tradingkey.logo

Ennis Inc

EBF

18.305USD

+0.175+0.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
471.43MVốn hóa
11.99P/E TTM

Ennis Inc

18.305

+0.175+0.97%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
19 / 167
Xếp hạng tổng thể
104 / 4723
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
23.000
Giá mục tiêu
+26.58%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ennis, Inc. is engaged in the business of manufacturing, designing and selling business forms and other printed business products, primarily to distributors located in the United States. The Company offers snap sets, continuous forms, laser cut sheets, tags, labels, envelopes, integrated products, jumbo rolls and pressure-sensitive products in short, medium and long runs. The Company’s Adams McClure brand provides point of purchase advertising; the Admore, Folder Express, and Independent Folders brands provide presentation folders and document folders; Ennis Tag & LabelSM provides custom printed, labels and custom and stock tags; Allen-Bailey Tag & LabelSM, Atlas Tag & Label, Kay Toledo Tag, and Special Service Partners (SSP) provide custom and stock tags and labels; and Trade Envelopes, Block Graphics, Wisco, and National Imprint Corporation provide custom and imprinted envelopes. The Company operates approximately 59 manufacturing plants throughout the United States in 20 states.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 228.70%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 228.70%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 11.97, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.30M, tăng 0.91% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.88M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.56, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.40. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 97.20M, phản ánh mức giảm 5.73% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 8.31% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.56
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.37

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.17

Hiệu quả hoạt động

7.23

Tiềm năng tăng trưởng

7.50

Lợi nhuận cổ đông

6.52

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 2.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.97, thấp hơn 3.45% so với mức đỉnh gần đây là 12.38 và cao hơn -0.17% so với mức đáy gần đây là 11.99.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 19/167
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Ennis Inc là 23.00, với mức cao là 23.00 và mức thấp là 23.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
23.000
Giá mục tiêu
+26.86%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
2
Trung bình
2
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ennis Inc
EBF
1
Deluxe Corp
DLX
3
Quad/Graphics Inc
QUAD
2
Cimpress PLC
CMPR
2
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.87, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 17.71, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.86
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.063
Trung lập
RSI(14)
48.070
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
34.745
Trung lập
ATR(14)
0.331
Biến động cao
CCI(14)
-7.597
Trung lập
Williams %R
64.890
Bán
TRIX(12,20)
-0.002
Bán
StochRSI(14)
42.821
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
18.142
Mua
MA10
18.229
Mua
MA20
18.280
Mua
MA50
18.154
Mua
MA100
18.397
Bán
MA200
19.479
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.77. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.31%, tương ứng mức tăng 0.66% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.88M cổ phần, chiếm 7.30% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.47% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.00M
-1.75%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.83M
+1.61%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.71M
-1.50%
Allspring Global Investments, LLC
1.65M
+2.00%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.48M
-0.03%
Royce Investment Partners
Star Investors
1.47M
-1.16%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
995.09K
+268.94%
American Century Investment Management, Inc.
717.05K
+16.18%
Geode Capital Management, L.L.C.
772.13K
+6.73%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
673.37K
+7.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.90, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 4.25. Giá trị beta của công ty là 0.46. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.90
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.46
VaR
+2.02%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.93%
Biến động 240 ngày
+23.26%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.22%
120 ngày
+5.73%
5 năm
+8.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.25%
120 ngày
-7.84%
5 năm
-7.84%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.21
120 ngày
-0.40
5 năm
+0.62
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.93%
3 năm
+23.69%
5 năm
+23.69%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.76
3 năm
-0.14
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.28
3 năm
+0.01
5 năm
+0.36
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+23.26%
5 năm
+22.15%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.28%
5 năm
+2.04%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-58.64%
240 ngày
-58.64%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.39%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.51%
120 ngày
+0.60%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-4.92%
60 ngày
+2.72%
120 ngày
+21.46%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
Ennis Inc
Ennis Inc
EBF
7.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
RB Global Inc
RB Global Inc
RBA
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UL Solutions Inc
UL Solutions Inc
ULS
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Upwork Inc
Upwork Inc
UPWK
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Moody's Corp
Moody's Corp
MCO
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kanzhun Ltd
Kanzhun Ltd
BZ
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI