tradingkey.logo

Eldorado Gold Corp

EGO
26.000USD
0.000
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.23BVốn hóa
14.07P/E TTM

Eldorado Gold Corp

26.000
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Eldorado Gold Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Eldorado Gold Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
17 / 120
Xếp hạng tổng thể
114 / 4618
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
43.770
Giá mục tiêu
+70.71%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Eldorado Gold Corp

Điểm mạnhRủi ro
Eldorado Gold Corporation is a gold and base metals mining, development, and exploration company. It has mining operations, ongoing development projects and exploration in Turkiye, Canada, and Greece. It operates four mines: Kisladag and Efemcukuru located in western Turkiye, the Lamaque Complex in Quebec, Canada, and Olympias, located in northern Greece. Kisladag, Efemcukuru and Lamaque are gold mines, while Olympias is a polymetallic operation producing three concentrates bearing gold, lead-silver and zinc. The Lamaque Complex is located in Val-d’Or, Quebec. It includes the Triangle Mine (Upper and Lower), the Ormaque Deposit, the Parallel Deposit, the Plug #4 Deposit, and the Sigma Mill. Efemcukuru is an underground operation located in Izmir Province in western Turkiye. Its other development project in its portfolio includes Perama Hill, a gold-silver project in Greece. Its Stratoni is an underground, silver-lead-zinc mine located in the Halkidiki Peninsula in northern Greece.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 51.67% mỗi năm.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.26, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 164.90M, giảm 13.25% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.10, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 434.73M, phản ánh mức tăng 31.04% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 41.01% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.10
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.14

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.63

Hiệu quả hoạt động

7.32

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.43

Định giá công ty của Eldorado Gold Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.78, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.09, thấp hơn 1434.51% so với mức đỉnh gần đây là 216.26 và cao hơn 1135.39% so với mức đáy gần đây là -145.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.78
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 17/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Eldorado Gold Corp là 40.00, với mức cao là 64.48 và mức thấp là 29.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
43.770
Giá mục tiêu
+70.71%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Eldorado Gold Corp
EGO
9
Newmont Corporation
NEM
23
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
12
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.98, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.54 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.09, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.94
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.729
Bán
RSI(14)
42.432
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
31.443
Mua
ATR(14)
1.337
Biến động cao
CCI(14)
-64.274
Trung lập
Williams %R
81.395
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.379
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
25.282
Mua
MA10
25.940
Mua
MA20
27.382
Bán
MA50
27.086
Bán
MA100
24.128
Mua
MA200
20.550
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
19.46M
+6.16%
Van Eck Associates Corporation
12.33M
-13.26%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
10.48M
-16.10%
Jennison Associates LLC
7.99M
+10.27%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
8.13M
+1.90%
L1 Capital Pty Ltd.
7.49M
-14.59%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
4.99M
+228.18%
BlackRock Asset Management North Asia Limited
4.86M
+0.08%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.79M
-6.04%
Helikon Investments Ltd
4.76M
-66.81%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.11, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 0.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.11
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.97
VaR
+4.37%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.22%
Biến động 240 ngày
+44.80%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.72%
120 ngày
+6.13%
5 năm
+13.46%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.44%
120 ngày
-10.44%
5 năm
-11.27%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.12
120 ngày
+1.54
5 năm
+0.61

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.22%
3 năm
+29.69%
5 năm
+61.26%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.05
3 năm
+2.36
5 năm
+0.43
Độ lệch
240 ngày
-0.70
3 năm
-0.40
5 năm
+0.11

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+44.80%
5 năm
+45.29%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.85%
5 năm
+1.85%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+174.90%
240 ngày
+174.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.79%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.82%
120 ngày
+0.95%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.39%
60 ngày
+0.41%
120 ngày
+16.40%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Eldorado Gold Corp
Eldorado Gold Corp
EGO
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI