Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ebc
/
Eastern Bankshares Inc
EBC
15.225
USD
+0.195
+1.30%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.22B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Eastern Bankshares Inc
15.225
+0.195
+1.30%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
-129.96%
-47.22M
35.30%
216.54M
30.07%
203.38M
-8.22%
154.00M
212.55%
157.59M
-7.18%
160.05M
-8.93%
156.36M
-6.59%
167.79M
-180.22%
-140.02M
127.71%
172.42M
17.69%
171.70M
19.48%
179.63M
12.39%
174.54M
-50.59%
75.72M
-0.38%
145.90M
2.68%
150.34M
16.32%
155.30M
--
153.25M
0.49%
146.45M
-1.84%
146.41M
-11.27%
133.51M
--
145.74M
--
149.16M
--
150.47M
Chi phí hoạt động
25.83%
136.72M
14.37%
144.36M
89.53%
206.74M
7.97%
116.00M
-6.59%
108.65M
2.24%
126.23M
6.68%
109.08M
-4.24%
107.44M
7.32%
116.32M
119.36%
123.46M
4.89%
102.25M
7.84%
112.19M
15.95%
108.38M
-71.74%
56.28M
-11.23%
97.48M
3.25%
104.03M
-1.79%
93.47M
--
199.17M
9.09%
109.82M
-2.24%
100.77M
-11.74%
95.17M
--
100.67M
--
103.07M
--
107.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
124.88%
13.68M
105.15%
13.15M
276.73%
13.29M
53.09%
5.82M
-11.29%
6.08M
62.88%
6.41M
-49.29%
3.53M
-44.19%
3.80M
-3.07%
6.86M
-51.28%
3.94M
9.77%
6.96M
2.87%
6.81M
15.13%
7.08M
22.82%
8.08M
-7.05%
6.34M
0.62%
6.62M
-22.54%
6.14M
--
6.58M
37.04%
6.82M
32.45%
6.58M
65.72%
7.93M
--
4.98M
--
4.97M
--
4.79M
Chi phí hoạt động khác
30.38%
27.18M
-8.96%
32.39M
59.92%
34.76M
20.98%
27.88M
-2.43%
20.85M
4.29%
35.58M
29.77%
21.73M
17.94%
23.04M
9.82%
21.37M
365.57%
34.12M
-1.11%
16.75M
11.33%
19.54M
43.33%
19.46M
-60.31%
7.33M
-32.86%
16.93M
1.80%
17.55M
-19.43%
13.57M
--
18.46M
28.33%
25.22M
-7.90%
17.24M
-12.83%
16.85M
--
19.66M
--
18.72M
--
19.33M
Lợi nhuận hoạt động
-475.85%
-183.94M
113.42%
72.18M
-107.09%
-3.35M
-37.04%
38.00M
119.09%
48.94M
-30.92%
33.82M
-31.92%
47.29M
-10.51%
60.36M
-487.47%
-256.34M
151.87%
48.96M
43.45%
69.46M
45.65%
67.44M
6.99%
66.16M
142.33%
19.44M
32.17%
48.42M
1.44%
46.31M
61.27%
61.83M
--
-45.92M
-18.72%
36.63M
-0.95%
45.65M
-10.08%
38.34M
--
45.07M
--
46.09M
--
42.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
-92.33%
-3.59M
-659.70%
-27.58M
--
-3.68M
--
-1.82M
--
-1.86M
--
-3.63M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
94.23%
-34.00K
-1300.09%
-30.65M
-5.71%
-740.00K
20.88%
-6.80M
97.94%
-589.00K
--
-2.19M
--
-700.00K
--
-8.60M
--
-28.60M
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-630.00K
--
352.00K
-148600.00%
-2.97M
--
-2.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-99.57%
2.00K
-100.00%
0.00
100.36%
1.00K
-398.22%
-2.81M
-4.69%
467.00K
4213.79%
1.25M
-1622.22%
-274.00K
-1248.98%
-563.00K
790.14%
490.00K
207.41%
29.00K
-37.93%
18.00K
--
49.00K
-344.83%
-71.00K
--
-27.00K
--
29.00K
--
29.00K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-65.31%
630.00K
73.46%
3.23M
741.98%
30.55M
--
3.69M
181700.00%
1.82M
-33.51%
1.86M
876.87%
3.63M
100.00%
0.00
-100.32%
-1.00K
-91.01%
2.81M
-286.80%
-467.00K
-118.46%
-1.25M
-46.06%
308.00K
2417.02%
31.21M
252.11%
250.00K
24992.59%
6.78M
2068.97%
571.00K
--
1.24M
344.83%
71.00K
--
27.00K
--
-29.00K
--
-29.00K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-475.85%
-183.94M
113.42%
72.18M
-107.09%
-3.35M
-37.04%
38.00M
119.09%
48.94M
-30.92%
33.82M
-31.92%
47.29M
-10.51%
60.36M
-487.47%
-256.34M
151.87%
48.96M
43.45%
69.46M
45.65%
67.44M
6.99%
66.16M
141.51%
19.44M
34.74%
48.42M
24.99%
46.31M
534.65%
61.83M
--
-46.82M
-20.27%
35.93M
-19.61%
37.05M
-77.15%
9.74M
--
45.07M
--
46.09M
--
42.64M
Thuế thu nhập
227.70%
33.73M
393.81%
11.41M
117.52%
2.83M
-26.77%
11.67M
116.53%
10.29M
-71.26%
2.31M
-197.17%
-16.18M
-2.06%
15.94M
-525.11%
-62.24M
223.36%
8.04M
47.19%
16.65M
41.54%
16.27M
3.32%
14.64M
-136.00%
-6.52M
52.27%
11.31M
59.75%
11.50M
991.76%
14.17M
--
-2.76M
-19.51%
7.43M
-34.76%
7.20M
-86.59%
1.30M
--
9.23M
--
11.03M
--
9.68M
Doanh thu sau thuế
-663.22%
-217.67M
92.87%
60.77M
-109.75%
-6.19M
-40.72%
26.33M
119.91%
38.65M
-22.99%
31.51M
20.18%
63.46M
-13.20%
44.42M
-476.77%
-194.10M
57.66%
40.92M
42.32%
52.81M
47.01%
51.17M
8.08%
51.52M
158.90%
25.95M
30.17%
37.11M
16.61%
34.81M
464.39%
47.66M
--
-44.06M
-20.47%
28.50M
-14.84%
29.85M
-74.38%
8.45M
--
35.84M
--
35.05M
--
32.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-663.22%
-217.67M
92.87%
60.77M
-109.75%
-6.19M
-40.72%
26.33M
119.91%
38.65M
-22.99%
31.51M
20.18%
63.46M
-13.20%
44.42M
-476.77%
-194.10M
57.66%
40.92M
42.32%
52.81M
47.01%
51.17M
8.08%
51.52M
158.90%
25.95M
30.17%
37.11M
16.61%
34.81M
464.39%
47.66M
--
-44.06M
-20.47%
28.50M
-14.84%
29.85M
-74.38%
8.45M
--
35.84M
--
35.05M
--
32.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
20757.12%
286.99M
-320.98%
-4.35M
--
4.24M
--
--
-84.94%
1.38M
--
1.97M
--
--
--
--
--
9.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-663.22%
-217.67M
-80.92%
60.77M
-110.47%
-6.19M
-45.88%
26.33M
119.91%
38.65M
653.07%
318.50M
7.92%
59.11M
-4.91%
48.66M
-476.77%
-194.10M
20.54%
42.29M
47.62%
54.78M
47.01%
51.17M
8.08%
51.52M
179.63%
35.09M
30.17%
37.11M
16.61%
34.81M
464.39%
47.66M
--
-44.06M
-20.47%
28.50M
-14.84%
29.85M
-74.38%
8.45M
--
35.84M
--
35.05M
--
32.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-663.22%
-217.67M
-80.92%
60.77M
-110.47%
-6.19M
-45.88%
26.33M
119.91%
38.65M
653.07%
318.50M
7.92%
59.11M
-4.91%
48.66M
-476.77%
-194.10M
20.54%
42.29M
47.62%
54.78M
47.01%
51.17M
8.08%
51.52M
179.63%
35.09M
30.17%
37.11M
16.61%
34.81M
464.39%
47.66M
--
-44.06M
-20.47%
28.50M
-14.84%
29.85M
-74.38%
8.45M
--
35.84M
--
35.05M
--
32.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-558.58%
-1.09
-84.59%
0.30
-108.64%
-0.03
-46.19%
0.16
119.80%
0.24
650.39%
1.96
8.81%
0.36
-2.40%
0.30
-495.06%
-1.20
28.17%
0.26
55.36%
0.33
51.99%
0.31
9.48%
0.30
193.24%
0.20
52.37%
0.22
36.59%
0.20
561.64%
0.28
--
-0.22
-20.47%
0.14
-14.84%
0.15
-74.38%
0.04
--
0.18
--
0.17
--
0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-559.51%
-1.09
-84.71%
0.30
-108.65%
-0.03
-46.30%
0.16
119.76%
0.24
650.39%
1.96
8.95%
0.36
-2.38%
0.30
-495.32%
-1.20
28.35%
0.26
55.07%
0.33
51.95%
0.31
9.41%
0.30
193.11%
0.20
52.37%
0.22
36.59%
0.20
561.64%
0.28
--
-0.22
-20.47%
0.14
-14.84%
0.15
-74.38%
0.04
--
0.18
--
0.17
--
0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
9.09%
0.12
9.09%
0.12
10.00%
0.11
10.00%
0.11
10.00%
0.11
10.00%
0.11
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
25.00%
0.10
25.00%
0.10
--
0.10
-28.57%
0.10
--
0.08
--
0.08
--
0.00
--
0.14
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký