.61M
+3.74%
Capital World Investors
12.13M
+112.38%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.27M
+7.65%
State Street Investment Management (US)
10.86M
+0.65%
Eagle Capital Management L.L.C.
9.63M
-0.49%
Independent Franchise Partners LLP
7.89M
-1.06%
Geode Capital Management, L.L.C.
5.91M
+17.78%
Van Eck Associates Corporation
4.81M
-7.38%
American Century Investment Management, Inc.
4.01M
-11.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.11, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.24. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.19
VaR
+3.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+41.44%
Biến động 240 ngày
+46.56%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.81%
120 ngày
+10.82%
5 năm
+12.19%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.73%
120 ngày
-6.73%
5 năm
-20.90%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.91
120 ngày
+2.44
5 năm
-0.25

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+41.44%
3 năm
+82.17%
5 năm
+86.54%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.19
3 năm
-0.24
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
-0.77
3 năm
-1.36
5 năm
-1.05

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+46.56%
5 năm
+42.69%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.04%
5 năm
+5.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+443.85%
240 ngày
+443.85%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.40%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+34.64%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.18%
120 ngày
+1.16%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.62%
60 ngày
+15.07%
120 ngày
+13.71%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Estee Lauder Companies Inc
Estee Lauder Companies Inc
EL
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
H & R Block Inc
H & R Block Inc
HRB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mister Car Wash Inc
Mister Car Wash Inc
MCW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Church & Dwight Co Inc
Church & Dwight Co Inc
CHD
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bright Horizons Family Solutions Inc
Bright Horizons Family Solutions Inc
BFAM
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI