Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dyn
/
Dyne Therapeutics Inc
DYN
9.400
USD
+0.070
+0.75%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
1.07B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Dyne Therapeutics Inc
9.400
+0.070
+0.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
76.95%
122.37M
43.46%
97.11M
69.67%
105.66M
7.83%
71.96M
52.11%
69.16M
68.61%
67.69M
47.29%
62.27M
26.50%
66.74M
27.05%
45.46M
-22.74%
40.15M
-1.14%
42.28M
74.89%
52.76M
42.37%
35.78M
81.68%
51.96M
216.32%
42.77M
--
30.16M
--
25.13M
--
28.60M
--
13.52M
Chi phí R&D
139.00%
106.45M
39.02%
81.81M
67.96%
92.80M
5.30%
62.26M
18.66%
44.54M
77.29%
58.84M
59.36%
55.25M
26.71%
59.13M
32.94%
37.54M
-21.54%
33.19M
-5.04%
34.67M
95.48%
46.66M
51.60%
28.24M
91.42%
42.30M
277.21%
36.51M
--
23.87M
--
18.63M
--
22.10M
--
9.68M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.50%
502.00K
25.00%
500.00K
1.62%
438.00K
-7.19%
400.00K
-2.91%
400.00K
-0.25%
400.00K
7.75%
431.00K
-13.80%
431.00K
-3.06%
412.00K
0.25%
401.00K
33.33%
400.00K
100.80%
500.00K
41.67%
425.00K
84.33%
400.00K
71.43%
300.00K
--
249.00K
--
300.00K
--
217.00K
--
175.00K
Lợi nhuận hoạt động
-76.95%
-122.37M
-43.46%
-97.11M
-69.67%
-105.66M
-7.83%
-71.96M
-52.11%
-69.16M
-68.61%
-67.69M
-47.29%
-62.27M
-26.50%
-66.74M
-27.05%
-45.46M
22.74%
-40.15M
1.14%
-42.28M
-74.89%
-52.76M
-42.37%
-35.78M
-81.68%
-51.96M
-216.32%
-42.77M
--
-30.16M
--
-25.13M
--
-28.60M
--
-13.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
136.51%
7.10M
333.58%
7.59M
323.76%
9.28M
219.53%
7.05M
101.07%
3.00M
30.48%
1.75M
142.41%
2.19M
400.45%
2.21M
549.13%
1.49M
637.36%
1.34M
390.76%
903.00K
110.00%
441.00K
38.55%
230.00K
468.75%
182.00K
--
184.00K
--
210.00K
--
166.00K
--
32.00K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
81.00K
--
130.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-117.59%
-89.00K
96.29%
-26.00K
-488.89%
-742.00K
48.53%
-192.00K
334.26%
506.00K
-2820.83%
-701.00K
-1300.00%
-126.00K
-3830.00%
-373.00K
-620.00%
-216.00K
-200.00%
-24.00K
--
-9.00K
--
10.00K
--
-30.00K
--
-8.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
-270.00K
Thu nhập trước thuế
-75.72%
-115.36M
-34.37%
-89.54M
-61.31%
-97.13M
-0.31%
-65.10M
-48.57%
-65.65M
-71.63%
-66.64M
-45.49%
-60.21M
-24.09%
-64.90M
-24.18%
-44.19M
25.02%
-38.83M
2.81%
-41.38M
-74.61%
-52.30M
-42.51%
-35.58M
-80.76%
-51.79M
-205.91%
-42.58M
--
-29.95M
--
-24.97M
--
-28.65M
--
-13.92M
Doanh thu sau thuế
-75.72%
-115.36M
-34.37%
-89.54M
-61.31%
-97.13M
-0.31%
-65.10M
-48.57%
-65.65M
-71.63%
-66.64M
-45.49%
-60.21M
-24.09%
-64.90M
-24.18%
-44.19M
25.02%
-38.83M
2.81%
-41.38M
-74.61%
-52.30M
-42.51%
-35.58M
-80.76%
-51.79M
-205.91%
-42.58M
--
-29.95M
--
-24.97M
--
-28.65M
--
-13.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.72%
-115.36M
-34.37%
-89.54M
-61.31%
-97.13M
-0.31%
-65.10M
-48.57%
-65.65M
-71.63%
-66.64M
-45.49%
-60.21M
-24.09%
-64.90M
-24.18%
-44.19M
25.02%
-38.83M
2.81%
-41.38M
-74.61%
-52.30M
-42.51%
-35.58M
-80.76%
-51.79M
-205.91%
-42.58M
--
-29.95M
--
-24.97M
--
-28.65M
--
-13.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-75.72%
-115.36M
-34.37%
-89.54M
-61.31%
-97.13M
-0.31%
-65.10M
-48.57%
-65.65M
-71.63%
-66.64M
-45.49%
-60.21M
-24.09%
-64.90M
-24.18%
-44.19M
25.02%
-38.83M
2.81%
-41.38M
-74.61%
-52.30M
-42.51%
-35.58M
-80.76%
-51.79M
-205.91%
-42.58M
--
-29.95M
--
-24.97M
--
-28.65M
--
-13.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-75.72%
-115.36M
-34.37%
-89.54M
-61.31%
-97.13M
-0.31%
-65.10M
-48.57%
-65.65M
-71.63%
-66.64M
-45.49%
-60.21M
-24.09%
-64.90M
-24.18%
-44.19M
25.02%
-38.83M
2.81%
-41.38M
-74.61%
-52.30M
-42.51%
-35.58M
-80.76%
-51.79M
-205.91%
-42.58M
--
-29.95M
--
-24.97M
--
-28.65M
--
-13.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-29.57%
-1.05
19.13%
-0.88
2.28%
-0.96
35.12%
-0.70
-3.26%
-0.81
-47.63%
-1.09
-23.31%
-0.99
-7.17%
-1.08
-13.77%
-0.78
26.84%
-0.73
3.70%
-0.80
-73.04%
-1.01
-36.64%
-0.69
-73.75%
-1.00
-159.80%
-0.83
--
-0.58
--
-0.50
--
-0.58
--
-0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-29.57%
-1.05
19.13%
-0.88
2.28%
-0.96
35.12%
-0.70
-3.26%
-0.81
-47.63%
-1.09
-23.31%
-0.99
-7.17%
-1.08
-13.77%
-0.78
26.84%
-0.73
3.70%
-0.80
-73.04%
-1.01
-36.64%
-0.69
-73.75%
-1.00
-159.80%
-0.83
--
-0.58
--
-0.50
--
-0.58
--
-0.32
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký