tradingkey.logo

Enterprise Bancorp Inc

EBTC

39.640USD

-0.300-0.75%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
495.90MVốn hóa
12.20P/E TTM

Enterprise Bancorp Inc

39.640

-0.300-0.75%
Thêm thông tin về Enterprise Bancorp Inc Công ty
Enterprise Bancorp, Inc. is not engaged in any business activities. The Company has merged with Independent Bank Corp.
Thông tin công ty
Mã chứng khoánEBTC
Tên công tyEnterprise Bancorp Inc
Ngày IPOFeb 02, 2005
Được thành lập vào1996
Giám đốc điều hànhMr. Steven R. Larochelle
Số lượng nhân viên576
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 02
Địa chỉ222 Merrimack Street
Thành phốLOWELL
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Global Select Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện01852
Điện thoại19784599000
Trang webhttps://www.enterprisebanking.com/
Mã chứng khoánEBTC
Ngày IPOFeb 02, 2005
Được thành lập vào1996
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Joseph C. Lerner
Mr. Joseph C. Lerner
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Kenneth S. (Ken) Ansin
Mr. Kenneth S. (Ken) Ansin
Independent Director
Independent Director
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Joseph C. Lerner
Mr. Joseph C. Lerner
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Kenneth S. (Ken) Ansin
Mr. Kenneth S. (Ken) Ansin
Independent Director
Independent Director
--
--
Phân tích doanh thu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Không có dữ liệu
Thống kê Cổ phần
Thời gian cập nhật: T5, 3 Th07
Thời gian cập nhật: T5, 3 Th07
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Ansin (Kenneth S)
7.37%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.51%
The Vanguard Group, Inc.
4.13%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.17%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.89%
Other
77.93%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Ansin (Kenneth S)
7.37%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.51%
The Vanguard Group, Inc.
4.13%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.17%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.89%
Other
77.93%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
16.01%
Investment Advisor
14.62%
Individual Investor
11.53%
Research Firm
2.02%
Hedge Fund
1.73%
Bank and Trust
0.44%
Pension Fund
0.13%
Insurance Company
0.03%
Other
53.50%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q2
192
7.04M
56.29%
-152.31K
2025Q1
198
7.05M
56.34%
-969.52K
2024Q4
194
6.89M
55.38%
-1.02M
2024Q3
184
6.84M
55.13%
-732.82K
2024Q2
183
6.79M
54.75%
-1.41M
2024Q1
180
6.69M
54.49%
-1.71M
2023Q4
175
6.83M
55.76%
-492.12K
2023Q3
175
6.83M
55.80%
-371.54K
2023Q2
176
6.71M
54.85%
-354.83K
2023Q1
178
6.40M
52.47%
-300.76K
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Ansin (Kenneth S)
--
0%
+10.00
-100.00%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
--
0%
-16.44K
-100.00%
The Vanguard Group, Inc.
--
0%
+24.18K
-100.00%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
--
0%
+20.79K
-100.00%
Geode Capital Management, L.L.C.
--
0%
+4.37K
-100.00%
State Street Global Advisors (US)
--
0%
+2.63K
-100.00%
Manulife Investment Management (North America) Limited
--
0%
-33.49K
-100.00%
Clancy (John P Jr)
--
0%
+928.00
-100.00%
Qube Research & Technologies Ltd
--
0%
+133.17K
-100.00%
American Century Investment Management, Inc.
--
0%
+70.44K
-100.00%
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T4, 2 Th07
Thời gian cập nhật: T4, 2 Th07
Tên
Tỷ trọng
SPDR SSGA US Small Cap Low Volatility Index ETF
0.3%
iShares Micro-Cap ETF
0.08%
Avantis US Small Cap Equity ETF
0.04%
Avantis US Small Cap Value ETF
0.03%
iShares Russell 2000 Value ETF
0.03%
Proshares Ultra Russell 2000
0.02%
ProShares Hedge Replication ETF
0.02%
iShares Russell 2000 ETF
0.02%
ProShares UltraPro Russell2000
0.02%
DFA Dimensional US Small Cap Value ETF
0.01%
Xem thêm
SPDR SSGA US Small Cap Low Volatility Index ETF
Tỷ trọng0.3%
iShares Micro-Cap ETF
Tỷ trọng0.08%
Avantis US Small Cap Equity ETF
Tỷ trọng0.04%
Avantis US Small Cap Value ETF
Tỷ trọng0.03%
iShares Russell 2000 Value ETF
Tỷ trọng0.03%
Proshares Ultra Russell 2000
Tỷ trọng0.02%
ProShares Hedge Replication ETF
Tỷ trọng0.02%
iShares Russell 2000 ETF
Tỷ trọng0.02%
ProShares UltraPro Russell2000
Tỷ trọng0.02%
DFA Dimensional US Small Cap Value ETF
Tỷ trọng0.01%
Cổ tức
Tổng cộng 43.26M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 22, 2025
EBTC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.25 paid on Mar 03, 2025 going ex on Feb 10, 2025
Feb 10, 2025
Mar 03, 2025
Feb 10, 2025
Oct 15, 2024
EBTC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Dec 02, 2024 going ex on Nov 08, 2024 with reinvestment option
Nov 11, 2024
Dec 02, 2024
Nov 08, 2024
Jul 16, 2024
EBTC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Sep 03, 2024 going ex on Aug 13, 2024 with reinvestment option
Aug 13, 2024
Sep 03, 2024
Aug 13, 2024
Apr 16, 2024
EBTC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Jun 03, 2024 going ex on May 10, 2024
May 13, 2024
Jun 03, 2024
May 10, 2024
Jan 16, 2024
EBTC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.24 paid on Mar 01, 2024 going ex on Feb 08, 2024 with reinvestment option
Feb 09, 2024
Mar 01, 2024
Feb 08, 2024
Oct 17, 2023
EBTC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.23 paid on Dec 01, 2023 going ex on Nov 09, 2023 with reinvestment option
Nov 10, 2023
Dec 01, 2023
Nov 09, 2023
Jul 18, 2023
EBTC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.23 paid on Sep 01, 2023 going ex on Aug 10, 2023 with reinvestment option
Aug 11, 2023
Sep 01, 2023
Aug 10, 2023
Apr 18, 2023
EBTC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.23 paid on Jun 01, 2023 going ex on May 10, 2023 with reinvestment option
May 11, 2023
Jun 01, 2023
May 10, 2023
Jan 17, 2023
EBTC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.23 paid on Mar 01, 2023 going ex on Feb 07, 2023 with reinvestment option
Feb 08, 2023
Mar 01, 2023
Feb 07, 2023
Oct 18, 2022
EBTC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.205 paid on Dec 01, 2022 going ex on Nov 09, 2022 with reinvestment option
Nov 10, 2022
Dec 01, 2022
Nov 09, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
KeyAI