Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của New Oriental Education & Technology Group Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.97%192.32M
5.91%399.12M
-99.12%963.00K
4.23%313.30M
-45.44%183.21M
-10.62%376.83M
-42.55%109.44M
73.08%300.59M
81.26%335.79M
1336.63%421.61M
181.07%190.48M
--173.67M
--185.25M
-90.36%29.35M
-1107.83%-234.97M
--304.50M
--23.31M
--410.68M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---151.96M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.97%192.32M
5.91%399.12M
-99.12%963.00K
4.23%313.30M
-45.44%183.21M
-10.62%376.83M
-42.55%109.44M
73.08%300.59M
81.26%335.79M
1336.63%421.61M
181.07%190.48M
--173.67M
--185.25M
-90.36%29.35M
-1107.83%-234.97M
--304.50M
--23.31M
--410.68M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-53.04%-451.71M
89.78%-88.29M
607.94%79.89M
325.87%210.13M
-41.79%-295.16M
-1430.49%-864.01M
-92.33%11.29M
-71.63%-93.03M
-6.59%-208.17M
127.24%64.94M
-80.47%147.15M
---54.20M
---195.30M
7.80%-238.43M
167.15%753.59M
---258.58M
---1.12B
---327.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
80.82%-29.43M
9.84%-98.48M
-182.40%-94.58M
-4945.90%-238.42M
-1081.54%-153.49M
-42.74%-109.23M
36.32%-33.49M
95.17%-4.72M
35.02%-12.99M
-50.42%-76.52M
21.18%-52.59M
---97.76M
---19.99M
-6673.90%-50.87M
-599.30%-66.73M
---751.00K
--13.36M
--1.47B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
80.82%-29.43M
9.84%-98.48M
-182.40%-94.58M
-4945.90%-238.42M
-1081.54%-153.49M
-42.74%-109.23M
36.32%-33.49M
95.17%-4.72M
35.02%-12.99M
-50.42%-76.52M
21.18%-52.59M
---97.76M
---19.99M
-6673.90%-50.87M
-599.30%-66.73M
---751.00K
--13.36M
--1.47B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
14.35%1.82B
-27.40%1.59B
-24.03%1.61B
-28.54%1.35B
-11.98%1.59B
52.98%2.19B
88.88%2.12B
66.27%1.89B
51.14%1.81B
-5.31%1.43B
6.92%1.12B
--1.14B
--1.19B
-4.73%1.51B
-60.34%1.05B
--1.59B
--2.65B
--1.05B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-16.19%-276.49M
137.98%227.86M
-131.90%-21.80M
13.00%259.92M
-378.98%-237.95M
-260.24%-599.97M
-77.83%68.33M
1709.92%230.03M
248.56%85.29M
218.22%374.43M
-33.17%308.18M
---14.29M
---57.41M
-789.49%-316.71M
143.42%461.11M
--45.94M
---1.06B
--1.60B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-55.10%12.34M
534.87%15.50M
57.31%-8.07M
-192.24%-25.09M
193.70%27.49M
89.99%-3.56M
-181.68%-18.90M
175.55%27.20M
-7.17%-29.34M
37.28%-35.60M
151.03%23.14M
---36.00M
---27.37M
-7414.69%-56.76M
-61.01%9.22M
--776.00K
--23.64M
--47.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14.02%1.54B
14.35%1.82B
-27.40%1.59B
-24.03%1.61B
-28.54%1.35B
-11.98%1.59B
52.98%2.19B
88.88%2.12B
66.27%1.89B
51.14%1.81B
-5.31%1.43B
--1.12B
--1.14B
-26.81%1.19B
-4.73%1.51B
--1.63B
--1.59B
--2.65B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.