tradingkey.logo

Edap Tms SA

EDAP

1.273USD

-0.027-2.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.35%-5.08M
127.35%1.21M
-211.21%-4.86M
-4.87%-6.18M
-34.20%-3.75M
-406.80%-4.42M
61.11%-1.56M
-3718.40%-5.90M
-357.13%-2.79M
-45.99%1.44M
-488.20%-4.01M
122.09%163.00K
-26.50%1.09M
-33.03%2.67M
--1.03M
---738.00K
--1.48M
--3.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.61%-7.07M
61.51%-1.94M
-62.16%-6.40M
-30.52%-6.13M
39.31%-4.55M
1.70%-5.04M
-30453.85%-3.95M
-357.57%-4.70M
-2180.83%-7.49M
-478.60%-5.13M
101.29%13.00K
531.21%1.82M
-53.43%360.00K
73.72%1.35M
---1.00M
---423.00K
--773.00K
--780.00K
Các mục phi tiền mặt khác
0.09%1.17M
628.45%7.01M
13.12%2.22M
127.93%329.00K
-69.46%1.17M
-96.03%963.00K
-87.67%1.97M
-164.80%-1.18M
1997.27%3.84M
28326.74%24.27M
907.08%15.94M
-91.89%1.82M
117.22%183.00K
-105.44%-86.00K
--1.58M
--22.41M
---1.06M
--1.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
251.47%824.00K
--302.00K
---69.00K
---1.65M
---544.00K
----
----
----
----
----
195.76%1.40M
-122.60%-2.50M
-174.03%-399.00K
-61.05%633.00K
--472.00K
---1.12M
--539.00K
--1.63M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-35.35%-5.08M
127.35%1.21M
-211.21%-4.86M
-4.87%-6.18M
-34.20%-3.75M
-406.80%-4.42M
61.11%-1.56M
-3718.40%-5.90M
-357.13%-2.79M
-45.99%1.44M
-488.20%-4.01M
122.09%163.00K
-26.50%1.09M
-33.03%2.67M
--1.03M
---738.00K
--1.48M
--3.99M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12.84%1.24M
240.35%1.29M
15.58%979.00K
-33.33%756.00K
-27.72%1.10M
---917.00K
42.59%847.00K
126.80%1.13M
119.51%1.52M
----
72.67%594.00K
42.86%500.00K
135.37%692.00K
----
--344.00K
--350.00K
--294.00K
--636.00K
Chi phí vốn
12.84%1.24M
--1.29M
15.58%979.00K
-33.33%756.00K
-27.72%1.10M
----
42.59%847.00K
126.80%1.13M
119.51%1.52M
----
72.67%594.00K
42.86%500.00K
135.37%692.00K
----
--344.00K
--350.00K
--294.00K
--636.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
12.84%1.24M
240.35%1.29M
15.58%979.00K
-33.33%756.00K
-27.72%1.10M
---917.00K
42.59%847.00K
126.80%1.13M
119.51%1.52M
----
72.67%594.00K
42.86%500.00K
135.37%692.00K
----
--344.00K
--350.00K
--294.00K
--533.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--103.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---17.95M
----
----
----
----
----
----
--1.71M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
11.19%-1.56M
--0.00
--0.00
--0.00
---1.76M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
---1.00K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--133.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-12.84%-1.24M
-52.49%-1.29M
-15.58%-979.00K
33.33%-756.00K
27.72%-1.10M
-104.86%-844.00K
95.43%-847.00K
-126.80%-1.13M
-119.51%-1.52M
2770.92%17.36M
-5291.57%-18.55M
-42.86%-500.00K
-135.37%-692.00K
-153.94%-650.00K
---344.00K
---350.00K
---294.00K
--1.21M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-613.17%-1.19M
1485.47%5.45M
246.54%614.00K
-5854.55%-1.27M
80.54%-167.00K
0.58%344.00K
-101.96%-419.00K
-97.75%22.00K
9.01%-858.00K
389.83%342.00K
133431.25%21.36M
-95.48%977.00K
23.33%-943.00K
-112.38%-118.00K
--16.00K
--21.60M
---1.23M
--953.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.14M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--60.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-613.17%-1.19M
1485.47%5.45M
246.54%614.00K
-5854.55%-1.27M
80.54%-167.00K
0.58%344.00K
-101.96%-419.00K
-97.75%22.00K
9.01%-858.00K
389.83%342.00K
133431.25%21.36M
-95.48%977.00K
23.33%-943.00K
-112.38%-118.00K
--16.00K
--21.60M
---1.23M
--953.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--18.22M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-39.41%-7.01M
202.52%4.35M
-31.06%-4.73M
-17.83%-8.23M
-4.21%-5.03M
-122.18%-4.25M
-53.97%-3.61M
-4158.54%-6.98M
-604.53%-4.83M
980.42%19.14M
-620.89%-2.34M
-100.80%-164.00K
-118.15%-685.00K
-72.63%1.77M
--450.00K
--20.58M
---314.00K
--6.47M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
3915.38%496.00K
-251.03%-1.02M
163.04%493.00K
-184.62%-22.00K
-103.76%-13.00K
--678.00K
31.88%-782.00K
103.23%26.00K
352.55%346.00K
----
-348.44%-1.15M
-1248.57%-804.00K
49.07%-137.00K
-139.39%-130.00K
---256.00K
--70.00K
---269.00K
--330.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--24.70M
Dòng tiền tự do
-30.25%-6.32M
---77.00K
-142.40%-5.84M
1.29%-6.94M
-12.40%-4.85M
----
47.74%-2.41M
-1986.65%-7.03M
-1192.15%-4.31M
----
-767.83%-4.61M
69.03%-337.00K
-66.67%395.00K
----
--690.00K
---1.09M
--1.19M
--3.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI