tradingkey.logo

Eshallgo Inc

EHGO
0.630USD
-0.013-2.04%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.93MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
64.70%10.69M
30.28%7.45M
12.71%6.49M
9.32%5.71M
--5.76M
--5.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
41.74%7.60M
17.75%4.68M
8.33%5.36M
2.48%3.98M
--4.95M
--3.88M
-Đầu tư ngắn hạn
173.52%3.09M
58.95%2.76M
39.40%1.13M
28.99%1.74M
--811.50K
--1.35M
Các khoản phải thu
12.93%10.03M
26.22%11.47M
-6.48%8.88M
3.17%9.09M
--9.50M
--8.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-18.21%5.76M
-17.30%6.44M
-16.66%7.04M
10.52%7.78M
--8.44M
--7.04M
-Các khoản phải thu khác
128.97%4.22M
278.94%4.94M
75.20%1.84M
-26.16%1.30M
--1.05M
--1.76M
Hàng tồn kho
-8.31%1.80M
-16.02%1.80M
-14.90%1.96M
2.40%2.14M
--2.31M
--2.09M
Chi phí trả trước
8624.95%236.36K
-9.93%3.70K
28.33%2.71K
-21.41%4.11K
--2.11K
--5.23K
Tài sản ngắn hạn khác
-71.25%210.63K
-27.74%560.68K
6.21%732.63K
41.59%775.93K
--689.76K
--548.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
27.10%22.97M
20.05%21.28M
-1.01%18.07M
6.25%17.72M
--18.26M
--16.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.44%819.60K
-22.85%795.33K
-33.34%946.83K
-12.84%1.03M
--1.42M
--1.18M
-Tài sản cố định
8.53%2.24M
3.83%2.08M
-6.20%2.07M
9.45%2.00M
--2.20M
--1.83M
-Khấu hao lũy kế
27.08%1.42M
32.11%1.29M
42.94%1.12M
50.15%972.75K
--784.36K
--647.84K
Nợ dài hạn
----
-44.27%171.64K
-39.78%197.00K
-31.54%308.01K
--327.17K
--449.93K
Tài sản dài hạn khác
2.02%379.81K
-6.48%534.76K
-31.93%372.31K
155.49%571.79K
--546.93K
--223.80K
Tổng tài sản dài hạn
13.95%1.84M
20.58%2.44M
-33.82%1.61M
2.94%2.02M
--2.44M
--1.96M
Tổng tài sản
26.02%24.81M
20.10%23.71M
-4.87%19.69M
5.90%19.74M
--20.69M
--18.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
6443.81%2.69M
373.43%195.36K
-81.73%41.17K
-87.26%41.27K
--225.33K
--323.83K
Chi phí trích trước
17.67%358.77K
31.92%533.23K
-39.54%304.89K
-12.50%404.21K
--504.24K
--461.97K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--137.78K
-35.90%30.75K
-100.00%0.00
--47.98K
--145.60K
----
-Nợ ngắn hạn
--137.78K
-35.90%30.75K
-100.00%0.00
--47.98K
--145.60K
----
Nợ phải trả hoãn lại
66.90%999.18K
73.68%777.30K
2.40%598.66K
-28.73%447.55K
--584.64K
--627.94K
Nợ ngắn hạn khác
478.28%3.70M
97.28%972.67K
-21.50%639.91K
-49.72%493.03K
--815.15K
--980.48K
Tổng nợ ngắn hạn
229.74%7.87M
8.76%3.20M
-36.65%2.39M
-7.60%2.94M
--3.77M
--3.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
38.61%258.97K
23.55%154.34K
-4.19%186.83K
0.31%124.92K
--195.01K
--124.54K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
38.61%258.97K
23.55%154.34K
-4.19%186.83K
0.31%124.92K
--195.01K
--124.54K
Nợ dài hạn khác
1907.90%126.76K
3.98%6.50K
-4.90%6.31K
-2.48%6.25K
--6.64K
--6.41K
Tổng nợ dài hạn
99.71%385.73K
22.61%160.84K
-4.22%193.15K
0.17%131.17K
--201.65K
--130.95K
Tổng các khoản nợ
220.00%8.25M
9.35%3.36M
-35.01%2.58M
-7.29%3.08M
--3.97M
--3.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
332.89%13.76M
185.71%9.08M
16.85%3.18M
16.66%3.18M
--2.72M
--2.72M
Lợi nhuận giữ lại
-128.92%-2.42M
-38.97%5.22M
0.10%8.38M
6.45%8.55M
--8.37M
--8.03M
Vốn dự trữ
333.09%13.75M
185.83%9.08M
16.86%3.18M
16.67%3.18M
--2.72M
--2.72M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.55%-864.74K
45.24%-505.57K
-184.79%-811.56K
-42.67%-923.28K
---284.97K
---647.16K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-4.37%6.09M
11.81%6.56M
7.44%6.37M
12.39%5.86M
--5.92M
--5.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.22%16.56M
22.09%20.35M
2.28%17.11M
8.76%16.67M
--16.73M
--15.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI