tradingkey.logo

Energy Focus Inc

EFOI

3.000USD

0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.42MVốn hóa
LỗP/E TTM

Energy Focus Inc

3.000

0.000

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 56
Xếp hạng tổng thể
391 / 4720
Ngành
Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Energy Focus, Inc. provides sustainable, energy-efficient lighting and controls systems products for the commercial, military maritime and consumer markets. The Company's commercial products include RedCap emergency battery backup tubular LEDs (TLEDs); EnFocus powerline lighting control platform including dimming (DM) and color tuning (DCT); light-emitting diode (LED) retrofit solutions for existing luminaires, including replacement TLEDs for linear fluorescent lamps, downlights, and retrofit kits for low-bay, high-bay and office applications; and Industrial grade LED Dock lights. Its military maritime market (MMM) LED lighting products include Military-grade Intellitube retrofit TLED and the Invisitube ultra-low EMI TLED and Military-grade fixtures, including LED globe lights, berth lights; high-bay fixtures and LED retrofit kits. The Company's primary target customers for its LED lighting and controls systems are enterprise end-users, as well as contractors or ESCOs.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 4.86M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -14.80, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.93M, tăng 41.11% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 63.08K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.76, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.61. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.14M, phản ánh mức giảm 26.40% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 58.30% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.76
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.60

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.74

Hiệu quả hoạt động

6.28

Tiềm năng tăng trưởng

5.10

Lợi nhuận cổ đông

7.07

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 2.84. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -14.80, thấp hơn -58.21% so với mức đỉnh gần đây là -6.19 và cao hơn 36.33% so với mức đáy gần đây là -9.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 47/56
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.45.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.81. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.37, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.088
Mua
RSI(14)
66.181
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.243
Trung lập
ATR(14)
0.226
Biến động cao
CCI(14)
74.720
Trung lập
Williams %R
46.667
Trung lập
TRIX(12,20)
1.100
Bán
StochRSI(14)
11.545
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.044
Bán
MA10
2.752
Mua
MA20
2.646
Mua
MA50
2.344
Mua
MA100
2.146
Mua
MA200
1.902
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 9.05. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 54.58%, tương ứng mức tăng 212.82% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 63.08K cổ phần, chiếm 1.15% tổng số cổ phần, với mức tăng 411.36% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Huang (Chiao Chieh)
894.66K
+14.09%
Sander Electronic Co Ltd
534.59K
--
Inwood Holdings Ltd
428.08K
--
Man Bo Hotel CO LTD
390.24K
--
Cheng (Lee Chu)
285.26K
--
Huang (Ming-Hsiang)
283.02K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
63.08K
+432.30%
Geode Capital Management, L.L.C.
32.03K
+31.63%
UBS Financial Services, Inc.
7.71K
+45.40%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.30K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.86, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 4.18. Giá trị beta của công ty là 1.18. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.86
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.18
VaR
+9.28%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.39%
Biến động 240 ngày
+120.97%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+27.19%
120 ngày
+35.54%
5 năm
+110.82%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.17%
120 ngày
-12.17%
5 năm
-25.32%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.71
120 ngày
+1.39
5 năm
+0.11
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.39%
3 năm
+80.44%
5 năm
+97.68%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.43
3 năm
+0.03
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+7.76
3 năm
+6.15
5 năm
+4.77
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+120.97%
5 năm
+133.50%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.34%
5 năm
+31.71%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+338.63%
240 ngày
+338.63%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+95.50%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+52.32%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.37%
120 ngày
+0.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-88.89%
60 ngày
-90.19%
120 ngày
-92.78%

Đối tác

Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng
Energy Focus Inc
Energy Focus Inc
EFOI
4.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Advanced Drainage Systems Inc
Advanced Drainage Systems Inc
WMS
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Interface Inc
Interface Inc
TILE
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zurn Elkay Water Solutions Corp
Zurn Elkay Water Solutions Corp
ZWS
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gibraltar Industries Inc
Gibraltar Industries Inc
ROCK
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Simpson Manufacturing Co Inc
Simpson Manufacturing Co Inc
SSD
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI