Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eh
/
EHang Holdings Ltd
EH
17.383
USD
+0.483
+2.86%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
912.12M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
EHang Holdings Ltd
17.383
+0.483
+2.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.69%
-59.38M
155.67%
16.17M
-343.93%
-35.93M
-38.21%
-41.96M
--
-44.75M
-55.67%
-29.05M
320.23%
14.73M
-325.96%
-30.36M
--
-18.66M
--
-6.69M
--
-7.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-278.11%
-74.59M
-206.40%
-62.52M
-32491.67%
-50.84M
89.57%
-1.06M
--
-19.73M
4.37%
-20.41M
99.49%
-156.00K
56.22%
-10.20M
--
-21.34M
--
-30.67M
--
-23.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.73%
2.13M
-22.87%
1.21M
-2.42%
1.45M
11.67%
1.55M
--
1.62M
9.71%
1.57M
-84.45%
1.49M
1.39%
1.39M
--
1.43M
--
9.57M
--
1.37M
Thuế hoãn lại
--
--
--
108.00K
475.51%
184.00K
--
--
--
--
--
0.00
63.70%
-49.00K
--
--
--
0.00
--
-135.00K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
57.47%
5.87M
255.63%
505.00K
473.44%
4.79M
62414.29%
4.36M
--
3.73M
166.05%
142.00K
985.71%
836.00K
-108.64%
-7.00K
--
-215.00K
--
77.00K
--
81.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
52.78%
-18.25M
341.42%
29.73M
-376.93%
-30.32M
-114.59%
-53.22M
--
-38.64M
-241.92%
-12.32M
18.18%
10.95M
-377.11%
-24.80M
--
-3.60M
--
9.26M
--
8.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
73.40%
-8.22M
1793.82%
54.54M
-200.37%
-26.20M
-176.09%
-65.32M
--
-30.90M
2171.94%
2.88M
-479.80%
-8.72M
-395.66%
-23.66M
--
-139.00K
--
2.30M
--
-4.77M
-Thay đổi hàng tồn kho
42.50%
-10.85M
102.85%
318.00K
1816.64%
9.60M
-27.40%
-8.84M
--
-18.87M
-468.16%
-11.15M
76.23%
-559.00K
-661.65%
-6.94M
--
-1.96M
--
-2.35M
--
1.24M
-Thay đổi chi phí trả trước
-471.11%
-5.15M
-304.71%
-7.13M
-357.11%
-2.21M
47.11%
-2.42M
--
1.39M
49.99%
-1.76M
153.39%
858.00K
-142.17%
-4.58M
--
-3.52M
--
-1.61M
--
10.86M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-67483.33%
-16.22M
46.67%
22.00K
--
21.00K
46.67%
22.00K
91.18%
-24.00K
--
15.00K
--
15.00K
--
-272.00K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-482.99%
-1.99M
197.97%
3.32M
-90.66%
772.00K
595.82%
4.16M
--
-341.00K
-225.54%
-3.39M
122.53%
8.27M
5336.36%
598.00K
--
2.70M
--
3.71M
--
11.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-32.69%
-59.38M
155.67%
16.17M
-343.93%
-35.93M
-38.21%
-41.96M
--
-44.75M
-55.67%
-29.05M
320.23%
14.73M
-325.96%
-30.36M
--
-18.66M
--
-6.69M
--
-7.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
296.92%
3.74M
2667.77%
8.33M
193.06%
7.47M
-48.01%
170.00K
--
943.00K
-53.33%
301.00K
-1.01%
2.55M
213.94%
327.00K
--
645.00K
--
2.58M
--
-287.00K
Chi phí vốn
229.78%
3.74M
2667.77%
8.33M
193.06%
7.47M
-48.01%
170.00K
--
1.14M
-53.33%
301.00K
-1.01%
2.55M
--
327.00K
--
645.00K
--
2.58M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
453.71%
3.73M
2750.00%
8.32M
328.31%
7.41M
15.65%
170.00K
--
674.00K
-54.73%
292.00K
-32.80%
1.73M
151.22%
147.00K
--
645.00K
--
2.58M
--
-287.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-95.91%
11.00K
0.00%
9.00K
-92.80%
59.00K
-100.00%
0.00
--
269.00K
--
9.00K
--
819.00K
--
180.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-54.00K
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-294.05%
-68.56M
844.55%
31.27M
222.23%
33.60M
-476.72%
-55.37M
--
-17.40M
56.25%
-4.20M
4.26%
10.43M
-220.00%
-9.60M
--
-9.60M
--
10.00M
--
8.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
30.00M
--
0.00
--
-43.90M
--
425.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-294.20%
-72.30M
147.34%
22.94M
214.70%
26.12M
-157.23%
-25.54M
--
-18.34M
-372.96%
-48.45M
11.81%
8.30M
-219.79%
-9.93M
--
-10.24M
--
7.42M
--
8.29M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-110.70%
-5.00M
12108.44%
278.84M
-101.63%
-4.11M
-90.43%
2.39M
--
46.72M
-104.90%
-2.32M
8528.77%
252.86M
525.08%
25.00M
--
47.44M
--
-3.00M
--
4.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-200.00%
-5.00M
--
20.00M
--
-2.00M
-80.00%
5.00M
--
5.00M
--
0.00
100.00%
0.00
--
25.00M
--
0.00
--
-3.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
3708.09%
258.84M
-100.01%
-35.00K
-6733.33%
-199.00K
--
0.00
--
6.80M
--
252.86M
--
3.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
47.44M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
--
--
-2.08M
--
-2.41M
--
-304.00K
--
-9.12M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-110.70%
-5.00M
12108.44%
278.84M
-101.63%
-4.11M
-90.43%
2.39M
--
46.72M
-104.90%
-2.32M
8528.77%
252.86M
525.08%
25.00M
--
47.44M
--
-3.00M
--
4.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
88.75%
462.47M
-56.42%
140.17M
240.30%
157.80M
279.35%
228.19M
--
245.01M
422.87%
321.66M
-27.32%
46.37M
4.64%
60.15M
--
61.52M
--
63.80M
--
57.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-747.23%
-142.56M
520.50%
322.30M
-106.40%
-17.63M
-410.74%
-70.39M
--
-16.83M
-526.79%
-76.65M
12152.98%
275.29M
-318.19%
-13.78M
--
17.96M
--
-2.28M
--
6.32M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1194.05%
-5.88M
36.61%
4.35M
-513.22%
-3.71M
-452.10%
-5.29M
--
-454.00K
661.73%
3.19M
-3084.21%
-605.00K
29.84%
1.50M
--
-567.00K
--
-19.00K
--
1.16M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
40.20%
319.92M
88.75%
462.47M
-56.42%
140.17M
240.30%
157.80M
--
228.19M
208.28%
245.01M
422.87%
321.66M
-27.32%
46.37M
--
79.48M
--
61.52M
--
63.80M
Dòng tiền tự do
-37.56%
-63.12M
126.72%
7.84M
-456.35%
-43.41M
-37.29%
-42.13M
--
-45.88M
-52.02%
-29.36M
231.47%
12.18M
-330.55%
-30.68M
--
-19.31M
--
-9.27M
--
-7.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký