Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
/
0.000
Đóng cửa (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
--
Vốn hóa
--
P/E TTM
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-174.89%
-58.64M
126.63%
185.63M
801.14%
476.79M
-240.89%
-136.27M
-19.91%
78.30M
-57.37%
81.91M
-80.49%
52.91M
266.48%
96.72M
-32.82%
97.77M
-38.08%
192.12M
627.84%
271.14M
17.98%
-58.10M
--
145.53M
--
310.27M
--
-51.37M
--
-70.83M
100.06%
320.83M
-14.57%
-59.01M
--
160.37M
--
-51.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-560.90%
-241.45M
-59.25%
-186.31M
-70.24%
199.10M
-937.05%
-303.47M
83.81%
-36.53M
-833.08%
-116.99M
1484.58%
669.01M
-93.00%
36.26M
-1251.32%
-225.68M
-119.71%
-12.54M
108.17%
42.22M
21687.29%
517.67M
--
-16.70M
--
63.61M
--
-516.77M
--
2.38M
77.51%
-62.65M
-23.49%
-152.64M
--
-278.59M
--
-123.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.02%
198.20M
42.96%
135.52M
57.67%
60.49M
230.40%
220.54M
158.67%
185.21M
47.52%
94.80M
-41.53%
38.36M
1.15%
66.75M
-4.31%
71.60M
-11.26%
64.26M
-10.04%
65.61M
-1.85%
65.99M
--
74.83M
--
72.42M
--
72.93M
--
67.24M
-29.08%
64.84M
-12.24%
78.51M
--
91.43M
--
89.46M
Các mục phi tiền mặt khác
428.28%
73.45M
-143.62%
-14.69M
398.94%
16.07M
514.68%
20.89M
-107.63%
-22.37M
-7.08%
33.67M
-82.89%
3.22M
-95.84%
3.40M
-20.47%
293.29M
-86.03%
36.24M
-82.44%
18.82M
457.53%
81.62M
--
368.76M
--
259.43M
--
107.18M
--
14.64M
-26.70%
13.33M
263.49%
15.02M
--
18.19M
--
-9.19M
Thay đổi trong vốn lưu động
-5756.26%
-167.49M
1179.26%
107.94M
261.48%
170.73M
79.46%
-20.05M
-121.81%
-2.86M
203.55%
8.44M
-310.80%
-105.73M
67.40%
-97.62M
105.22%
13.11M
94.77%
-8.15M
124.99%
50.16M
-52.17%
-299.43M
--
-250.99M
--
-155.71M
--
-200.67M
--
-196.77M
57.91%
233.32M
-39.91%
-71.37M
--
147.75M
--
-51.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
24.42%
115.39M
136.86%
5.64M
-232.14%
-45.68M
-109.78%
-153.93M
336.81%
92.74M
73.22%
-15.29M
140.54%
34.57M
53.28%
-73.38M
139.85%
21.23M
63.51%
-57.11M
-31.15%
-85.27M
-104.52%
-157.05M
--
-53.28M
--
-156.50M
--
-65.02M
--
-76.79M
-179.40%
-11.90M
35.46%
-58.28M
--
14.99M
--
-90.30M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-445.77%
-250.95M
1286.34%
173.81M
674.48%
223.69M
560.89%
155.90M
-21.81%
-45.98M
-76.97%
12.54M
-77.93%
28.88M
125.49%
23.59M
-182.28%
-37.75M
-56.63%
54.43M
105.79%
130.87M
-382.12%
-92.55M
--
45.88M
--
125.52M
--
63.59M
--
-19.20M
-110.28%
-5.25M
-688.36%
-80.24M
--
51.13M
--
13.64M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
74.84%
-39.46M
6873.75%
345.34M
90.39%
-23.20M
-207.58%
-140.71M
-174.58%
-156.84M
-93.49%
4.95M
-15.49%
-241.30M
-201.36%
-45.75M
65.99%
-57.12M
122.58%
76.11M
22.24%
-208.94M
133.33%
45.13M
--
-167.95M
--
-337.15M
--
-268.71M
--
-135.43M
140.46%
39.56M
20.51%
-89.64M
--
-97.76M
--
-112.77M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-92.98%
7.53M
-6776.89%
-416.84M
-77.91%
15.93M
5789.41%
118.68M
23.59%
107.21M
107.65%
6.24M
-66.22%
72.12M
97.80%
-2.09M
214.69%
86.75M
-138.41%
-81.59M
207.36%
213.50M
-374.12%
-94.97M
--
-75.64M
--
212.42M
--
69.46M
--
34.64M
17.57%
210.92M
13.27%
156.79M
--
179.39M
--
138.42M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-174.89%
-58.64M
126.63%
185.63M
801.14%
476.79M
-240.89%
-136.27M
-19.91%
78.30M
-57.37%
81.91M
-80.49%
52.91M
266.48%
96.72M
-32.82%
97.77M
-38.08%
192.12M
627.84%
271.14M
17.98%
-58.10M
--
145.53M
--
310.27M
--
-51.37M
--
-70.83M
100.06%
320.83M
-14.57%
-59.01M
--
160.37M
--
-51.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-79.02%
12.72M
29.00%
49.05M
-22.79%
28.49M
-3.81%
51.79M
15.18%
60.61M
5.84%
38.02M
9.64%
36.90M
147.75%
53.84M
-6.33%
52.62M
160.97%
35.93M
123.30%
33.65M
401.81%
21.73M
--
56.17M
--
13.77M
--
15.07M
--
-7.20M
-33.00%
31.05M
38.60%
38.94M
--
46.35M
--
28.09M
Chi phí vốn
-26.21%
44.89M
22.91%
54.38M
-26.01%
28.84M
14.07%
62.80M
14.33%
60.83M
13.56%
44.24M
14.78%
38.97M
152.08%
55.05M
-9.55%
53.21M
180.96%
38.96M
90.83%
33.96M
134.51%
21.84M
--
58.83M
--
13.87M
--
17.79M
--
9.31M
-33.00%
31.05M
38.60%
38.94M
--
46.35M
--
28.09M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-79.02%
12.72M
29.00%
49.05M
-22.79%
28.49M
-3.81%
51.79M
15.18%
60.61M
5.84%
38.02M
9.64%
36.90M
147.75%
53.84M
-6.33%
52.62M
160.97%
35.93M
123.30%
33.65M
401.81%
21.73M
--
56.17M
--
13.77M
--
15.07M
--
-7.20M
-33.00%
31.05M
38.60%
38.94M
--
46.35M
--
28.09M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
204700.00%
2.05M
-94.29%
1.50M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.01%
-1.00K
103.54%
26.28M
388.04%
1.06B
-100.51%
-2.96M
107.82%
13.91M
-25853.64%
-742.27M
-43.78%
-366.94M
137873.65%
585.54M
--
-177.88M
--
-2.86M
--
-255.21M
--
-425.00K
91.73%
-16.10M
100.00%
0.00
--
-194.75M
--
-237.92M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
120.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
33.17%
1.34M
2068.33%
10.63M
47.09%
556.00K
-27.12%
1.14M
31.07%
1.00M
-11.34%
-540.00K
-74.95%
378.00K
534.07%
1.57M
137.77%
766.00K
-107.65%
-485.00K
-51.45%
1.51M
-120.18%
-361.00K
--
-2.03M
--
6.34M
--
3.11M
--
1.79M
123.82%
1.94M
-87.76%
1.76M
--
-8.14M
--
14.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
80.44%
-11.99M
-11.04%
-54.51M
-103.76%
-36.58M
2.53%
-72.25M
-40.89%
-61.27M
93.74%
-49.09M
330.62%
972.27M
-113.61%
-74.12M
82.64%
-43.49M
-2074.42%
-784.20M
-10.89%
-421.58M
7058.20%
544.74M
--
-250.45M
--
-36.06M
--
-380.18M
--
7.61M
175.00%
167.85M
71.71%
-42.45M
--
-223.81M
--
-150.05M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
216.49%
284.62M
136.22%
118.07M
-341.61%
-326.82M
-46.38%
-131.54M
13.28%
-244.34M
-18.37%
-325.95M
-380.98%
-74.01M
-369.42%
-89.86M
-147.82%
-281.74M
-941.36%
-275.37M
-94.46%
26.34M
75.41%
-19.14M
--
589.12M
--
-26.44M
--
475.34M
--
-77.84M
77.33%
-51.39M
-141.56%
-145.10M
--
-226.72M
--
349.16M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2530.71%
443.26M
305.93%
149.44M
1013.85%
53.91M
-14.22%
-25.31M
93.09%
-18.24M
73.53%
-72.57M
76.74%
-5.90M
-52.93%
-22.16M
-142.58%
-264.08M
-1073.62%
-274.13M
95.56%
-25.36M
76.12%
-14.49M
--
620.17M
--
-23.36M
--
-570.81M
--
-60.69M
-167.70%
-27.05M
-92.39%
-25.79M
--
39.96M
--
-13.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
103.19%
6.39M
--
0.00
100.00%
0.00
452.58%
5.81M
-28553.30%
-200.00M
--
0.00
78.77%
-1.50M
93.14%
-1.65M
60.00%
-698.00K
-100.00%
0.00
1.53%
-7.07M
--
-24.02M
--
-1.75M
--
1.88B
--
-7.18M
99.74%
-631.00K
-108.91%
-37.78M
--
-245.51M
--
424.11M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
3.41%
28.01M
-3.94%
26.33M
--
27.14M
--
27.09M
168.12%
27.09M
4.28%
27.41M
--
--
--
--
2880.24%
10.10M
28161.29%
26.28M
--
--
--
--
--
339.00K
--
93.00K
--
3.57M
--
5.17M
1093.37%
12.06M
165.02%
37.00M
--
1.01M
--
13.96M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1097.73%
1.58M
--
--
--
--
--
--
--
132.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
458.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
40.61%
-6.74M
55.96%
-11.44M
-50.16%
-37.24M
-19.69%
-78.64M
-92.13%
-11.35M
-200.88%
-25.98M
31.46%
-24.80M
-2906.91%
-65.70M
9.11%
-5.91M
1461.61%
25.75M
-6244.14%
-36.19M
54.54%
-2.19M
--
-6.50M
--
-1.89M
--
589.00K
--
-4.81M
42.24%
-11.64M
3.35%
-44.53M
--
-20.16M
--
-46.08M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
216.49%
284.62M
136.22%
118.07M
-341.61%
-326.82M
-46.38%
-131.54M
13.28%
-244.34M
-18.37%
-325.95M
-380.98%
-74.01M
-369.42%
-89.86M
-147.82%
-281.74M
-941.36%
-275.37M
-94.46%
26.34M
75.41%
-19.14M
--
589.12M
--
-26.44M
--
475.34M
--
-77.84M
77.33%
-51.39M
-141.56%
-145.10M
--
-226.72M
--
349.16M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.36%
1.33B
-43.38%
1.10B
11.64%
1.10B
38.14%
1.44B
30.30%
1.65B
-9.52%
1.94B
-56.92%
986.26M
-41.66%
1.05B
-1.07%
1.26B
96.41%
2.15B
118.45%
2.29B
50.63%
1.79B
--
1.28B
--
1.09B
--
1.05B
--
1.19B
-38.19%
635.60M
-0.73%
880.94M
--
1.03B
--
887.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
208.65%
220.94M
177.11%
228.31M
-100.01%
-55.00K
-475.86%
-343.96M
7.14%
-203.35M
66.51%
-296.07M
781.09%
958.14M
-112.03%
-59.73M
-142.58%
-218.99M
-578.81%
-883.93M
-405.67%
-140.68M
449.11%
496.55M
--
514.31M
--
184.61M
--
46.02M
--
-142.23M
199.38%
416.14M
-274.26%
-245.34M
--
-418.74M
--
140.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-282.46%
-14.76M
211.27%
7.29M
-1960.00%
-651.00K
-212.57%
-3.90M
-17.63%
8.09M
52.11%
-6.55M
100.21%
35.00K
987.15%
3.47M
1583.38%
9.82M
-275.22%
-13.69M
-844.97%
-16.58M
127.24%
319.00K
--
-662.00K
--
-3.65M
--
2.23M
--
-1.17M
72.18%
-1.57M
-68.21%
1.23M
--
-5.64M
--
3.88M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.28%
1.55B
-19.36%
1.33B
-43.38%
1.10B
11.64%
1.10B
38.14%
1.44B
30.30%
1.65B
-9.52%
1.94B
-56.92%
986.26M
-41.66%
1.05B
-1.07%
1.26B
96.41%
2.15B
118.45%
2.29B
--
1.79B
--
1.28B
--
1.09B
--
1.05B
72.56%
1.05B
-38.19%
635.60M
--
609.50M
--
1.03B
Dòng tiền tự do
-692.65%
-103.53M
248.46%
131.25M
3114.32%
447.95M
-577.76%
-199.07M
-60.79%
17.47M
-75.41%
37.67M
-94.12%
13.94M
152.12%
41.67M
-48.61%
44.56M
-48.33%
153.16M
442.94%
237.19M
0.26%
-79.94M
--
86.70M
--
296.40M
--
-69.16M
--
-80.14M
154.14%
289.77M
-23.05%
-97.95M
--
114.02M
--
-79.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký