tradingkey.logo

Eshallgo Inc

EHGO

0.798USD

+0.007+0.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.34MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
30.28%7.45M
12.71%6.49M
9.32%5.71M
--5.76M
--5.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.75%4.68M
8.33%5.36M
2.48%3.98M
--4.95M
--3.88M
-Đầu tư ngắn hạn
58.95%2.76M
39.40%1.13M
28.99%1.74M
--811.50K
--1.35M
Các khoản phải thu
26.22%11.47M
-6.48%8.88M
3.17%9.09M
--9.50M
--8.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-17.30%6.44M
-16.66%7.04M
10.52%7.78M
--8.44M
--7.04M
-Các khoản phải thu khác
278.94%4.94M
75.20%1.84M
-26.16%1.30M
--1.05M
--1.76M
Hàng tồn kho
-16.02%1.80M
-14.90%1.96M
2.40%2.14M
--2.31M
--2.09M
Chi phí trả trước
-9.93%3.70K
28.33%2.71K
-21.41%4.11K
--2.11K
--5.23K
Tài sản ngắn hạn khác
-27.74%560.68K
6.21%732.63K
41.59%775.93K
--689.76K
--548.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
20.05%21.28M
-1.01%18.07M
6.25%17.72M
--18.26M
--16.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-22.85%795.33K
-33.34%946.83K
-12.84%1.03M
--1.42M
--1.18M
-Tài sản cố định
3.83%2.08M
-6.20%2.07M
9.45%2.00M
--2.20M
--1.83M
-Khấu hao lũy kế
32.11%1.29M
42.94%1.12M
50.15%972.75K
--784.36K
--647.84K
Nợ dài hạn
-44.27%171.64K
-39.78%197.00K
-31.54%308.01K
--327.17K
--449.93K
Tài sản dài hạn khác
-6.48%534.76K
-31.93%372.31K
155.49%571.79K
--546.93K
--223.80K
Tổng tài sản dài hạn
20.58%2.44M
-33.82%1.61M
2.94%2.02M
--2.44M
--1.96M
Tổng tài sản
20.10%23.71M
-4.87%19.69M
5.90%19.74M
--20.69M
--18.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
373.43%195.36K
-81.73%41.17K
-87.26%41.27K
--225.33K
--323.83K
Chi phí trích trước
31.92%533.23K
-39.54%304.89K
-12.50%404.21K
--504.24K
--461.97K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-35.90%30.75K
-100.00%0.00
--47.98K
--145.60K
----
-Nợ ngắn hạn
-35.90%30.75K
-100.00%0.00
--47.98K
--145.60K
----
Nợ phải trả hoãn lại
73.68%777.30K
2.40%598.66K
-28.73%447.55K
--584.64K
--627.94K
Nợ ngắn hạn khác
97.28%972.67K
-21.50%639.91K
-49.72%493.03K
--815.15K
--980.48K
Tổng nợ ngắn hạn
8.76%3.20M
-36.65%2.39M
-7.60%2.94M
--3.77M
--3.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
23.55%154.34K
-4.19%186.83K
0.31%124.92K
--195.01K
--124.54K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
23.55%154.34K
-4.19%186.83K
0.31%124.92K
--195.01K
--124.54K
Nợ dài hạn khác
3.98%6.50K
-4.90%6.31K
-2.48%6.25K
--6.64K
--6.41K
Tổng nợ dài hạn
22.61%160.84K
-4.22%193.15K
0.17%131.17K
--201.65K
--130.95K
Tổng các khoản nợ
9.35%3.36M
-35.01%2.58M
-7.29%3.08M
--3.97M
--3.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
185.71%9.08M
16.85%3.18M
16.66%3.18M
--2.72M
--2.72M
Lợi nhuận giữ lại
-38.97%5.22M
0.10%8.38M
6.45%8.55M
--8.37M
--8.03M
Vốn dự trữ
185.83%9.08M
16.86%3.18M
16.67%3.18M
--2.72M
--2.72M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
45.24%-505.57K
-184.79%-811.56K
-42.67%-923.28K
---284.97K
---647.16K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
11.81%6.56M
7.44%6.37M
12.39%5.86M
--5.92M
--5.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
22.09%20.35M
2.28%17.11M
8.76%16.67M
--16.73M
--15.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI