tradingkey.logo

Eldorado Gold Corp

EGO

27.255USD

-0.975-3.45%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.56BVốn hóa
13.54P/E TTM

Eldorado Gold Corp

27.255

-0.975-3.45%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 141
Xếp hạng tổng thể
112 / 4724
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.634
Giá mục tiêu
+26.99%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Eldorado Gold Corporation is a gold and base metals mining, development, and exploration company. It has mining operations, ongoing development projects and exploration in Turkiye, Canada, and Greece. It operates four mines: Kisladag and Efemcukuru located in western Turkiye, the Lamaque Complex in Quebec, Canada, and Olympias, located in northern Greece. Kisladag, Efemcukuru and Lamaque are gold mines, while Olympias is a polymetallic operation producing three concentrates bearing gold, lead-silver and zinc. The Lamaque Complex is located in Val-d’Or, Quebec. It includes the Triangle Mine (Upper and Lower), the Ormaque Deposit, the Parallel Deposit, the Plug #4 Deposit, and the Sigma Mill. Efemcukuru is an underground operation located in Izmir Province in western Turkiye. Its other development project in its portfolio includes Perama Hill, a gold-silver project in Greece. Its Stratoni is an underground, silver-lead-zinc mine located in the Halkidiki Peninsula in northern Greece.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 51.67% mỗi năm.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.40, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 163.61M, giảm 11.06% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 355.25M, phản ánh mức tăng 37.71% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 115.45% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
1.11

Tài chính

9.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.99

Hiệu quả hoạt động

9.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.57

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.10, thấp hơn 0.96% so với mức đỉnh gần đây là 12.22 và cao hơn 9.90% so với mức đáy gần đây là 10.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 14/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Eldorado Gold Corp là 35.04, với mức cao là 43.80 và mức thấp là 29.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.634
Giá mục tiêu
+26.23%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Eldorado Gold Corp
EGO
9
Newmont Corporation
NEM
21
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.71, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.61 và ngưỡng hỗ trợ ở 21.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.74
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.369
Mua
RSI(14)
69.093
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
75.880
Bán
ATR(14)
0.809
Biến động cao
CCI(14)
87.968
Trung lập
Williams %R
29.072
Mua
TRIX(12,20)
0.903
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
27.604
Bán
MA10
26.732
Mua
MA20
25.235
Mua
MA50
22.844
Mua
MA100
21.394
Mua
MA200
18.552
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
18.33M
+26.51%
Van Eck Associates Corporation
14.21M
-20.10%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
12.49M
+3.24%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
7.98M
+1.82%
Jennison Associates LLC
7.25M
+2.19%
L1 Capital Pty Ltd.
8.77M
+22.66%
BlackRock Asset Management North Asia Limited
4.06M
-3.69%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.10M
+2.54%
Helikon Investments Ltd
14.35M
-13.74%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Kim loại & Khai thác. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.40, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.77. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.40
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.80
VaR
+4.37%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.14%
Biến động 240 ngày
+43.71%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.13%
120 ngày
+9.34%
5 năm
+13.46%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.98%
120 ngày
-9.15%
5 năm
-11.27%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.78
120 ngày
+3.11
5 năm
+0.59
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.14%
3 năm
+29.69%
5 năm
+63.74%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.15
3 năm
+4.29
5 năm
+0.37
Độ lệch
240 ngày
-0.46
3 năm
+0.03
5 năm
+0.17
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+43.71%
5 năm
+45.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.31%
5 năm
+1.62%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+460.83%
240 ngày
+460.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.58%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.41%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.82%
120 ngày
+0.95%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.39%
60 ngày
+0.41%
120 ngày
+16.40%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Eldorado Gold Corp
Eldorado Gold Corp
EGO
7.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alamos Gold Inc
Alamos Gold Inc
AGI
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI