tradingkey.logo

Okeanis Eco Tankers Corp

ECO

24.115USD

+0.515+2.18%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
776.36MVốn hóa
9.72P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.63%12.26M
615.36%31.17M
-86.24%7.79M
55.76%52.30M
-8.44%74.87M
-87.88%4.36M
115.49%56.57M
82.54%33.57M
3447.60%81.76M
1566.08%35.95M
182.79%26.25M
521.08%18.39M
-87.74%2.30M
-111.41%-2.45M
-76.38%9.28M
-94.14%2.96M
-54.06%18.81M
-0.66%21.49M
390.09%39.30M
1155.52%50.53M
718.35%40.93M
2892.32%21.63M
--8.02M
467.60%4.02M
--5.00M
---774.61K
---1.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-69.79%12.56M
-37.94%13.19M
-25.21%14.55M
-25.26%39.57M
-19.47%41.56M
-56.10%21.26M
2.86%19.45M
566.52%52.94M
455.97%51.60M
966.12%48.43M
501.64%18.91M
198.31%7.94M
26.42%9.28M
-39.48%4.54M
-130.16%-4.71M
-121.78%-8.08M
-82.14%7.34M
-57.60%7.51M
589.89%15.61M
1125.50%37.10M
8353.45%41.10M
2502.69%17.70M
---3.19M
-9611.51%-3.62M
--486.20K
---736.79K
---37.25K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.67%10.22M
0.85%10.36M
3.89%10.44M
1.04%10.18M
1.69%10.15M
1.09%10.28M
5.30%10.05M
0.55%10.07M
21.22%9.99M
21.51%10.17M
15.16%9.54M
-32.12%10.02M
-26.38%8.24M
-26.17%8.37M
-19.10%8.29M
46.79%14.76M
11.99%11.19M
22.43%11.33M
45.92%10.24M
123.06%10.05M
162.69%9.99M
136.09%9.26M
--7.02M
4131.74%4.51M
--3.80M
--3.92M
--106.51K
Các mục phi tiền mặt khác
83.20%-319.62K
232.36%891.82K
-197.29%-509.86K
518.56%154.99K
-234.09%-1.90M
-590.24%-673.77K
291.15%524.07K
81.13%-37.03K
---569.35K
411.76%137.44K
---274.16K
---196.26K
----
-643.64%-44.08K
----
----
----
408.09%8.11K
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
---2.63K
--62.04K
---8.66K
----
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-139.53%-9.44M
128.27%7.13M
-166.61%-17.14M
103.47%1.02M
13.69%23.88M
-3.46%-25.23M
352.13%25.73M
-941.93%-29.25M
359.81%21.01M
-544.46%-24.38M
-279.42%-10.20M
77.10%-2.81M
-652.61%-8.09M
-305.77%-3.78M
-41.58%5.69M
-353.13%-12.26M
113.96%1.46M
130.00%1.84M
240.79%9.74M
76.44%4.84M
-7083.42%-10.48M
-30.13%-6.13M
--2.86M
915.96%2.75M
---145.86K
---4.71M
---336.52K
-Thay đổi các khoản phải thu
-129.61%-7.09M
121.37%4.21M
-131.45%-9.21M
96.29%-1.27M
28.21%23.94M
20.41%-19.70M
488.18%29.29M
-1927.28%-34.12M
258.05%18.67M
-976.90%-24.75M
-182.02%-7.55M
121.13%1.87M
-395.51%-11.81M
-59.87%2.82M
100.68%9.20M
-303.38%-8.84M
132.34%4.00M
168.45%7.03M
274.63%4.58M
98.60%4.34M
-194.32%-12.36M
-6314.60%-10.27M
---2.62M
445.57%2.19M
---4.20M
--165.31K
--400.92K
-Thay đổi hàng tồn kho
-198.89%-1.63M
253.76%1.71M
108.36%230.98K
-6.49%-2.58M
180.54%1.65M
-120.49%-1.11M
-1.91%-2.76M
78.37%-2.42M
-149.99%-2.05M
15.80%5.42M
14.42%-2.71M
-96.90%-11.19M
252.37%4.10M
316.99%4.68M
-142.87%-3.17M
-202.93%-5.68M
40.89%-2.69M
152.85%1.12M
-110.44%-1.30M
1302.57%5.52M
-586.45%-4.55M
-5934.81%-2.12M
---619.67K
-1797.85%-459.10K
---663.41K
--36.39K
--27.04K
-Thay đổi chi phí trả trước
334.89%1.82M
-63.19%-1.97M
600.19%1.57M
-132.27%-728.27K
50.32%-776.39K
-237.24%-1.20M
73.12%-313.62K
302.29%2.26M
-1024.80%-1.56M
-1.82%877.99K
-788.59%-1.17M
-113.78%-1.12M
123.63%169.00K
-46.47%894.26K
-72.83%169.42K
-224.49%-521.87K
46.35%-715.21K
482.91%1.67M
1402.54%623.63K
202.42%419.20K
-185.24%-1.33M
-325.33%-436.31K
---47.88K
-187.80%-409.29K
---467.33K
---102.58K
--466.17K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-167.10%-77.52K
-4449.44%-242.58K
--0.00
-100.00%0.00
586.60%115.53K
-109.65%-5.33K
100.00%0.00
-77.56%21.94K
---23.74K
-2.17%55.27K
99.67%-325.00
372.57%97.76K
100.00%0.00
8804.16%56.49K
-335.38%-98.00K
51.37%-35.87K
-0.63%-29.26K
-100.30%-649.00
-98.27%41.64K
-103.35%-73.75K
-2139.27%-29.08K
108.71%218.66K
--2.41M
--2.20M
--1.43K
---2.51M
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-297.27%-1.79M
-100.00%0.00
-206.72%-2.36M
---108.00K
126.14%907.50K
-61.72%1.14M
141.55%2.21M
100.00%0.00
-103.64%-3.47M
12.94%2.98M
-428.43%-5.32M
35.26%-650.83K
-640.03%-1.71M
2.08%2.63M
11.45%1.62M
-103.15%-1.01M
-70.35%315.73K
--2.58M
195.54%1.45M
---494.85K
--1.06M
--491.35K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-83.63%12.26M
615.36%31.17M
-86.24%7.79M
55.76%52.30M
-8.44%74.87M
-87.88%4.36M
115.49%56.57M
82.54%33.57M
3447.60%81.76M
1566.08%35.95M
182.79%26.25M
521.08%18.39M
-87.74%2.30M
-111.41%-2.45M
-76.38%9.28M
-94.14%2.96M
-54.06%18.81M
-0.66%21.49M
390.09%39.30M
1155.52%50.53M
718.35%40.93M
2892.32%21.63M
--8.02M
467.60%4.02M
--5.00M
---774.61K
---1.09M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-30.36%719.61K
192.67%5.52M
165.98%2.97M
717.18%1.67M
932.01%1.03M
919.84%1.89M
53.65%1.11M
-99.81%204.16K
-99.86%100.13K
100.10%185.03K
103.23%725.54K
231.56%107.10M
3779.69%72.12M
-7001.33%-176.60M
-133.60%-22.48M
-353.25%-81.41M
-97.59%1.86M
-103.40%-2.49M
-62.01%66.92M
-74.87%32.15M
15.82%76.99M
-18.57%73.16M
--176.12M
--127.91M
--66.48M
--89.84M
--0.00
Chi phí vốn
-30.36%719.61K
192.67%5.52M
165.98%2.97M
717.18%1.67M
932.01%1.03M
919.84%1.89M
53.65%1.11M
-99.81%204.16K
-99.86%100.13K
-81.24%185.03K
-96.12%725.54K
13855.79%107.10M
3779.69%72.12M
43.17%986.46K
-72.06%18.70M
-97.61%767.46K
-97.59%1.86M
-99.06%689.00K
-62.01%66.92M
-74.87%32.15M
15.82%76.99M
-18.57%73.16M
--176.12M
--127.91M
--66.48M
--89.84M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-30.36%719.61K
192.67%5.52M
165.98%2.97M
717.18%1.67M
932.01%1.03M
919.84%1.89M
53.65%1.11M
-99.81%204.16K
-99.86%100.13K
100.10%185.03K
103.23%725.54K
231.56%107.10M
3779.69%72.12M
-7001.33%-176.60M
-133.60%-22.48M
-353.25%-81.41M
-97.59%1.86M
-103.40%-2.49M
-62.01%66.92M
-74.87%32.15M
15.82%76.99M
-18.57%73.16M
--176.12M
--127.91M
--66.48M
--89.84M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-272.56%-911.02K
178.13%1.87M
-529.19%-1.50M
-115.58%-175.99K
-101.92%-244.53K
366.52%674.03K
-88.34%350.48K
148.35%1.13M
-119.38%-121.10K
-119.32%-252.90K
191.59%3.01M
-154.03%-2.34M
63.81%624.96K
577.95%1.31M
134.86%1.03M
240.10%4.32M
109.78%381.52K
-110.44%-273.94K
31.02%-2.96M
-160.11%-3.09M
-490.01%-3.90M
131.17%2.62M
---4.29M
-371.13%-1.19M
--1.00M
--1.13M
--437.61K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-27.61%-1.63M
-200.75%-3.65M
-484.75%-4.47M
-299.32%-1.84M
-477.62%-1.28M
-176.97%-1.21M
-133.51%-764.31K
100.85%925.35K
99.69%-221.23K
-100.25%-437.93K
-90.30%2.28M
-227.65%-109.44M
-4739.23%-71.50M
7939.57%177.91M
133.65%23.51M
343.33%85.73M
98.17%-1.48M
103.14%2.21M
61.27%-69.87M
72.71%-35.23M
-23.55%-80.89M
20.48%-70.53M
---180.41M
-29599.96%-129.09M
---65.48M
---88.70M
--437.61K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-19.71%-23.16M
12.89%-26.42M
19.32%-47.55M
6.02%-61.36M
63.15%-19.35M
-32.47%-30.33M
-132.30%-58.94M
-152.81%-65.29M
-182.58%-52.51M
85.39%-22.89M
34.51%-25.37M
242.05%123.65M
474.99%63.58M
-782.29%-156.68M
-291.47%-38.74M
-738.07%-87.05M
-134.33%-16.96M
-135.19%-17.76M
-87.90%20.23M
-108.65%-10.39M
-23.29%49.39M
-33.80%50.46M
--167.23M
3844.77%120.07M
--64.38M
--76.23M
--3.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-555.95%-11.89M
-8.35%-11.93M
-18.56%-11.82M
-96.18%-25.71M
121.27%2.61M
10.96%-11.01M
19.35%-9.97M
-110.50%-13.11M
-119.80%-12.26M
91.52%-12.37M
68.05%-12.37M
297.08%124.79M
549.07%61.95M
-908.13%-145.90M
-183.55%-38.70M
-806.79%-63.32M
-122.63%-13.80M
-128.86%-14.47M
-73.22%46.32M
-91.75%8.96M
-11.17%60.96M
0.33%50.15M
--172.97M
3400.78%108.60M
--68.63M
--49.99M
---3.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
46.97%-11.27M
25.00%-14.49M
26.67%-35.41M
31.25%-35.41M
47.20%-21.25M
-97.14%-19.32M
-392.93%-48.29M
---51.51M
-3876.00%-40.24M
6.96%-9.80M
---9.80M
100.00%0.00
---1.01M
---10.53M
--0.00
-1686.51%-24.28M
----
--0.00
100.00%0.00
-109.17%-1.36M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.01M
--14.83M
---450.30K
--29.07M
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.22M
--3.24M
--24.30M
--16.19M
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
53.71%-311.10K
64.60%-240.00K
---708.22K
100.00%0.00
79.05%-672.00K
40.40%-678.00K
-100.00%0.00
-184.59%-729.25K
-8488.36%-3.21M
-305.86%-1.14M
4355.05%2.64M
-443.03%-256.25K
97.92%-37.35K
130.74%552.61K
100.51%59.34K
-115.43%-47.19K
62.07%-1.79M
46.39%-1.80M
-205.27%-11.57M
110.79%305.75K
---4.72M
-152.95%-3.35M
---3.79M
---2.83M
--6.33M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-19.71%-23.16M
12.89%-26.42M
19.32%-47.55M
6.02%-61.36M
63.15%-19.35M
-32.47%-30.33M
-132.30%-58.94M
-152.81%-65.29M
-182.58%-52.51M
85.39%-22.89M
34.51%-25.37M
242.05%123.65M
474.99%63.58M
-782.29%-156.68M
-291.47%-38.74M
-738.07%-87.05M
-134.33%-16.96M
-135.19%-17.76M
-87.90%20.23M
-108.65%-10.39M
-23.29%49.39M
-33.80%50.46M
--167.23M
3844.77%120.07M
--64.38M
--76.23M
--3.04M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.30%49.34M
-35.76%49.14M
15.75%92.80M
-6.36%103.87M
-38.54%49.99M
11.19%76.50M
22.64%80.17M
240.57%110.93M
113.04%81.35M
254.44%68.80M
157.81%65.37M
37.38%32.57M
63.61%38.18M
11.58%19.41M
-8.59%25.36M
3.88%23.71M
74.22%23.34M
46.92%17.40M
63.24%27.74M
3.77%22.82M
-25.92%13.40M
-62.21%11.84M
--16.99M
--21.99M
--18.08M
--31.33M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-122.64%-12.20M
100.76%200.51K
-1088.96%-43.66M
63.99%-11.07M
82.12%53.88M
-311.34%-26.51M
-207.07%-3.67M
-193.77%-30.76M
627.28%29.59M
-33.18%12.54M
157.68%3.43M
1891.81%32.80M
-1607.10%-5.61M
215.97%18.77M
42.52%-5.95M
-66.49%1.65M
-96.05%372.30K
282.10%5.94M
-100.74%-10.34M
198.27%4.92M
141.05%9.43M
111.73%1.55M
---5.15M
-309.58%-5.00M
--3.91M
---13.25M
--2.39M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
194.31%338.13K
-233.79%-902.88K
206.93%576.96K
-545.31%-162.78K
-165.43%-358.53K
1054.56%674.82K
-300.59%-539.56K
-81.67%36.55K
--548.00K
---70.69K
--268.98K
--199.40K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.24%37.15M
-1.30%49.34M
-35.76%49.14M
15.75%92.80M
-6.36%103.87M
-38.54%49.99M
11.19%76.50M
22.64%80.17M
240.57%110.93M
113.04%81.35M
254.44%68.80M
157.81%65.37M
37.38%32.57M
63.61%38.18M
11.58%19.41M
-8.59%25.36M
3.88%23.71M
74.22%23.34M
46.92%17.40M
63.24%27.74M
3.77%22.82M
-25.92%13.40M
--11.84M
612.08%16.99M
--21.99M
--18.08M
--2.39M
Dòng tiền tự do
-84.38%11.54M
938.25%25.65M
-91.31%4.82M
51.72%50.63M
-9.59%73.83M
-93.09%2.47M
117.25%55.45M
137.62%33.37M
216.97%81.66M
1140.08%35.76M
371.16%25.53M
-4143.27%-88.71M
-511.99%-69.82M
-116.53%-3.44M
65.92%-9.41M
-88.07%2.19M
146.99%16.95M
140.36%20.80M
83.57%-27.62M
114.84%18.39M
41.34%-36.06M
43.13%-51.53M
---168.10M
-11214.29%-123.88M
---61.47M
---90.61M
---1.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI